• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:14, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 82: Dòng 82:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    |}
    +
    {{Thêm ảnh}}
     +
     
     +
    =====Sự kéo, sự cản, sự lết, phanh kéo lê, xe cạp,gầu cào=====
     +
     
     +
     
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====tầu hút bùn=====
    =====tầu hút bùn=====
    Dòng 90: Dòng 94:
    =====kéo lê=====
    =====kéo lê=====
    === Ô tô===
    === Ô tô===
    -
    =====sức cản (gió)=====
    +
    =====sức cản (gió)=====
    -
    =====trôi (phanh)=====
    +
    =====trôi (phanh)=====
    =====trượt (ly hợp)=====
    =====trượt (ly hợp)=====
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====băng cáo=====
    +
    =====băng cáo=====
    =====trở lực=====
    =====trở lực=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=drag drag] : Foldoc
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====băng cái cào=====
    =====băng cái cào=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====kéo=====
    +
    =====kéo=====
    -
    =====nạo=====
    +
    =====nạo=====
    -
    =====nạo vét=====
    +
    =====nạo vét=====
    -
    =====lực cản=====
    +
    =====lực cản=====
    -
    =====lực cản, kéo=====
    +
    =====lực cản, kéo=====
    -
    =====lực chống=====
    +
    =====lực chống=====
    -
    =====lực hãm=====
    +
    =====lực hãm=====
    -
    =====máy lăn đường=====
    +
    =====máy lăn đường=====
    -
    =====quăng lưới=====
    +
    =====quăng lưới=====
    -
    =====sự cản=====
    +
    =====sự cản=====
    -
    =====rê=====
    +
    =====rê=====
    -
    =====sự hãm=====
    +
    =====sự hãm=====
    -
    =====sự kéo=====
    +
    =====sự kéo=====
    -
    =====tàu=====
    +
    =====tàu=====
    =====tàu vét bùn=====
    =====tàu vét bùn=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Pull, draw, haul, tow, tug, trail, lug: It took the twoof us to drag the desk into the other office.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[annoyance]] , [[bore]] , [[bother]] , [[burden]] , [[encumbrance]] , [[hang-up]] , [[hindrance]] , [[impediment]] , [[nuisance]] , [[pain]] , [[pest]] , [[pill]] , [[sway]] , [[trouble]] , [[breathing]] , [[draw]] , [[inhalation]] , [[pull]] , [[smoke]] , [[draft]] , [[haul]] , [[traction]] , [[puff]]
    -
    =====Pull, distract,draw; induce, persuade, coax, wheedle: She's been unable todrag him away from the TV.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[draw]] , [[hale]] , [[lug]] , [[magnetize]] , [[move]] , [[pull]] , [[schlepp ]]* , [[tow]] , [[trail]] , [[transport]] , [[truck]] , [[tug]] , [[yank]] , [[be delayed]] , [[be quiescent]] , [[crawl]] , [[creep]] , [[dally ]]* , [[dawdle ]]* , [[delay]] , [[encounter difficulty]] , [[hang ]]* , [[inch ]]* , [[lag]] , [[lag behind]] , [[limp along]] , [[linger]] , [[loiter]] , [[mark time ]]* , [[poke ]]* , [[procrastinate]] , [[put off ]]* , [[sag]] , [[shamble]] , [[shuffle]] , [[slow down]] , [[stagnate]] , [[straggle]] , [[tarry]] , [[trail behind]] , [[traipse]] , [[haul]] , [[draggle]] , [[train]] , [[inch]] , [[dally]] , [[dawdle]] , [[dilly-dally]] , [[poke]] , [[anchor]] , [[bore]] , [[bother]] , [[brake]] , [[break]] , [[bummer]] , [[burden]] , [[drawback]] , [[dredge]] , [[harrow]] , [[inhalation]] , [[nuisance]] , [[road]] , [[schlep]] , [[schlepp]] , [[search]] , [[street]] , [[tediously]] , [[tiresome]]
    -
    =====Trudge, slog, crawl, creep, inch,shuffle, shamble: He's looking for a job and just drags alongfrom one employment agency to another. 4 trail (behind), linger,dawdle, lag (behind), straggle, draggle, potter, loiter, poke(along), dilly-dally, US lallygag: She just drags along afterus wherever we go.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====(be) prolong(ed), (be) extend(ed),(be)draw(n) out, (be) protract(ed), (be) stretch(ed) out, spinout or be spun out: Why drag out the agony of uncertainty anylonger? His speech dragged on for another hour. 6 drag one'sfeet or heels. delay, procrastinate, hang back; obstruct, block,stall: The committee is dragging its feet on the housing issue.=====
    +
    :[[rush]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    =====Bore, nuisance, annoyance; pest; Colloq drip, pain (inthe neck), headache: That course in botany is a real drag.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V. (dragged, dragging) 1 tr. pull along with effortor difficulty.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A tr. allow (one's feet, tail, etc.) to trailalong the ground. b intr. trail along the ground. c intr. (oftime etc.) go or pass heavily or slowly or tediously.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A intr.(usu. foll. by for) use a grapnel or drag (to find a drownedperson or lost object). b tr. search the bottom of (a riveretc.) with grapnels, nets, or drags.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (often foll. by to)colloq. take (a person to a place etc., esp. against his or herwill).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by on, at) draw on (a cigarette etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (often foll. by on) continue at tedious length.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aan obstruction to progress. b Aeron. the longitudinal retardingforce exerted by air. c slow motion; impeded progress. d aniron shoe for retarding a horse-drawn vehicle downhill.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. a boring or dreary person, duty, performance, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aa strong-smelling lure drawn before hounds as a substitute for afox. b a hunt using this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An apparatus for dredging orrecovering drowned persons etc. from under water.=====
    +
    -
     
    +
    -
    ====== drag-net.6 sl. a draw on a cigarette etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sl. a women's clothes wornby men. b a party at which these are worn. c clothes ingeneral.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An act of dragging.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A sl. a motor car. b (infull drag race) an acceleration race between cars usu. for aquarter of a mile.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US sl. influence, pull.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US sl. astreet or road (the main drag).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hist. a private vehicle likea stagecoach, drawn by four horses.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A systematic hunt for criminalsetc. drag out protract. drag queen sl. a male homosexualtransvestite. drag up colloq.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Deliberately mention (anunwelcome subject).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Rear (a child) roughly and without propertraining. [ME f. OE dragan or ON draga DRAW]=====
    +

    Hiện nay

    /drӕg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái bừa lớn, cái bừa nặng
    Xe trượt (san đất, chở đồ nặng...)
    Xe bốn ngựa
    Lưỡi kéo, lưỡi vét (bắt cá, bẫy chim) ( (cũng) drag net)
    Máy nạo vét; dụng cụ câu móc (người chết đuối...); cái cào phân
    Cái cân (để giảm tốc độ xe xuống dốc)
    Cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại (cho sự tiến bộ)
    Sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề
    Sự rít một hơi (tẩu, thuốc lá...)
    to take a long drag on one's cigarette
    rít một hơi thuốc lá dài
    (từ lóng) ảnh hưởng, sự lôi kéo
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đường phố
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái đi chung
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc đua xe hơi

    Ngoại động từ

    Lôi kéo
    Kéo lê
    to drag one's feet
    kéo lê chân; (nghĩa bóng) làm chậm chạp lề mề, làm miễn cưỡng
    (hàng hải) kéo (neo) trôi đi
    ship drags her anchor
    tàu kéo neo trôi đi (neo trôi không cầm chắc)
    Mò đáy, vét đáy (sông, hồ..)
    to drag the lake for the drowned man
    mò đáy hồ tìm xác người chết đuối
    Lắp cái cản (vào bánh xe để giảm tốc độ khi xuống dốc)
    Bừa (ruộng...)

    Nội động từ

    Kéo, kéo lê, đi kéo lê
    (âm nhạc) kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động
    Kề mề, kéo dài (câu chuyện, công việc...)
    (hàng hải) trôi, không cầm chặt (neo)
    Mò đáy, vét đáy (để tìm cái gì)
    to drag in
    lôi vào, kéo vào
    Đưa vào (một vấn đề) một cách vụng về, đưa vào không cần thiết
    to drag on
    lôi theo, kéo theo
    Lề mề, kéo dài nặng nề chán ngắt (câu chuyện...)
    to drag out
    lôi ra, kéo ra
    Kéo dài
    to drag up
    lôi lên, kéo lên
    (thông tục) nuôi dạy ẩu, nuôi dạy thô bạo (con cái)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ.

    Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !

    Sự kéo, sự cản, sự lết, phanh kéo lê, xe cạp,gầu cào

    Cơ khí & công trình

    tầu hút bùn

    Giao thông & vận tải

    kéo lê

    Ô tô

    sức cản (gió)
    trôi (phanh)
    trượt (ly hợp)

    Toán & tin

    băng cáo
    trở lực

    Xây dựng

    băng cái cào

    Kỹ thuật chung

    kéo
    nạo
    nạo vét
    lực cản
    lực cản, kéo
    lực chống
    lực hãm
    máy lăn đường
    quăng lưới
    sự cản
    sự hãm
    sự kéo
    tàu
    tàu vét bùn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X