-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">tun , tyun</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 42: Dòng 35: =====(nghĩa bóng) làm cho hoà hợp, làm cho phù hợp, làm cho ăn giọng, làm cho ăn khớp==========(nghĩa bóng) làm cho hoà hợp, làm cho phù hợp, làm cho ăn giọng, làm cho ăn khớp=====- =====You'll have to tune your theories to the new conditions of life=====+ ::You'll have to [[tune]] your theories to the new [[conditions]] of life- =====Anh phải làm cho những lý thuyết của anh phù hợp với những điều kiện mới của cuộc sống=====+ ::Anh phải làm cho những lý thuyết của anh phù hợp với những điều kiện mới của cuộc sống+ + =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) điều chỉnh (máy...)=====- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều chỉnh (máy...)========Nội động từ======Nội động từ===Dòng 70: Dòng 64: *V-ed: [[tuned]]*V-ed: [[tuned]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chỉnh=====+ - ::[[fine-tune]]+ - ::tinh chỉnh+ - =====vặn (núm chỉnh)=====+ - ===Nguồn khác===+ === Xây dựng===- *[http://foldoc.org/?query=tune tune] : Foldoc+ =====sự điều chỉnh (máy), sự điều hưởng, điều chỉnh, điều hưởng=====- ==Vật lý==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Sự điều chỉnh, âm điệu, (v) điều chỉnh=====- =====làm cộng hưởng=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chỉnh=====- =====chỉnh dẫn=====+ ::[[fine-tune]]+ ::tinh chỉnh+ =====vặn (núm chỉnh)=====+ === Vật lý===+ =====làm cộng hưởng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chỉnh dẫn=====- =====điều chỉnh=====+ =====điều chỉnh=====::[[tune]] [[up]]::[[tune]] [[up]]::điều chỉnh (động cơ)::điều chỉnh (động cơ)- =====điều hưởng=====+ =====điều hưởng=====::off-tune [[frequency]]::off-tune [[frequency]]::tần số khử điều hưởng::tần số khử điều hưởng- =====âm điệu=====+ =====âm điệu=====- + - =====sự điều hưởng=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Melody, air, song, strain, motif, theme: David presents amarvellous half-hour radio programme of show tunes every week. 2euphony, pitch, harmony, accord, accordance, consonance, unison,correspondence, conformity: She cannot sing in tune. The guitaris out of tune with the piano. Her husband is out of tune withtoday's fashion.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tune up, calibrate, adjust, regulate, coordinate, adapt,attune, align, set: That garage charges too much for tuning anengine.=====+ - + - =====Tune in (on). attend (to), pay attention (to), listen(to), understand, be aware (of), be on the qui vive, be alert(to), Slang be on the same wavelength or frequency (with): I amnot sure that Bernard is tuned in to what his sister does for aliving. 5 tune out. ignore, disregard, turn a blind eye to, beblind to, turn one's back on, turn a deaf ear to: Sally is ableto tune out anything she doesn't like to hear.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N. a melody with or without harmony.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. put(a musical instrument) in tune.=====+ - + - =====A tr. adjust (a radioreceiver etc.) to the particular frequency of the requiredsignals. b intr. (foll. by in) adjust a radio receiver to therequired signal (tuned in to Radio 2).=====+ - + - =====Tr. adjust (an engineetc.) to run smoothly and efficiently.=====+ - + - =====Tr. (foll. by to)adjust or adapt to a required or different purpose, situation,etc.=====+ - + - =====Intr. (foll. by with) be in harmony with.=====+ - + - =====(usu.foll. by with) harmonizing with one's company, surroundings,etc. out of tune 1 not having the correct pitch or intonation(always plays out of tune).=====+ - + - =====(usu. foll. by with) clashingwith one's company etc. to the tune of colloq. to theconsiderable sum or amount of. tune up 1 (of an orchestra)bring the instruments to the proper or uniform pitch.=====+ - + - =====Beginto play or sing.=====+ - + - =====Bring to the most efficient condition.=====+ - =====Tunable adj. (also tuneable).[ME:unexpl. var. of TONE]=====+ =====sự điều hưởng=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[air]] , [[aria]] , [[carol]] , [[chorus]] , [[composition]] , [[concert]] , [[consonance]] , [[descant]] , [[diapason]] , [[ditty ]]* , [[harmony]] , [[jingle]] , [[lay]] , [[measure]] , [[melodia]] , [[motif]] , [[number]] , [[piece]] , [[song]] , [[strain]] , [[theme]] , [[warble]] , [[accord]] , [[chime]] , [[concord]] , [[concordance]] , [[euphony]] , [[pitch]] , [[sympathy]] , [[unison]] , [[symphony]] , [[concurrence]] , [[rapport]] , [[unity]] , [[agreement]] , [[continuo]] , [[disposition]] , [[ditty]] , [[harmonize]] , [[intonation]] , [[key]] , [[lilt]] , [[medley]] , [[melisma]] , [[melody]] , [[order]] , [[quodlibet]] , [[refrain]] , [[sonance]] , [[sound]] , [[string]] , [[syntonization]]+ =====verb=====+ :[[carol]] , [[chant]] , [[vocalize]] , [[accommodate]] , [[attune]] , [[conform]] , [[coordinate]] , [[integrate]] , [[proportion]] , [[reconcile]] , [[fix]] , [[regulate]] , [[set]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[silence]] , [[disagreement]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
(nghĩa bóng) làm cho hoà hợp, làm cho phù hợp, làm cho ăn giọng, làm cho ăn khớp
- You'll have to tune your theories to the new conditions of life
- Anh phải làm cho những lý thuyết của anh phù hợp với những điều kiện mới của cuộc sống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- air , aria , carol , chorus , composition , concert , consonance , descant , diapason , ditty * , harmony , jingle , lay , measure , melodia , motif , number , piece , song , strain , theme , warble , accord , chime , concord , concordance , euphony , pitch , sympathy , unison , symphony , concurrence , rapport , unity , agreement , continuo , disposition , ditty , harmonize , intonation , key , lilt , medley , melisma , melody , order , quodlibet , refrain , sonance , sound , string , syntonization
verb
- carol , chant , vocalize , accommodate , attune , conform , coordinate , integrate , proportion , reconcile , fix , regulate , set
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Vật lý | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ