-
(Khác biệt giữa các bản)(→Qua)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pɑ:st</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 63: Dòng 56: ::chạy qua nhà::chạy qua nhà- =====Cũ quá không còn dùng được theo chức năng bình thường (đồ vật)=====+ ===Cấu trúc từ ===- + =====[[a]] [[thing]] [[of]] [[the]] [[past]] =====- ==Kỹ thuật chung==+ ::như thing- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== [[live]] [[in]] [[the]] [[past]] =====- =====quá khứ=====+ ::như live- + ===== [[past]] [[it]] =====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ::già quá không làm được cái gì đã từng có thể làm (con người)- ===Adj.===+ ::Cũ quá không còn dùng được theo chức năng bình thường (đồ vật- + - =====Over, done, finished, (over and) done with, gone (andforgotten), dead (and buried or gone), defunct: The day of thehorse and carriage is past.=====+ - + - =====Late, former, one-time, sometime,previous, prior, erstwhile, quondam, whilom; last, recent: Pastownersof thehouse had no idea that this treasure was buried inthe basement.=====+ - + - =====Adv.=====+ - + - =====On, (close) by, nearby: I was standing here when heranpast.=====+ - + - =====Ago, before, heretofore, since:The previousowners moved out two years past.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====History, background, life, lifetime, existence, career,lifestyle, biography:She reveals all about her past in her newbook.=====+ - + - =====Days or years or times gone by, days of yore, oldtimes, olden times or days, former times, (good) old days, daysof old, days beyond recall: In the past, life proceeded at amore leisurely pace.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj., n., prep., & adv.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Gone byintime and no longerexisting (in past years;thetime ispast).=====+ - + - =====Recentlycompleted or gone by (thepastmonth; for some time past).=====+ - + - =====Relating to a former time(past president).=====+ - + - =====Gram. expressinga past action or state.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====(prec. by the) a past time. bwhat has happened in past time (cannot undo the past).=====+ - + - =====Aperson's past life or career, esp. if discreditable (a man witha past).=====+ - + - =====A past tense or form.=====+ - + - =====Prep.=====+ - + - =====Beyond in time orplace (is past two o'clock; ran past the house).=====+ - + - =====Beyond therange, duration, or compass of (past belief; past endurance).=====+ - + - =====Adv. so as to pass by (hurried past).=====+ - + - =====Not put it past aperson believe it possible of a person. past it colloq.incompetent or unusable through age. past master 1 a person whois especially adept or expert in an activity, subject, etc.=====+ - + - =====Aperson who has been a master in a guild, Freemason's lodge, etc.past perfect = PLUPERFECT. [past part. of PASS(1) v.]=====+ - ==Tham khảo chung==+ ==Chuyên ngành==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=past past]: Corporateinformation+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pastpast] :Chlorine Online+ =====quá khứ=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[accomplished]] , [[ago]] , [[antecedent]] , [[anterior]] , [[completed]] , [[elapsed]] , [[ended]] , [[extinct]] , [[finished]] , [[foregoing]] , [[forgotten]] , [[former]] , [[gone]] , [[gone by]] , [[over]] , [[over and done]] , [[precedent]] , [[previous]] , [[prior]] , [[spent]] , [[ages ago]] , [[ancient]] , [[ancient history ]]* , [[back when]] , [[behind one]] , [[bygone]] , [[bypast]] , [[down memory lane]] , [[earlier]] , [[early]] , [[erstwhile]] , [[ex-]] , [[gone-by]] , [[good old days ]]* , [[late]] , [[latter]] , [[latter-day]] , [[long-ago]] , [[old]] , [[olden days]] , [[once]] , [[one-time]] , [[preceding]] , [[quondam]] , [[recent]] , [[retired]] , [[sometime]] , [[time was]] , [[way back]] , [[way back when]] , [[onetime]] , [[whilom]] , [[nostalgic]] , [[preterit]] , [[preterite]] , [[retroactive]] , [[retrospective]]+ =====noun=====+ :[[antiquity]] , [[days gone by]] , [[former times]] , [[good old days ]]* , [[history]] , [[long ago]] , [[olden days]] , [[old lang syne]] , [[old times]] , [[time immemorial ]]* , [[times past]] , [[years ago]] , [[yesterday]] , [[yesteryear]] , [[yore]] , [[background]] , [[after]] , [[ago]] , [[antecedents]] , [[beyond]] , [[bygone]] , [[chronology]] , [[ended]] , [[expired]] , [[flashback]] , [[foregone]] , [[former]] , [[gone]] , [[heritage]] , [[hindsight]] , [[latter]] , [[legacy]] , [[memoir]] , [[mortmain]] , [[nostalgia]] , [[over]] , [[preceding]] , [[previous]] , [[prior]] , [[reflection]] , [[reminiscence]] , [[retrospection]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[current]] , [[future]] , [[present]]+ =====noun=====+ :[[future]] , [[present]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accomplished , ago , antecedent , anterior , completed , elapsed , ended , extinct , finished , foregoing , forgotten , former , gone , gone by , over , over and done , precedent , previous , prior , spent , ages ago , ancient , ancient history * , back when , behind one , bygone , bypast , down memory lane , earlier , early , erstwhile , ex- , gone-by , good old days * , late , latter , latter-day , long-ago , old , olden days , once , one-time , preceding , quondam , recent , retired , sometime , time was , way back , way back when , onetime , whilom , nostalgic , preterit , preterite , retroactive , retrospective
noun
- antiquity , days gone by , former times , good old days * , history , long ago , olden days , old lang syne , old times , time immemorial * , times past , years ago , yesterday , yesteryear , yore , background , after , ago , antecedents , beyond , bygone , chronology , ended , expired , flashback , foregone , former , gone , heritage , hindsight , latter , legacy , memoir , mortmain , nostalgia , over , preceding , previous , prior , reflection , reminiscence , retrospection
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ