-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">drӕg</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">drӕg</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 85: Dòng 81: *V-ed: [[ dragged]]*V-ed: [[ dragged]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====tầu hút bùn=====+ - + - == Giao thông & vận tải==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====kéo lê=====+ - + - == Ô tô==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sức cản (gió)=====+ - + - =====trôi (phanh)=====+ - + - =====trượt (ly hợp)=====+ - + - == Toán & tin ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====băng cáo=====+ - + - =====trở lực=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=drag drag] : Foldoc+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====băng cái cào=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====kéo=====+ - + - =====nạo=====+ - + - =====nạo vét=====+ - + - =====lực cản=====+ - + - =====lực cản, kéo=====+ - + - =====lực chống=====+ - + - =====lực hãm=====+ - + - =====máy lăn đường=====+ - + - =====quăng lưới=====+ - + - =====sự cản=====+ - + - =====rê=====+ - + - =====sự hãm=====+ - + - =====sự kéo=====+ - + - =====tàu=====+ - + - =====tàu vét bùn=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Pull, draw, haul, tow, tug, trail, lug: It took the twoof us to drag the desk into the other office.=====+ - + - =====Pull, distract,draw; induce, persuade, coax, wheedle: She's been unable todrag him away from the TV.=====+ - + - =====Trudge, slog, crawl, creep, inch,shuffle, shamble: He's looking for a job and just drags alongfrom one employment agency to another. 4 trail (behind), linger,dawdle, lag (behind), straggle, draggle, potter, loiter, poke(along), dilly-dally, US lallygag: She just drags along afterus wherever we go.=====+ - + - =====(be) prolong(ed), (be) extend(ed),(be)draw(n) out, (be) protract(ed), (be) stretch(ed) out, spinout or be spun out: Why drag out the agony of uncertainty anylonger? His speech dragged on for another hour. 6 drag one'sfeet or heels. delay, procrastinate, hang back; obstruct, block,stall: The committee is dragging its feet on the housing issue.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Bore, nuisance, annoyance; pest; Colloq drip, pain (inthe neck), headache: That course in botany is a real drag.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - =====V. (dragged, dragging) 1 tr. pull along with effortor difficulty.=====+ ===Cơ - Điện tử===+ {{Thêm ảnh}}- =====A tr. allow (one's feet,tail,etc.) to trailalong the ground. b intr. trail along the ground. c intr. (oftime etc.) go or pass heavily or slowly or tediously.=====+ =====Sự kéo, sự cản, sự lết, phanh kéo lê, xe cạp,gầu cào=====- =====A intr.(usu. foll. by for) use a grapnel or drag (to find a drownedperson or lost object). b tr. search the bottom of (a riveretc.) with grapnels, nets, or drags.=====- =====Tr. (often foll. by to)colloq. take(a person to a place etc., esp. against his or herwill).=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====tầu hút bùn=====+ === Giao thông & vận tải===+ =====kéo lê=====+ === Ô tô===+ =====sức cản (gió)=====- =====Intr.(foll. by on, at)draw on (a cigarette etc.).=====+ =====trôi (phanh)=====- =====Intr.(often foll. by on)continue at tedious length.=====+ =====trượt (ly hợp)=====+ === Toán & tin ===+ =====băng cáo=====- =====N.=====+ =====trở lực=====+ === Xây dựng===+ =====băng cái cào=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====kéo=====- =====Aan obstruction to progress. b Aeron. the longitudinal retardingforce exerted by air. c slow motion; impeded progress. d aniron shoe for retarding a horse-drawn vehicle downhill.=====+ =====nạo=====- =====Colloq. a boring or dreary person, duty, performance, etc.=====+ =====nạo vét=====- =====Aa strong-smelling lure drawn before hounds as a substitute for afox. b a hunt using this.=====+ =====lực cản=====- =====An apparatus for dredging orrecovering drowned persons etc. from under water.=====+ =====lực cản, kéo=====- ====== drag-net.6 sl. a draw on a cigarette etc.=====+ =====lực chống=====- =====Sl. a women's clothes wornby men. b a party at which these are worn. c clothes ingeneral.=====+ =====lực hãm=====- =====An act of dragging.=====+ =====máy lăn đường=====- =====A sl. a motor car. b (infull drag race) an acceleration race between cars usu. for aquarter of a mile.=====+ =====quăng lưới=====- =====US sl. influence, pull.=====+ =====sự cản=====- =====US sl. astreet or road (the main drag).=====+ =====rê=====- =====Hist. a private vehicle likea stagecoach, drawn by four horses.=====+ =====sự hãm=====- =====A systematic hunt for criminalsetc. drag out protract. drag queen sl. a male homosexualtransvestite. drag up colloq.=====+ =====sự kéo=====- =====Deliberately mention (anunwelcome subject).=====+ =====tàu=====- =====Rear (a child) roughly and without propertraining.[ME f. OE dragan or ON draga DRAW]=====+ =====tàu vét bùn=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[annoyance]] , [[bore]] , [[bother]] , [[burden]] , [[encumbrance]] , [[hang-up]] , [[hindrance]] , [[impediment]] , [[nuisance]] , [[pain]] , [[pest]] , [[pill]] , [[sway]] , [[trouble]] , [[breathing]] , [[draw]] , [[inhalation]] , [[pull]] , [[smoke]] , [[draft]] , [[haul]] , [[traction]] , [[puff]]+ =====verb=====+ :[[draw]] , [[hale]] , [[lug]] , [[magnetize]] , [[move]] , [[pull]] , [[schlepp ]]* , [[tow]] , [[trail]] , [[transport]] , [[truck]] , [[tug]] , [[yank]] , [[be delayed]] , [[be quiescent]] , [[crawl]] , [[creep]] , [[dally ]]* , [[dawdle ]]* , [[delay]] , [[encounter difficulty]] , [[hang ]]* , [[inch ]]* , [[lag]] , [[lag behind]] , [[limp along]] , [[linger]] , [[loiter]] , [[mark time ]]* , [[poke ]]* , [[procrastinate]] , [[put off ]]* , [[sag]] , [[shamble]] , [[shuffle]] , [[slow down]] , [[stagnate]] , [[straggle]] , [[tarry]] , [[trail behind]] , [[traipse]] , [[haul]] , [[draggle]] , [[train]] , [[inch]] , [[dally]] , [[dawdle]] , [[dilly-dally]] , [[poke]] , [[anchor]] , [[bore]] , [[bother]] , [[brake]] , [[break]] , [[bummer]] , [[burden]] , [[drawback]] , [[dredge]] , [[harrow]] , [[inhalation]] , [[nuisance]] , [[road]] , [[schlep]] , [[schlepp]] , [[search]] , [[street]] , [[tediously]] , [[tiresome]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[rush]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- annoyance , bore , bother , burden , encumbrance , hang-up , hindrance , impediment , nuisance , pain , pest , pill , sway , trouble , breathing , draw , inhalation , pull , smoke , draft , haul , traction , puff
verb
- draw , hale , lug , magnetize , move , pull , schlepp * , tow , trail , transport , truck , tug , yank , be delayed , be quiescent , crawl , creep , dally * , dawdle * , delay , encounter difficulty , hang * , inch * , lag , lag behind , limp along , linger , loiter , mark time * , poke * , procrastinate , put off * , sag , shamble , shuffle , slow down , stagnate , straggle , tarry , trail behind , traipse , haul , draggle , train , inch , dally , dawdle , dilly-dally , poke , anchor , bore , bother , brake , break , bummer , burden , drawback , dredge , harrow , inhalation , nuisance , road , schlep , schlepp , search , street , tediously , tiresome
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ