-
(Khác biệt giữa các bản)n (S-Series đổi thành Skip qua đổi hướng: thêm 1 ''tình yêu'' thích nghịch ngợm:">)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 57: Dòng 57: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========công thay đổi đột ngột (trong động cơ)==========công thay đổi đột ngột (trong động cơ)======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========thùng lồng (chở người và vật liệu ở mỏ)==========thùng lồng (chở người và vật liệu ở mỏ)=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====nhảy,bỏ qua=====+ =====bước nhảy, nhảy=====- ===== Tham khảo =====+ - *[http://foldoc.org/?query=skip skip] : Foldoc+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====nhảy cách=====+ =====nhảy cách==========gàu nâng==========gàu nâng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bỏ qua=====+ =====bỏ qua=====- =====bước nhảy=====+ =====bước nhảy=====::[[cycle]] [[skip]]::[[cycle]] [[skip]]::bước nhảy chu kỳ::bước nhảy chu kỳ::[[skip]] [[distance]]::[[skip]] [[distance]]::khoảng cách bước nhảy::khoảng cách bước nhảy- =====nhảy=====+ =====nhảy=====::[[auto-skip]]::[[auto-skip]]::sự nhảy tự động::sự nhảy tự độngDòng 140: Dòng 136: ::sự nhảy băng::sự nhảy băng- =====gàu=====+ =====gàu=====- =====gàu ống=====+ =====gàu ống=====- =====sự bỏ qua=====+ =====sự bỏ qua=====- =====sự nhảy=====+ =====sự nhảy=====::[[auto-skip]]::[[auto-skip]]::sự nhảy tự động::sự nhảy tự độngDòng 157: Dòng 153: ::[[tape]] [[skip]]::[[tape]] [[skip]]::sự nhảy băng::sự nhảy băng- =====sự rẽ nhánh=====+ =====sự rẽ nhánh==========thùng chất liệu==========thùng chất liệu=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Leap,cavort, caper,gambol, frisk,prance,jump, hop,romp,bound,dance: Eleanor came skipping down the walk to thehouse.=====+ =====verb=====- + :[[bob]] , [[bolt]] , [[bound]] , [[buck]] , [[canter]] , [[caper]] , [[carom]] , [[cavort]] , [[dance]] , [[flee]] , [[flit]] , [[fly]] , [[frisk]] , [[gambol]] , [[glance]] , [[graze]] , [[hippety-hop]] , [[hop]] , [[leap]] , [[lope]] , [[make off]] , [[prance]] , [[ricochet]] , [[run]] , [[scamper]] , [[scoot]] , [[skedaddle ]]* , [[skim]] , [[skirr]] , [[skitter]] , [[spring]] , [[step]] , [[tiptoe]] , [[trip]] , [[cut]] , [[desert]] , [[disregard]] , [[escape]] , [[eschew]] , [[leave out]] , [[miss out]] , [[neglect]] , [[omit]] , [[pass over]] , [[pass up]] , [[play hooky]] , [[run away]] , [[skim over]] , [[split]] , [[dap]] , [[dismiss]] , [[give over]] , [[give up]] , [[abscond]] , [[break out]] , [[decamp]] , [[get away]] , [[truant]] , [[avoid]] , [[elide]] , [[gait]] , [[hip]] , [[hooky]] , [[jimp]] , [[jump]] , [[leave]] , [[miss]] , [[overlook]] , [[pass]] , [[skedaddle]] , [[vault]]- =====Omit, leave out,pass by,overlook, pass over, avoid,ignore,disregard,steer clear of,cut: In my haste,I skippedover your name. Please skip the reading of the roll today.=====+ =====noun=====- + :[[hop]] , [[spring]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Leap, cavort, caper, gambol, frisk, prance, jump, bound,dance, hop, romp: He had a curious way of walking, giving alittle skip before each step. 4 lacuna, gap, omission,avoidance, disregard; miss, Colloq go-by: There was a skip of32 pages after page 64. If you take my advice, you will givethat restaurant a skip.=====+ :[[face]] , [[meet]] , [[take on]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhảy
- auto-skip
- sự nhảy tự động
- auto-skip option
- tùy chọn nhảy tự động
- automatic skip
- nhảy tự động
- cycle skip
- bước nhảy chu kỳ
- high speed skip
- nhảy nhanh
- highspeed skip
- nhảy cao tốc
- highspeed skip
- nhảy tốc độ cao
- Line Skip (LSK)
- sự nhảy đường dây
- paper skip
- nhảy giấy
- paper skip
- sự nhảy giấy
- primary skip zone
- vùng nhảy cách ban đầu
- program skip
- sự nhảy chương trình
- skip character
- ký tự nhảy
- skip command
- lệnh nhảy
- skip distance
- khoảng cách bước nhảy
- skip distance
- khoảng nhảy (sóng phản xạ)
- skip distance
- khoảng nhảy cách (truyền sóng qua tầng điện ly)
- skip effect
- hiệu ứng nhảy cách
- skip factor
- bước nhảy
- skip factor
- hệ số nhảy
- skip fading
- nháy cách
- skip instruction
- chỉ thị nhảy
- skip instruction
- lệnh nhảy
- skip key
- khóa nhảy
- skip maneuver
- sự trở vào lại (khí quyển) bằng thao diễn nhảy vọt
- skip trajectory
- nhảy lớp (bỏ quãng)
- skip zone
- vùng nhảy
- tape skip
- nhảy băng
- tape skip
- sự nhảy băng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bob , bolt , bound , buck , canter , caper , carom , cavort , dance , flee , flit , fly , frisk , gambol , glance , graze , hippety-hop , hop , leap , lope , make off , prance , ricochet , run , scamper , scoot , skedaddle * , skim , skirr , skitter , spring , step , tiptoe , trip , cut , desert , disregard , escape , eschew , leave out , miss out , neglect , omit , pass over , pass up , play hooky , run away , skim over , split , dap , dismiss , give over , give up , abscond , break out , decamp , get away , truant , avoid , elide , gait , hip , hooky , jimp , jump , leave , miss , overlook , pass , skedaddle , vault
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ