-
(Khác biệt giữa các bản)(→(kỹ thuật) khe hở, độ hở)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">gæp</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">gæp</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Lỗ hổng, kẽ hở=====+ =====Lỗ hổng, kẽ hở, sơ hở=====::[[a]] [[gap]] [[in]] [[the]] [[hedge]]::[[a]] [[gap]] [[in]] [[the]] [[hedge]]::lỗ hổng ở hàng rào::lỗ hổng ở hàng ràoDòng 36: Dòng 32: ::sự khủng hoảng lòng tin::sự khủng hoảng lòng tin=====[[the]] [[generation]] [[gap]]==========[[the]] [[generation]] [[gap]]=====- ::sự khác nhau về tư tưởng giữa thế hệ đi trước và thế hệ tiếp nối+ ::sự khác nhau về tư tưởng giữa thế hệ đi trước và thế hệ tiếp nối (khoảng cách thế hệ)- + - == Giao thông & vận tải==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khe vùng=====+ - + - =====đèo(qua núi)=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khe bảo vệ=====+ - + - =====khoảng(trống)=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====kẽ=====+ - + - =====kẽ hở=====+ - + - =====khe=====+ - =====khe đầu từ=====- =====khe giáp mối=====+ ==Chuyên ngành==- =====khehẹp=====+ === Xây dựng===+ =====khe hở=====- =====khephóng điện=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Kẽ, khe hở, rãnh, lỗ hổng=====- =====kheren=====+ === Giao thông & vận tải===+ =====khe vùng=====- =====khoảng cách=====+ =====đèo (qua núi)=====+ === Điện lạnh===+ =====khe bảo vệ=====- =====khoảngthời gian=====+ =====khoảng (trống)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====kẽ=====- =====khoảng trống=====+ =====kẽ hở=====- =====khoảng cách hở=====+ =====khe=====- =====khoảng hở (rơle)=====+ =====khe đầu từ=====- =====độ chênh lệch=====+ =====khe giáp mối=====- =====độ hở=====+ =====khe hẹp=====- =====độ lỏng lẻo=====+ =====khe phóng điện=====- =====đường rãnh=====+ =====khe ren=====- =====sựcáchbiệt=====+ =====khoảng cách=====- =====rãnh ren=====+ =====khoảng thời gian=====- =====thung lũng hẹp=====+ =====khoảng trống=====- =====vấu cặp=====+ =====khoảng cách hở=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====khoảng hở (rơle)=====- ===N.===+ - =====Opening, space, aperture, distance, hole, void, gulf,cavity, break, breach, crevice, chink, crack, split, division,cleft, rift, rip, tear, rent; interruption, interval, lacuna,hiatus, discontinuity, disruption; lull, pause, rest, recess,halt, stop, suspension, delay, wait, intermission, respite: Thegap between the walls is just big enough for a child. I can seethrough a gap in the curtain. There is a gap in his paymentrecord. 2 difference, divergence, disparity, disagreement,inconsistency, discrepancy; division, distinction: A gap existsbetween your ideas of justice and mine.=====+ =====độ chênh lệch=====- ==Oxford==+ =====độ hở=====- ===N.===+ - =====An unfilled space or interval; a blank; a break incontinuity.=====+ =====độ lỏng lẻo=====- =====A breach in a hedge, fence, or wall.=====+ =====đường rãnh=====- =====A wide(usu. undesirable) divergence in views, sympathies, development,etc. (generation gap).=====+ =====sự cách biệt=====- =====A gorge or pass.=====+ =====rãnh ren=====- =====Gapped adj. gappy adj. [ME f. ON, =chasm, rel. to GAPE]=====+ =====thung lũng hẹp=====- ==Tham khảo chung==+ =====vấu cặp=====+ ===Địa chất===+ ===== khe hở, độ hở=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gap gap] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gap gap] : Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=gap gap] :Foldoc+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[aperture]] , [[arroyo]] , [[blank]] , [[caesura]] , [[canyon]] , [[chasm]] , [[cleft]] , [[clove]] , [[crack]] , [[cranny]] , [[crevice]] , [[cut]] , [[defile]] , [[difference]] , [[disagreement]] , [[discontinuity]] , [[disparity]] , [[divergence]] , [[divide]] , [[division]] , [[fracture]] , [[gorge]] , [[gulch]] , [[gully]] , [[hiatus]] , [[hole]] , [[hollow]] , [[inconsistency]] , [[interlude]] , [[intermission]] , [[interruption]] , [[interspace]] , [[interstice]] , [[interval]] , [[lacuna]] , [[lull]] , [[notch]] , [[opening]] , [[orifice]] , [[pause]] , [[ravine]] , [[recess]] , [[rent]] , [[respite]] , [[rest]] , [[rift]] , [[rupture]] , [[separation]] , [[slit]] , [[slot]] , [[space]] , [[vacuity]] , [[void]] , [[break]] , [[perforation]] , [[interim]] , [[discrepance]] , [[discrepancy]] , [[incompatibility]] , [[incongruity]] , [[abyss]] , [[adjournment]] , [[breach]] , [[chasm]]. seeopening , [[cleavage]] , [[couloir]] , [[diastema]] , [[fissure]] , [[flaw]] , [[interregnum]] , [[lapse]] , [[loophole]] , [[parenthesis]] , [[pass]] , [[synapse]] , [[vacuum]]+ =====verb=====+ :[[break]] , [[hole]] , [[perforate]] , [[pierce]] , [[puncture]] , [[gape]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[closure]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Cấu trúc từ
the generation gap
- sự khác nhau về tư tưởng giữa thế hệ đi trước và thế hệ tiếp nối (khoảng cách thế hệ)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aperture , arroyo , blank , caesura , canyon , chasm , cleft , clove , crack , cranny , crevice , cut , defile , difference , disagreement , discontinuity , disparity , divergence , divide , division , fracture , gorge , gulch , gully , hiatus , hole , hollow , inconsistency , interlude , intermission , interruption , interspace , interstice , interval , lacuna , lull , notch , opening , orifice , pause , ravine , recess , rent , respite , rest , rift , rupture , separation , slit , slot , space , vacuity , void , break , perforation , interim , discrepance , discrepancy , incompatibility , incongruity , abyss , adjournment , breach , chasm. seeopening , cleavage , couloir , diastema , fissure , flaw , interregnum , lapse , loophole , parenthesis , pass , synapse , vacuum
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ