-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)n (Thêm nghĩa địa chất)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´efə:t</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="purple">'efәt</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 11: =====Kết quả của sự cố gắng==========Kết quả của sự cố gắng=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====nỗ lực=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====lực=====+ - + - =====nội lực=====+ - + - =====ứng lực=====+ - + - =====ứng suất=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Exertion, striving, struggle, strain, labour, pains,energy, toil, application, trouble, travail, work, Colloqelbow-grease: He's gone to a lot of effort to please her.Getting the place cleaned up took a great deal of effort. 2attempt, endeavour, essay, try, venture, Colloq stab, crack:Her efforts to be pleasant met with a stony response.=====+ - + - =====Achievement, accomplishment, creation, feat, deed, attainment,exploit: Last year's fund-raising fair was a superb effort.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Strenuous physical or mental exertion.=====+ - =====A vigorous ordetermined attempt.=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Effort.gif|200px|Lực, ứng suất, ứng lực, sự cố gắng]]+ =====Lực, ứng suất, ứng lực, sự cố gắng=====- =====Mech. a force exerted.=====+ === Xây dựng===+ =====nỗ lực=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====lực=====- =====Colloq. theresult of an attempt; something accomplished (not bad for afirst effort).=====+ =====nội lực=====- =====Effortful adj. [F f. OF esforcier ult. f. Lfortis strong]=====+ =====ứng lực=====- ==Tham khảo chung==+ =====ứng suất,=====+ ===Địa chất===+ =====lực, ứng lực =====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=effort effort] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=effort effort]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=effort effort]: Chlorine Online+ =====noun=====- *[http://foldoc.org/?query=effort effort] :Foldoc+ :[[accomplishment]] , [[achievement]] , [[act]] , [[aim]] , [[application]] , [[aspiration]] , [[attempt]] , [[battle]] , [[crack ]]* , [[creation]] , [[deed]] , [[discipline]] , [[drill]] , [[elbow grease ]]* , [[endeavor]] , [[energy]] , [[enterprise]] , [[essay]] , [[exercise]] , [[feat]] , [[fling ]]* , [[force]] , [[go ]]* , [[industry]] , [[intention]] , [[job]] , [[labor]] , [[old college try ]]* , [[pains]] , [[power]] , [[product]] , [[production]] , [[pull]] , [[purpose]] , [[push]] , [[resolution]] , [[shot ]]* , [[spurt]] , [[stab ]]* , [[strain]] , [[stress]] , [[stretch]] , [[strife]] , [[striving]] , [[struggle]] , [[sweat]] , [[tension]] , [[toil]] , [[training]] , [[travail]] , [[trial]] , [[trouble]] , [[try]] , [[tug ]]* , [[undertaking]] , [[venture]] , [[whack ]]* , [[exertion]] , [[pain]] , [[while]] , [[chore]] , [[crack]] , [[go]] , [[offer]] , [[stab]] , [[acquirement]] , [[acquisition]] , [[attainment]] , [[arduous]] , [[assiduity]] , [[assiduousness]] , [[conatus]] , [[diligence]] , [[dint]] , [[drive]] , [[nisus]] , [[sedulousness]] , [[task]] , [[work]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[hesitation]] , [[idleness]] , [[inactivity]] , [[laziness]] , [[passivity]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accomplishment , achievement , act , aim , application , aspiration , attempt , battle , crack * , creation , deed , discipline , drill , elbow grease * , endeavor , energy , enterprise , essay , exercise , feat , fling * , force , go * , industry , intention , job , labor , old college try * , pains , power , product , production , pull , purpose , push , resolution , shot * , spurt , stab * , strain , stress , stretch , strife , striving , struggle , sweat , tension , toil , training , travail , trial , trouble , try , tug * , undertaking , venture , whack * , exertion , pain , while , chore , crack , go , offer , stab , acquirement , acquisition , attainment , arduous , assiduity , assiduousness , conatus , diligence , dint , drive , nisus , sedulousness , task , work
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ