-
(Khác biệt giữa các bản)n (bổ sung)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 11: Dòng 11: =====Đồ dự phòng, đồ trữ sẵn==========Đồ dự phòng, đồ trữ sẵn=====- =====( số nhiều) lương thực cung cấp; thực phẩm dự trữ=====+ =====(số nhiều) lương thực cung cấp; thực phẩm dự trữ=====+ =====Điều khoản (của một văn bản (pháp lý))==========Điều khoản (của một văn bản (pháp lý))=====Dòng 19: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====chuẩn bị đầy đủ [sự chuẩn bị đầy đủ]=====+ =====khoản tạm tính=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========sự trữ sẵn==========sự trữ sẵn=====Dòng 29: Dòng 32: =====điều khoản (hợp đồng)==========điều khoản (hợp đồng)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====điều khoản hợp đồng=====+ =====điều khoản hợp đồng=====- =====điều khoản=====+ =====điều khoản=====::[[operating]] [[provision]]::[[operating]] [[provision]]::điều khoản khai thác::điều khoản khai thácDòng 42: Dòng 45: ::[[technical]] [[provision]]::[[technical]] [[provision]]::điều khoản kỹ thuật (của hợp đồng)::điều khoản kỹ thuật (của hợp đồng)- =====dự phòng=====+ =====dự phòng=====- =====sự dự phòng=====+ =====sự dự phòng==========sự dự trữ==========sự dự trữ=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=provision provision] : Chlorine Online=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cung cấp=====+ =====cung cấp=====::[[provision]] [[of]] [[service]]::[[provision]] [[of]] [[service]]::sự cung cấp dịch vụ::sự cung cấp dịch vụ- =====cung ứng=====+ =====cung ứng=====- =====điều quy định (hợp đồng)=====+ =====điều quy định (hợp đồng)=====- =====điều khoản=====+ =====điều khoản=====::[[aid]] [[trade]] [[provision]]::[[aid]] [[trade]] [[provision]]::điều khoản viện trợ thương mại::điều khoản viện trợ thương mạiDòng 80: Dòng 81: ::tied-purchase [[provision]]::tied-purchase [[provision]]::điều khoản mua kèm::điều khoản mua kèm- =====dự phòng=====+ =====dự phòng=====::[[bad]] [[debt]] [[provision]]::[[bad]] [[debt]] [[provision]]::dự phòng các khoản nợ khê (khó đòi)::dự phòng các khoản nợ khê (khó đòi)Dòng 95: Dòng 96: ::[[revaluation]] [[provision]]::[[revaluation]] [[provision]]::tiền dự phòng định giá lại tài sản::tiền dự phòng định giá lại tài sản- =====dự trữ=====+ =====dự trữ=====- =====sự cung cấp=====+ =====sự cung cấp=====::[[provision]] [[of]] [[service]]::[[provision]] [[of]] [[service]]::sự cung cấp dịch vụ::sự cung cấp dịch vụ- =====sự cung ứng=====+ =====sự cung ứng=====- =====sự dự trữ=====+ =====sự dự trữ=====- =====tiền dự phòng=====+ =====tiền dự phòng=====::[[provision]] [[for]] [[liabilities]] [[and]] [[charges]]::[[provision]] [[for]] [[liabilities]] [[and]] [[charges]]::tiền dự phòng để trả nợ và chi dùng::tiền dự phòng để trả nợ và chi dùngDòng 110: Dòng 111: ::tiền dự phòng định giá lại tài sản::tiền dự phòng định giá lại tài sản=====tiền dự trữ==========tiền dự trữ=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=provision provision] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[accouterment]] , [[arrangement]] , [[catering]] , [[emergency]] , [[equipping]] , [[fitting out]] , [[foundation]] , [[furnishing]] , [[groundwork]] , [[outline]] , [[plan]] , [[prearrangement]] , [[precaution]] , [[preparation]] , [[procurement]] , [[providing]] , [[stock]] , [[store]] , [[supplying]] , [[aliment]] , [[bread]] , [[comestible]] , [[diet]] , [[edible]] , [[esculent]] , [[fare]] , [[foodstuff]] , [[meat]] , [[nourishment]] , [[nurture]] , [[nutriment]] , [[nutrition]] , [[pabulum]] , [[pap]] , [[provender]] , [[sustenance]] , [[victual]] , [[condition]] , [[proviso]] , [[qualification]] , [[reservation]] , [[specification]] , [[stipulation]] , [[term]] , [[allowance]] , [[catch]] , [[clause]] , [[food]] , [[prerequisite]] , [[rider]] , [[viaticum]]- =====Providing,supplying,furnishing;catering,victualling,provisioning, purveyance, purveying, furnishing, equipping,fitting out,outfitting,accoutrement,equipment: The school isresponsible for the provision of textbooks. The provision of acruise ship of that size requires days. 2 stipulation,proviso,condition,restriction,qualification,clause,term,exception,demand,requirement,prerequisite,Colloq catch,string,UShooker: This provision of the contract calls for a penalty foreach day's delay beyond the guaranteed completion date. 3preparation,prearrangement,arrangement,measures,steps: Theyhad failed to make provision for so many customers and soon ranout of food. 4 Usually,provisions. supplies,stores,stockpile,stock(s),quantity; food,foodstuffs,eatables,edibles,drinkables,potables,victuals,viands,comestibles,rations,groceries,provender,staples: We had enough provisions to lasta year.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====V.=====+ :[[removal]] , [[taking]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Stockpile,stock,supply,victual,cater,purvey: Theyprovisioned the expedition for a three-month period.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A the act or an instance of providing (made noprovision for his future). b something provided (a provision ofbread).=====+ - + - =====(in pl.)food,drink,etc.,esp. for an expedition.3 a a legal or formal statement providing for something. b aclause of this.=====+ - + - =====Eccl. hist. an appointment to a benefice notyet vacant (cf. PROVIDE 5).=====+ - + - =====V.tr. supply (an expeditionetc.) with provisions.=====+ - + - =====Provisioner n. provisionless adj.provisionment n.[ME f. OF f. L provisio -onis (as PROVIDE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
điều khoản
- aid trade provision
- điều khoản viện trợ thương mại
- evergreen provision
- điều khoản có giá trị tiếp
- evergreen provision
- điều khoản có giá trị tiếp (của thư tín dụng)
- evergreen provision
- điều khoản xanh mãi mãi
- express provision
- điều khoản ghi rõ bằng văn bản
- express provision
- điều khoản ghi rõ thành văn bản
- loan modification provision
- điều khoản hoãn trả tiền vay
- permissive provision
- điều khoản không có tính bắt buộc
- porcupine provision
- điều khoản con nhím
- tied-purchase provision
- điều khoản mua có tính hạn chế
- tied-purchase provision
- điều khoản mua kèm
dự phòng
- bad debt provision
- dự phòng các khoản nợ khê (khó đòi)
- provision for bad receivables
- dự phòng phải thu khó đòi
- provision for devaluation of stocks
- dự phòng giảm giá hàng tồn kho
- provision for liabilities and charges
- tiền dự phòng để trả nợ và chi dùng
- provision for short term investment
- dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
- revaluation provision
- dự phòng đánh giá lại tài sản
- revaluation provision
- tiền dự phòng định giá lại tài sản
tiền dự phòng
- provision for liabilities and charges
- tiền dự phòng để trả nợ và chi dùng
- revaluation provision
- tiền dự phòng định giá lại tài sản
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accouterment , arrangement , catering , emergency , equipping , fitting out , foundation , furnishing , groundwork , outline , plan , prearrangement , precaution , preparation , procurement , providing , stock , store , supplying , aliment , bread , comestible , diet , edible , esculent , fare , foodstuff , meat , nourishment , nurture , nutriment , nutrition , pabulum , pap , provender , sustenance , victual , condition , proviso , qualification , reservation , specification , stipulation , term , allowance , catch , clause , food , prerequisite , rider , viaticum
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ