• (Khác biệt giữa các bản)
    (Qua)
    Hiện nay (12:57, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">pɑ:st</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 63: Dòng 56:
    ::chạy qua nhà
    ::chạy qua nhà
    -
    =====Cũ quá không còn dùng được theo chức năng bình thường (đồ vật)=====
    +
    ===Cấu trúc từ ===
    -
     
    +
    =====[[a]] [[thing]] [[of]] [[the]] [[past]] =====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ::như thing
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===== [[live]] [[in]] [[the]] [[past]] =====
    -
    =====quá khứ=====
    +
    ::như live
    -
     
    +
    ===== [[past]] [[it]] =====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ::già quá không làm được cái gì đã từng có thể làm (con người)
    -
    ===Adj.===
    +
    ::Cũ quá không còn dùng được theo chức năng bình thường (đồ vật
    -
     
    +
    -
    =====Over, done, finished, (over and) done with, gone (andforgotten), dead (and buried or gone), defunct: The day of thehorse and carriage is past.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Late, former, one-time, sometime,previous, prior, erstwhile, quondam, whilom; last, recent: Pastowners of the house had no idea that this treasure was buried inthe basement.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adv.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====On, (close) by, nearby: I was standing here when heran past.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ago, before, heretofore, since: The previousowners moved out two years past.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====History, background, life, lifetime, existence, career,lifestyle, biography: She reveals all about her past in her newbook.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Days or years or times gone by, days of yore, oldtimes, olden times or days, former times, (good) old days, daysof old, days beyond recall: In the past, life proceeded at amore leisurely pace.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj., n., prep., & adv.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gone by in time and no longerexisting (in past years; the time is past).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Recentlycompleted or gone by (the past month; for some time past).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Relating to a former time (past president).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gram. expressinga past action or state.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(prec. by the) a past time. bwhat has happened in past time (cannot undo the past).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aperson's past life or career, esp. if discreditable (a man witha past).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A past tense or form.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Prep.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Beyond in time orplace (is past two o'clock; ran past the house).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Beyond therange, duration, or compass of (past belief; past endurance).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adv. so as to pass by (hurried past).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Not put it past aperson believe it possible of a person. past it colloq.incompetent or unusable through age. past master 1 a person whois especially adept or expert in an activity, subject, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aperson who has been a master in a guild, Freemason's lodge, etc.past perfect = PLUPERFECT. [past part. of PASS(1) v.]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=past past] : Corporateinformation
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=past past] : Chlorine Online
    +
    =====quá khứ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[accomplished]] , [[ago]] , [[antecedent]] , [[anterior]] , [[completed]] , [[elapsed]] , [[ended]] , [[extinct]] , [[finished]] , [[foregoing]] , [[forgotten]] , [[former]] , [[gone]] , [[gone by]] , [[over]] , [[over and done]] , [[precedent]] , [[previous]] , [[prior]] , [[spent]] , [[ages ago]] , [[ancient]] , [[ancient history ]]* , [[back when]] , [[behind one]] , [[bygone]] , [[bypast]] , [[down memory lane]] , [[earlier]] , [[early]] , [[erstwhile]] , [[ex-]] , [[gone-by]] , [[good old days ]]* , [[late]] , [[latter]] , [[latter-day]] , [[long-ago]] , [[old]] , [[olden days]] , [[once]] , [[one-time]] , [[preceding]] , [[quondam]] , [[recent]] , [[retired]] , [[sometime]] , [[time was]] , [[way back]] , [[way back when]] , [[onetime]] , [[whilom]] , [[nostalgic]] , [[preterit]] , [[preterite]] , [[retroactive]] , [[retrospective]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[antiquity]] , [[days gone by]] , [[former times]] , [[good old days ]]* , [[history]] , [[long ago]] , [[olden days]] , [[old lang syne]] , [[old times]] , [[time immemorial ]]* , [[times past]] , [[years ago]] , [[yesterday]] , [[yesteryear]] , [[yore]] , [[background]] , [[after]] , [[ago]] , [[antecedents]] , [[beyond]] , [[bygone]] , [[chronology]] , [[ended]] , [[expired]] , [[flashback]] , [[foregone]] , [[former]] , [[gone]] , [[heritage]] , [[hindsight]] , [[latter]] , [[legacy]] , [[memoir]] , [[mortmain]] , [[nostalgia]] , [[over]] , [[preceding]] , [[previous]] , [[prior]] , [[reflection]] , [[reminiscence]] , [[retrospection]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[current]] , [[future]] , [[present]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[future]] , [[present]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /pɑ:st/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quá khứ, dĩ vãng; đã đi qua trong thời gian
    for the past few days
    mấy ngày qua
    in past centuries
    thế kỷ qua
    his pain is past now
    cơn đau của anh ấy đã qua rồi
    (ngữ pháp) quá khứ
    the past tense of 'take' is 'took'
    thời quá khứ của 'take' là 'took'
    past participle
    phân từ quá khứ
    Vừa mới xong, vừa mới kết thúc
    the past month has been a difficult one for him
    tháng vừa qua là một tháng khó khăn đối với anh ta
    Thuộc về thời trước kia
    past happiness
    hạnh phúc trước kia

    Danh từ

    Quá khứ, dĩ vãng; những cái đã xảy ra trước đây ( the past)
    (ngôn ngữ học) mô tả hành động trong quá khứ (dạng của động từ) (như) past tense

    Phó từ

    Qua
    to walk past
    đi qua
    to run past
    chạy qua
    Quá
    the train is past due
    xe lửa quá giờ rồi mà chưa đến

    Giới từ

    Quá, qua, muộn hơn, sau
    it is past six
    đã quá sáu giờ hơn
    he is past fifty
    ông ta đã hơn (ngoài) năm mươi
    past endurance
    vượt quá sự chịu đựng, không thể chịu đựng nổi
    Qua
    to run past the house
    chạy qua nhà

    Cấu trúc từ

    a thing of the past
    như thing
    live in the past
    như live
    past it
    già quá không làm được cái gì đã từng có thể làm (con người)
    Cũ quá không còn dùng được theo chức năng bình thường (đồ vật

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    quá khứ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X