-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'seʃn</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> ==========/'''<font color="red">'seʃn</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====Dòng 28: Dòng 24: == Toán & tin ==== Toán & tin =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====cuộc giao tiếp=====+ =====cuộc giao tiếp=====- =====cuộc liên lạc=====+ =====cuộc liên lạc=====- =====kỳ tác vụ=====+ =====kỳ tác vụ=====- =====phiên (làm việc)=====+ =====phiên (làm việc)=====::[[editing]] [[session]]::[[editing]] [[session]]::phiên làm việc soạn thảo::phiên làm việc soạn thảoDòng 45: Dòng 41: ::[[session]] [[library]]::[[session]] [[library]]::thư viện phiên làm việc::thư viện phiên làm việc- =====phiên làm việc=====+ =====phiên làm việc=====::[[editing]] [[session]]::[[editing]] [[session]]::phiên làm việc soạn thảo::phiên làm việc soạn thảoDòng 56: Dòng 52: ::[[session]] [[library]]::[[session]] [[library]]::thư viện phiên làm việc::thư viện phiên làm việc- =====thời gian giao dịch (giữa người dùng và hệ thống)=====+ =====thời gian giao dịch (giữa người dùng và hệ thống)======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 62: Dòng 58: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====hội đàm=====+ =====hội đàm======= Điện==== Điện==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====phiên (nối mạng)=====+ =====phiên (nối mạng)=====- =====phiên họp=====+ =====phiên họp======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====phiên=====+ =====phiên=====::[[Abort]] [[Session]] (ABS)::[[Abort]] [[Session]] (ABS)::phiên bị bỏ qua::phiên bị bỏ quaDòng 236: Dòng 232: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====buổi giao dịch (ở Sở giao dịch chứng khoán)=====+ =====buổi giao dịch (ở Sở giao dịch chứng khoán)=====- =====phiên giao dịch=====+ =====phiên giao dịch=====::stock-exchange [[session]]::stock-exchange [[session]]::phiên giao dịch của sở giao dịch chứng khoán::phiên giao dịch của sở giao dịch chứng khoán- =====phiên họp=====+ =====phiên họp======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=session session] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=session session] : Corporateinformation- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Sitting, seating, assembly, conference,meeting, hearing:Parliament is insessionat this very moment.=====+ :[[affair]] , [[assembly]] , [[concourse]] , [[conference]] , [[discussion]] , [[get-together]] , [[hearing]] , [[huddle]] , [[jam session ]]* , [[meet]] , [[period]] , [[showdown]] , [[sitting]] , [[term]] , [[assemblage]] , [[bout]] , [[gathering]] , [[meeting]] , [[round]] , [[semester]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Term, period:The bill will be introduced again at the next session ofParliament.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The process of assembly of a deliberative or judicial bodyto conduct its business.=====+ - + - =====A singlemeetingfor this purpose.3 a period during which such meetings are regularly held.=====+ - + - =====Aan academic year. b the period during which a school etc. hasclasses.=====+ - + - =====A period devoted to an activity (poker session;recording session).=====+ - + - =====The governing body of a PresbyterianChurch.=====+ - + - ====== quarter sessions.=====+ - + - =====Sessional adj.[ME f. OF session or L sessio -onis (asSESSILE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
phiên (làm việc)
- editing session
- phiên làm việc soạn thảo
- interactive session
- phiên làm việc tương tác
- session end
- cuối phiên làm việc
- session group
- nhóm các phiên làm việc
- session library
- thư viện phiên làm việc
phiên làm việc
- editing session
- phiên làm việc soạn thảo
- interactive session
- phiên làm việc tương tác
- session end
- cuối phiên làm việc
- session group
- nhóm các phiên làm việc
- session library
- thư viện phiên làm việc
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
phiên
- Abort Session (ABS)
- phiên bị bỏ qua
- Abort Session (AS)
- phiên bị bỏ rơi
- Accept Session (AC)
- phiên chấp nhận
- acquired session
- phiên khởi lập
- alert control session
- phiên điều khiển sự cố
- AppleTalk Session Protocol (ASP)
- Giao thức phiên AppleTalk
- bind session
- phiên kết nối
- Command Session Abort (CSA)
- hủy phiên lệnh
- Command Session Change Control (CSCC)
- điều khiển thay đổi phiên lệnh
- Command Session end (CSE)
- kết thúc phiên lệnh
- Command Session Start (CSS)
- khởi động phiên lệnh
- Command Session User Information (CSUI)
- thông tin người dùng phiên lệnh
- Communication Session Manager (CSM)
- bộ quản lý phiên truyền thông
- cryptographic session
- phiên mã
- editing session
- phiên làm việc soạn thảo
- editing session
- phiên soạn thảo
- end of session
- đầu cuối phiên
- Expedited Session Service Data Unit (XSSDU)
- khối dữ liệu dịch vụ phiên phát nhanh
- Half Session (HS)
- nửa phiên
- interactive session
- phiên làm việc tương tác
- Interactive Session Protocol (ISP)
- giao thức phiên tương tác
- Intermediate Session Routing (ISR)
- định tuyến phiên trung gian
- local session identification
- mã hiệu phiên cục bộ
- Normal Data Session Service Data Unit (NSSDU)
- khối số liệu dịch vụ phiên số liệu thông thường
- recording session
- phiên ghi
- remote started session
- phiên khởi động từ xa
- rerecording session
- phiên ghi lại âm thanh
- rerecording session
- phiên sang âm thanh
- Response Session Abort Positive (RSAP)
- hồi đáp hủy bỏ phiên tích cực
- Response Session Change Control Positive (RSCCP)
- hồi đáp điều khiển thay đổi phiên là tích cực
- Response Session End Positive (RSEP)
- hồi đáp kết thúc phiên tích cực
- Response Session Start Negative (RSSN)
- hồi đáp khởi tạo phiên là tiêu cực
- Response Session Start Positive (RSSP)
- hồi đáp khởi tạo phiên là tích cực
- Response Session User Information (RSUI)
- hồi đáp thông tin khách hàng sử dụng theo phiên
- scoring session
- phiên ghi
- selective cryptographic session
- phiên mã hóa có lựa chọn
- Session ABORT (SUBABORT)
- hủy bỏ phiên
- session collection
- thu nhập phiên
- Session Connection/Session Control (SC)
- Kết nối phiên/Điều khiển phiên
- session connector
- bộ nối phiên
- session control block
- khối điều khiển phiên
- Session Control Block (SCB)
- khối điều khiển phiên
- Session Control Manager (SCM)
- bộ quản lý điều khiển phiên
- Session Control Protocol (SCP)
- giao thức điều khiển phiên truyền
- session date
- ngày của phiên
- Session Description Protocol (SDP)
- giao thức mô tả phiên
- session end
- cuối phiên làm việc
- Session Entity (SE)
- thực thể phiên
- session group
- nhóm các phiên làm việc
- session group
- nhóm phiên
- Session identification (SID)
- nhận dạng phiên
- Session initiation protocol (SIP)
- giao thức khởi tạo phiên-một giao thức báo hiệu dùng cho hội nghị và điện thoại qua internet
- session layer
- lớp phiên
- session layer
- tầng phiên
- Session Layer (SL)
- lớp phiên
- session layer component
- thành phần tầng phiên
- session level security
- an toàn mức phiên
- session library
- thư viện phiên
- session library
- thư viện phiên làm việc
- session limit
- giới hạn phiên
- session list table
- bảng danh sách phiên
- session manager
- bộ quản lý phiên
- session monitor
- bộ hướng dẫn phiên
- Session monitor / standby monitor (SM)
- Bộ giám sát phiên / Bộ giám sát dự phòng
- session parameter
- tham số của phiên
- session path
- đường dẫn phiên
- session Protocol Data Unit (SPDU)
- khối số liệu giao thức phiên truyền
- session protocol machine (SPM)
- máy giao thức luôn phiên
- Session Protocol Machine (SPM)
- thiết bị giao thức phiên
- session segment
- đoạn phiên
- Session selector (SSEL)
- bộ chọn phiên
- Session Service (Ss)
- dịch vụ phiên
- Session Service Data Unit (SSDU)
- khối dữ liệu dịch vụ phiên
- session service user
- người dùng luôn phiên
- session termination
- kết thúc phiên
- Session User Data (SUD)
- dữ liệu của người dùng phiên
- session-connection synchronization
- đồng bộ phiên liên kết
- test session
- phiên kiểm tra
- test session
- phiên thử nghiệm
- work session
- phiên làm việc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affair , assembly , concourse , conference , discussion , get-together , hearing , huddle , jam session * , meet , period , showdown , sitting , term , assemblage , bout , gathering , meeting , round , semester
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ