-
(Khác biệt giữa các bản)(→ứng suất, co gang)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´efə:t</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'efәt</font>'''/=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 11: =====Kết quả của sự cố gắng==========Kết quả của sự cố gắng=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====nỗ lực=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ [[Image:Effort.gif|200px|Lực, ứng suất, ứng lực, sự cố gắng]]- =====lực=====+ =====Lực, ứng suất, ứng lực, sự cố gắng=====- =====nộilực=====+ === Xây dựng===+ =====nỗ lực=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====lực=====- =====ứng lực=====+ =====nội lực=====+ + =====ứng lực==========ứng suất,==========ứng suất,=====+ ===Địa chất===+ =====lực, ứng lực =====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Exertion,striving,struggle,strain,labour,pains,energy,toil,application,trouble,travail,work,Colloqelbow-grease: He's gone to a lot of effort to please her.Getting the place cleaned up took a great deal of effort. 2attempt,endeavour, essay, try,venture,Colloqstab, crack:Her efforts to be pleasant met with a stony response.=====+ :[[accomplishment]] , [[achievement]] , [[act]] , [[aim]] , [[application]] , [[aspiration]] , [[attempt]] , [[battle]] , [[crack ]]* , [[creation]] , [[deed]] , [[discipline]] , [[drill]] , [[elbow grease ]]* , [[endeavor]] , [[energy]] , [[enterprise]] , [[essay]] , [[exercise]] , [[feat]] , [[fling ]]* , [[force]] , [[go ]]* , [[industry]] , [[intention]] , [[job]] , [[labor]] , [[old college try ]]* , [[pains]] , [[power]] , [[product]] , [[production]] , [[pull]] , [[purpose]] , [[push]] , [[resolution]] , [[shot ]]* , [[spurt]] , [[stab ]]* , [[strain]] , [[stress]] , [[stretch]] , [[strife]] , [[striving]] , [[struggle]] , [[sweat]] , [[tension]] , [[toil]] , [[training]] , [[travail]] , [[trial]] , [[trouble]] , [[try]] , [[tug ]]* , [[undertaking]] , [[venture]] , [[whack ]]* , [[exertion]] , [[pain]] , [[while]] , [[chore]] , [[crack]] , [[go]] , [[offer]] , [[stab]] , [[acquirement]] , [[acquisition]] , [[attainment]] , [[arduous]] , [[assiduity]] , [[assiduousness]] , [[conatus]] , [[diligence]] , [[dint]] , [[drive]] , [[nisus]] , [[sedulousness]] , [[task]] , [[work]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Achievement,accomplishment,creation,feat,deed, attainment,exploit: Last year's fund-raising fair was a superb effort.=====+ =====noun=====- + :[[hesitation]] , [[idleness]] , [[inactivity]] , [[laziness]] , [[passivity]]- ==Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- ===N.===+ - + - =====Strenuous physical or mental exertion.=====+ - + - =====A vigorous ordetermined attempt.=====+ - + - =====Mech. a force exerted.=====+ - + - =====Colloq. theresult of an attempt; something accomplished (not bad for afirst effort).=====+ - + - =====Effortful adj.[F f. OF esforcier ult. f. Lfortis strong]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=effort effort]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=effort effort]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=effort effort]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=effort effort]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accomplishment , achievement , act , aim , application , aspiration , attempt , battle , crack * , creation , deed , discipline , drill , elbow grease * , endeavor , energy , enterprise , essay , exercise , feat , fling * , force , go * , industry , intention , job , labor , old college try * , pains , power , product , production , pull , purpose , push , resolution , shot * , spurt , stab * , strain , stress , stretch , strife , striving , struggle , sweat , tension , toil , training , travail , trial , trouble , try , tug * , undertaking , venture , whack * , exertion , pain , while , chore , crack , go , offer , stab , acquirement , acquisition , attainment , arduous , assiduity , assiduousness , conatus , diligence , dint , drive , nisus , sedulousness , task , work
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ