-
(Khác biệt giữa các bản)(→Đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua))
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">hedʤ</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">hedʤ</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 55: Dòng 51: *V_ing: [[hedging]]*V_ing: [[hedging]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====giậu=====+ - =====hàng rào cây=====+ === Xây dựng===+ =====giậu=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====hàng rào cây=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====rào=====+ =====rào=====- + === Kinh tế ===- ==Kinh tế==+ =====tự bảo hiểm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====tự bảo hiểm=====+ ::[[buying]] [[hedge]]::[[buying]] [[hedge]]::sự mua để tự bảo hiểm::sự mua để tự bảo hiểmDòng 85: Dòng 77: ::[[short]] [[hedge]]::[[short]] [[hedge]]::tự bảo hiểm vị thế ngắn::tự bảo hiểm vị thế ngắn- + === Chứng khoán ===- === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hedge hedge] : Corporateinformation+ - == Chứng khoán==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Bảo đảm==========Bảo đảm=====- ===Nguồn khác===+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.saga.vn/dictview.aspx?id=1180 Hedge]: www.saga.vn+ ===Từ đồng nghĩa===- ==Oxford==+ =====noun=====- ===N. & v.===+ :[[barrier]] , [[bush]] , [[enclosure]] , [[fence]] , [[guard]] , [[hedgerow]] , [[hurdle]] , [[protection]] , [[quickset]] , [[screen]] , [[shrubbery]] , [[thicket]] , [[windbreak]] , [[ambiguity]] , [[equivoque]] , [[euphemism]] , [[prevarication]] , [[shuffle]] , [[tergiversation]] , [[weasel word]] , [[maze]] , [[plash]] , [[pleach]] , [[septum]] , [[topiary]]- + =====verb=====- =====N.=====+ :[[beat around the bush]] , [[be noncommittal]] , [[blow hot and cold ]]* , [[cop a plea]] , [[cop out ]]* , [[duck]] , [[equivocate]] , [[evade]] , [[flip-flop ]]* , [[fudge ]]* , [[give the run around]] , [[hem and haw ]]* , [[jive ]]* , [[pass the buck ]]* , [[prevaricate]] , [[pussyfoot ]]* , [[quibble]] , [[run around]] , [[shilly-shally ]]* , [[shuck ]]* , [[shuffle]] , [[sidestep]] , [[sit on the fence]] , [[stall]] , [[stonewall ]]* , [[temporize]] , [[tergiversate]] , [[tergiverse]] , [[waffle ]]* , [[block]] , [[border]] , [[cage]] , [[confine]] , [[coop]] , [[corral]] , [[edge]] , [[fence]] , [[girdle]] , [[hem in]] , [[hinder]] , [[immure]] , [[obstruct]] , [[pen]] , [[restrict]] , [[ring]] , [[siege]] , [[surround]] , [[begird]] , [[beset]] , [[circle]] , [[compass]] , [[encircle]] , [[encompass]] , [[environ]] , [[gird]] , [[hem]] , [[besiege]] , [[close in]] , [[enclose]] , [[envelop]] , [[euphemize]] , [[weasel]] , [[dodge]] , [[skirt]] , [[avoid]] , [[barrier]] , [[beg the question]] , [[bound]] , [[boundary]] , [[bush]] , [[guard]] , [[hurdle]] , [[obstacle]] , [[protect]] , [[pussyfoot]] , [[separate]] , [[straddle]] , [[waffle]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Afenceor boundary formed by closely growingbushes or shrubs.=====+ =====verb=====- + :[[confront]] , [[face]] , [[meet]] , [[release]]- =====Aprotectionagainst possible loss ordiminution.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Chứng khoán ]]- + - =====V.=====+ - + - =====Tr. surround or bound withahedge.=====+ - + - =====Tr.(foll. byin)enclose.=====+ - + - =====A tr. reduce one's risk of loss on (abet or speculation) by compensating transactions on the otherside. b intr. avoid a definite decision or commitment.=====+ - + - =====Intr.make or trim hedges.=====+ - + - =====Hedger n.[OE hegg f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ - Category:Chứng khoán ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- barrier , bush , enclosure , fence , guard , hedgerow , hurdle , protection , quickset , screen , shrubbery , thicket , windbreak , ambiguity , equivoque , euphemism , prevarication , shuffle , tergiversation , weasel word , maze , plash , pleach , septum , topiary
verb
- beat around the bush , be noncommittal , blow hot and cold * , cop a plea , cop out * , duck , equivocate , evade , flip-flop * , fudge * , give the run around , hem and haw * , jive * , pass the buck * , prevaricate , pussyfoot * , quibble , run around , shilly-shally * , shuck * , shuffle , sidestep , sit on the fence , stall , stonewall * , temporize , tergiversate , tergiverse , waffle * , block , border , cage , confine , coop , corral , edge , fence , girdle , hem in , hinder , immure , obstruct , pen , restrict , ring , siege , surround , begird , beset , circle , compass , encircle , encompass , environ , gird , hem , besiege , close in , enclose , envelop , euphemize , weasel , dodge , skirt , avoid , barrier , beg the question , bound , boundary , bush , guard , hurdle , obstacle , protect , pussyfoot , separate , straddle , waffle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ