• (Khác biệt giữa các bản)
    (ứng suất)
    Hiện nay (08:58, ngày 22 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´efə:t</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'efәt</font>'''/=====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====Kết quả của sự cố gắng=====
    =====Kết quả của sự cố gắng=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nỗ lực=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====lực=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nội lực=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ứng lực=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ứng suất, co gang=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Exertion, striving, struggle, strain, labour, pains,energy, toil, application, trouble, travail, work, Colloqelbow-grease: He's gone to a lot of effort to please her.Getting the place cleaned up took a great deal of effort. 2attempt, endeavour, essay, try, venture, Colloq stab, crack:Her efforts to be pleasant met with a stony response.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Achievement, accomplishment, creation, feat, deed, attainment,exploit: Last year's fund-raising fair was a superb effort.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Strenuous physical or mental exertion.=====
    +
    -
    =====A vigorous ordetermined attempt.=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Effort.gif|200px|Lực, ứng suất, ứng lực, sự cố gắng]]
     +
    =====Lực, ứng suất, ứng lực, sự cố gắng=====
    -
    =====Mech. a force exerted.=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====nỗ lực=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====lực=====
    -
    =====Colloq. theresult of an attempt; something accomplished (not bad for afirst effort).=====
    +
    =====nội lực=====
    -
    =====Effortful adj. [F f. OF esforcier ult. f. Lfortis strong]=====
    +
    =====ứng lực=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====ứng suất,=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====lực, ứng lực =====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=effort effort] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=effort effort] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=effort effort] : Chlorine Online
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=effort effort] : Foldoc
    +
    :[[accomplishment]] , [[achievement]] , [[act]] , [[aim]] , [[application]] , [[aspiration]] , [[attempt]] , [[battle]] , [[crack ]]* , [[creation]] , [[deed]] , [[discipline]] , [[drill]] , [[elbow grease ]]* , [[endeavor]] , [[energy]] , [[enterprise]] , [[essay]] , [[exercise]] , [[feat]] , [[fling ]]* , [[force]] , [[go ]]* , [[industry]] , [[intention]] , [[job]] , [[labor]] , [[old college try ]]* , [[pains]] , [[power]] , [[product]] , [[production]] , [[pull]] , [[purpose]] , [[push]] , [[resolution]] , [[shot ]]* , [[spurt]] , [[stab ]]* , [[strain]] , [[stress]] , [[stretch]] , [[strife]] , [[striving]] , [[struggle]] , [[sweat]] , [[tension]] , [[toil]] , [[training]] , [[travail]] , [[trial]] , [[trouble]] , [[try]] , [[tug ]]* , [[undertaking]] , [[venture]] , [[whack ]]* , [[exertion]] , [[pain]] , [[while]] , [[chore]] , [[crack]] , [[go]] , [[offer]] , [[stab]] , [[acquirement]] , [[acquisition]] , [[attainment]] , [[arduous]] , [[assiduity]] , [[assiduousness]] , [[conatus]] , [[diligence]] , [[dint]] , [[drive]] , [[nisus]] , [[sedulousness]] , [[task]] , [[work]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[hesitation]] , [[idleness]] , [[inactivity]] , [[laziness]] , [[passivity]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /´efə:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cố gắng, sự ráng sức, sự nỗ lực
    to make a great effort
    cố gắng, nỗ lực
    Kết quả của sự cố gắng

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Lực, ứng suất, ứng lực, sự cố gắng

    Xây dựng

    nỗ lực

    Kỹ thuật chung

    lực
    nội lực
    ứng lực
    ứng suất,

    Địa chất

    lực, ứng lực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X