-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng...)===== =====C...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'raiət</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- + =====Cuộc bạo động==========Sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng...)==========Sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng...)=====Dòng 42: Dòng 36: ::[[grass]] [[runs]] [[riot]] [[in]] [[the]] [[garden]]::[[grass]] [[runs]] [[riot]] [[in]] [[the]] [[garden]]::cỏ mọc bừa bãi trong vườn::cỏ mọc bừa bãi trong vườn+ ===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 61: Dòng 56: ::ăn chơi trác táng làm mòn mỏi hư hỏng cuộc đời::ăn chơi trác táng làm mòn mỏi hư hỏng cuộc đời- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bạo loạn=====+ === Kinh tế ===+ =====bạo loạn=====::[[riot]] [[and]] [[civil]] [[commotion]]::[[riot]] [[and]] [[civil]] [[commotion]]::bạo loạn và dân biến::bạo loạn và dân biến- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=riot riot] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[anarchism]] , [[anarchy]] , [[brannigan ]]* , [[brawl]] , [[burst]] , [[commotion]] , [[confusion]] , [[distemper]] , [[disturbance]] , [[flap]] , [[fray]] , [[free-for-all ]]* , [[fuss]] , [[hassle]] , [[lawlessness]] , [[misrule]] , [[mix-up]] , [[mob violence]] , [[protest]] , [[quarrel]] , [[racket]] , [[row]] , [[ruckus]] , [[ruction]] , [[rumble]] , [[rumpus]] , [[run-in]] , [[scene]] , [[shivaree]] , [[shower]] , [[snarl]] , [[stir]] , [[storm]] , [[street fighting]] , [[strife]] , [[to-do ]]* , [[trouble]] , [[tumult]] , [[turbulence]] , [[turmoil]] , [[uproar]] , [[wingding]] , [[boisterousness]] , [[carousal]] , [[excess]] , [[extravaganza]] , [[festivity]] , [[flourish]] , [[frolic]] , [[high jinks]] , [[howl ]]* , [[jollification]] , [[lark]] , [[merrymaking]] , [[panic ]]* , [[revelry]] , [[romp]] , [[scream ]]* , [[sensation]] , [[show]] , [[sidesplitter]] , [[skylark]] , [[smash ]]* , [[splash ]]* , [[wow ]]* , [[affray]] , [[broil]] , [[donnybrook]] , [[free-for-all]] , [[melee]] , [[absurdity]] , [[insurrection]] , [[pandemonium]] , [[revolution]] , [[welter]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ =====verb=====- ===N.===+ :[[arise]] , [[debauch]] , [[dissipate]] , [[fight]] , [[go on rampage]] , [[racket]] , [[rampage]] , [[rebel]] , [[revolt]] , [[rise]] , [[run riot ]]* , [[stir up trouble]] , [[take to the streets]] , [[carouse]] , [[frolic]] , [[roister]] , [[affray]] , [[bedlam]] , [[brawl]] , [[card]] , [[carousal]] , [[commotion]] , [[confusion]] , [[disorder]] , [[distemper]] , [[disturbance]] , [[donnybrook]] , [[foment]] , [[howl]] , [[melee]] , [[mutiny]] , [[outbreak]] , [[outburst]] , [[pandemonium]] , [[protest]] , [[quarrel]] , [[rage]] , [[revel]] , [[revelry]] , [[rumble]] , [[scream]] , [[tumult]] , [[turmoil]] , [[uprising]] , [[uproar]]- + =====phrasal verb=====- =====Rioting,riotous behaviour,disturbance,uproar,tumult,turmoil,(civil) disorder,lawlessness,hubbub,rumpus,turbulence,fracas,fray,affray,mˆl‚e or melee,pandemonium,Donnybrook,brawl, row,unrest,commotion,bother,imbroglio,outburst,anarchy,disruption,violence,strife,Colloq ruckus,ruction, to-do,do,Brit bovver,punch-up: The government isunable to quell the food riots,which have become more frequentand more violent. 2 funny person or woman or man,comedian orcomedienne,hilarious event or bit or shtick or thing or pieceof business,Colloq gas,USpanic,laugh-riot: Benny's closingroutine with the model is an absolute riot.=====+ :[[consume]] , [[dissipate]] , [[fool away]] , [[fritter away]] , [[squander]] , [[throw away]] , [[trifle away]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====V.=====+ =====noun=====- + :[[calm]] , [[peace]] , [[seriousness]] , [[solemnity]]- =====Mount the barricades, take to the streets,rebel,revolt,create or cause a disturbance, brawl,fight,(go on theor US also a) rampage,run riot,storm: The prisoners rioted toprotest against the crowded conditions.=====+ =====verb=====- + :[[comply]] , [[cooperate]] , [[make peace]]- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a disturbance of the peace by a crowd; anoccurrence of publicdisorder. b (attrib.) involved insuppressing riots (riot police; riot shield).=====+ - + - =====Uncontrolledrevelry; noisy behaviour.=====+ - + - =====(foll. by of) a lavish display orenjoyment (a riot of emotion; a riot of colour and sound).=====+ - + - =====Colloq. a very amusing thing or person.=====+ - + - =====V.intr.=====+ - + - =====Make orengage in a riot.=====+ - + - =====Live wantonly; revel.=====+ - + - =====(of plants)grow or spread uncontrolled.=====+ - + - =====Rioter n. riotless adj.[ME f.OF riote,rioter,rihoter, of unkn. orig.]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anarchism , anarchy , brannigan * , brawl , burst , commotion , confusion , distemper , disturbance , flap , fray , free-for-all * , fuss , hassle , lawlessness , misrule , mix-up , mob violence , protest , quarrel , racket , row , ruckus , ruction , rumble , rumpus , run-in , scene , shivaree , shower , snarl , stir , storm , street fighting , strife , to-do * , trouble , tumult , turbulence , turmoil , uproar , wingding , boisterousness , carousal , excess , extravaganza , festivity , flourish , frolic , high jinks , howl * , jollification , lark , merrymaking , panic * , revelry , romp , scream * , sensation , show , sidesplitter , skylark , smash * , splash * , wow * , affray , broil , donnybrook , free-for-all , melee , absurdity , insurrection , pandemonium , revolution , welter
verb
- arise , debauch , dissipate , fight , go on rampage , racket , rampage , rebel , revolt , rise , run riot * , stir up trouble , take to the streets , carouse , frolic , roister , affray , bedlam , brawl , card , carousal , commotion , confusion , disorder , distemper , disturbance , donnybrook , foment , howl , melee , mutiny , outbreak , outburst , pandemonium , protest , quarrel , rage , revel , revelry , rumble , scream , tumult , turmoil , uprising , uproar
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ