• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (11:49, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">glɔs</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 40: Dòng 33:
    *Ving: [[glossing]]
    *Ving: [[glossing]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====sự hồ vải=====
    +
    =====giải thích từ=====
    -
    == Xây dựng==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====ánh bóng=====
     
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự hồ vải=====
    -
    =====đánh bóng=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====ánh bóng=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đánh bóng=====
    ::[[gloss]] (finish)
    ::[[gloss]] (finish)
    ::sự đánh bóng bề mặt
    ::sự đánh bóng bề mặt
    Dòng 57: Dòng 50:
    ::[[specular]] [[finish]] [[or]] [[specular]] [[gloss]]
    ::[[specular]] [[finish]] [[or]] [[specular]] [[gloss]]
    ::đánh bóng như gương
    ::đánh bóng như gương
    -
    =====độ bóng=====
    +
    =====độ bóng=====
    ::[[gloss]] [[meter]]
    ::[[gloss]] [[meter]]
    ::máy đo độ bóng
    ::máy đo độ bóng
    Dòng 66: Dòng 59:
    ::high-gloss [[paper]]
    ::high-gloss [[paper]]
    ::giấy có độ bóng cao
    ::giấy có độ bóng cao
    -
    =====ánh=====
    +
    =====ánh=====
    -
    =====nước láng=====
    +
    =====nước láng=====
    -
    =====nước bóng=====
    +
    =====nước bóng=====
    ::[[high]] [[gloss]]
    ::[[high]] [[gloss]]
    ::nước bóng cao
    ::nước bóng cao
    -
    =====mặt bóng=====
    +
    =====mặt bóng=====
    ::[[full]] [[gloss]] (finish)
    ::[[full]] [[gloss]] (finish)
    ::sự hoàn thiện mặt bóng láng
    ::sự hoàn thiện mặt bóng láng
    -
    =====sự bóng=====
    +
    =====sự bóng=====
    -
     
    +
    -
    =====vécni đánh bóng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sheen, lustre, polish, glow, glaze, shine, gleam, burnish,brightness: I prefer a dull gloss to a high polish onfurniture.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Show, fa‡ade, mask, front, surface, veneer,disguise, camouflage, false appearance, semblance: She soon sawthrough the gloss, and the honeymoon was over.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Glaze, polish, burnish, shine: Gloss up your shoes abit.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Usually, gloss over. veil, cover up, smooth over,conceal, hide, disguise, camouflage, mask, Colloq whitewash: Hetried to gloss over his voting record.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gloss gloss] : National Weather Service
    +
    =====vécni đánh bóng=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=gloss&submit=Search gloss] : amsglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gloss gloss] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=gloss gloss] : Foldoc
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[appearance]] , [[brightness]] , [[brilliance]] , [[burnish]] , [[facade]] , [[finish]] , [[front]] , [[glaze]] , [[gleam]] , [[glint]] , [[glossiness]] , [[luster]] , [[polish]] , [[shimmer]] , [[silkiness]] , [[sleekness]] , [[slickness]] , [[surface]] , [[varnish]] , [[veneer]] , [[annotation]] , [[comment]] , [[commentary]] , [[elucidation]] , [[explanation]] , [[footnote]] , [[interpretation]] , [[note]] , [[translation]] , [[sheen]] , [[shine]] , [[cloak]] , [[color]] , [[coloring]] , [[cover]] , [[disguise]] , [[disguisement]] , [[face]] , [[false colors]] , [[guise]] , [[mask]] , [[masquerade]] , [[pretense]] , [[pretext]] , [[semblance]] , [[show]] , [[veil]] , [[window-dressing]] , [[enamel]] , [[nitidity]] , [[postil]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[buff]] , [[burnish]] , [[finish]] , [[furbish]] , [[glance]] , [[glaze]] , [[lacquer]] , [[polish]] , [[rub]] , [[shine]] , [[varnish]] , [[veneer]] , [[belie]] , [[camouflage]] , [[cover up]] , [[deacon]] , [[disguise]] , [[doctor]] , [[explain]] , [[extenuate]] , [[falsify]] , [[hide]] , [[justify]] , [[mask]] , [[misrepresent]] , [[palliate]] , [[rationalize]] , [[smooth over]] , [[soft-pedal]] , [[sugarcoat ]]* , [[veil]] , [[white]] , [[whiten]] , [[whitewash ]]* , [[annotate]] , [[comment]] , [[construe]] , [[elucidate]] , [[interpret]] , [[translate]] , [[sleek]] , [[gild]] , [[gloze]] , [[sugarcoat]] , [[whitewash]]
     +
    =====phrasal verb=====
     +
    :[[explain away]] , [[gloze]] , [[palliate]] , [[sleek over]] , [[whitewash]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[dullness]] , [[misinformation]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[dull]] , [[clear up]] , [[explain]] , [[reveal]] , [[misinform]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /glɔs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nước bóng, nước láng
    to take the gloss off
    làm mất nước bóng, làm xỉn (vải...)
    (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối

    Ngoại động từ

    Làm bóng, làm láng (vật gì)

    Nội động từ

    Che đậy, bưng bít
    to gloss over one's errors
    che đậy sai lầm

    Danh từ

    Lời chú thích, lời chú giải (giữa hai hàng chữ hoặc ở ngoài lề)
    Lời phê bình, lời phê phán
    Sự xuyên tạc lời nói của người khác

    Ngoại động từ

    Chú thích, chú giải
    Phê bình, phê phán

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    giải thích từ

    Hóa học & vật liệu

    sự hồ vải

    Xây dựng

    ánh bóng

    Kỹ thuật chung

    đánh bóng
    gloss (finish)
    sự đánh bóng bề mặt
    low gloss (finish)
    sự đánh bóng mờ
    specular finish or specular gloss
    đánh bóng như gương
    độ bóng
    gloss meter
    máy đo độ bóng
    high gloss
    độ bóng cao
    high-gloss foil
    màng độ bóng cao
    high-gloss paper
    giấy có độ bóng cao
    ánh
    nước láng
    nước bóng
    high gloss
    nước bóng cao
    mặt bóng
    full gloss (finish)
    sự hoàn thiện mặt bóng láng
    sự bóng
    vécni đánh bóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X