-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}/mə'nu:və/+ =====/'''<font color="red">məˈnuvər</font>'''/=====<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 10: Dòng 7: ===Danh từ======Danh từ===- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như manoeuvre=====+ =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như [[manoeuvre]]=====+ == Vật lý==== Vật lý==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự điều động=====+ =====sự điều động======= Điện tử & viễn thông==== Điện tử & viễn thông==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự diễn tập=====- =====sựthaodiễn=====+ =====sự diễn tập=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====sự thao diễn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====điều động=====+ - =====động=====+ == Kỹ thuật chung ==- =====sự vậnđộng=====+ =====điều động=====- =====vậnđộng=====+ =====động=====- ==Oxford==+ =====sự vận động=====- ===US var. of MANOEUVRE.===+ - ==Tham khảo chung==+ =====vận động=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=maneuver maneuver] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=maneuver maneuver] :Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[action]] , [[angle]] , [[artifice]] , [[contrivance]] , [[curveball]] , [[demarche]] , [[device]] , [[dodge]] , [[fancy footwork]] , [[feint]] , [[finesse]] , [[gambit]] , [[game]] , [[gimmick]] , [[intrigue]] , [[jig]] , [[machination]] , [[manipulation]] , [[measure]] , [[movement]] , [[plan]] , [[play]] , [[plot]] , [[ploy]] , [[procedure]] , [[proceeding]] , [[ruse]] , [[scheme]] , [[shenanigans ]]* , [[shuffle ]]* , [[step]] , [[stratagem]] , [[stunt]] , [[subterfuge]] , [[trick]] , [[battle]] , [[deployment]] , [[drill]] , [[evolution]] , [[exercise]] , [[parade]] , [[tactics]] , [[war games]] , [[move]] , [[turn]] , [[tactic]] , [[deception]] , [[imposture]] , [[sleight]] , [[wile]]+ =====verb=====+ :[[angle]] , [[beguile]] , [[cheat]] , [[come up with]] , [[con ]]* , [[conspire]] , [[contrive]] , [[cook]] , [[design]] , [[devise]] , [[doctor]] , [[engineer]] , [[exploit]] , [[fence]] , [[finagle]] , [[finesse]] , [[go around]] , [[intrigue]] , [[jockey]] , [[leave holding the bag]] , [[machinate]] , [[manage]] , [[manipulate]] , [[move]] , [[navigate]] , [[operate]] , [[play]] , [[play games]] , [[plot]] , [[proceed]] , [[pull strings]] , [[push around]] , [[put one over]] , [[rig]] , [[scam]] , [[sham]] , [[shift]] , [[trick]] , [[upstage]] , [[wangle]] , [[work]] , [[deploy]] , [[dispense]] , [[drive]] , [[exercise]] , [[guide]] , [[handle]] , [[negotiate]] , [[pilot]] , [[ply]] , [[steer]] , [[swing]] , [[wield]] , [[remove]] , [[transfer]] , [[drill]] , [[outflank]] , [[plan]] , [[ploy]] , [[scheme]] , [[stratagem]] , [[stunt]] , [[tactic]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[neglect]] , [[leave alone]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- action , angle , artifice , contrivance , curveball , demarche , device , dodge , fancy footwork , feint , finesse , gambit , game , gimmick , intrigue , jig , machination , manipulation , measure , movement , plan , play , plot , ploy , procedure , proceeding , ruse , scheme , shenanigans * , shuffle * , step , stratagem , stunt , subterfuge , trick , battle , deployment , drill , evolution , exercise , parade , tactics , war games , move , turn , tactic , deception , imposture , sleight , wile
verb
- angle , beguile , cheat , come up with , con * , conspire , contrive , cook , design , devise , doctor , engineer , exploit , fence , finagle , finesse , go around , intrigue , jockey , leave holding the bag , machinate , manage , manipulate , move , navigate , operate , play , play games , plot , proceed , pull strings , push around , put one over , rig , scam , sham , shift , trick , upstage , wangle , work , deploy , dispense , drive , exercise , guide , handle , negotiate , pilot , ply , steer , swing , wield , remove , transfer , drill , outflank , plan , ploy , scheme , stratagem , stunt , tactic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ