• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:07, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 27: Dòng 27:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====dập nổi=====
    +
    =====dập nổi=====
    -
    =====sự đúc tiền=====
    +
    =====sự đúc tiền=====
    -
    =====tiền dập=====
    +
    =====tiền dập=====
    =====tiền đúc=====
    =====tiền đúc=====
    -
    === Toán & tin ===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====tiền bằng kim loại=====
    +
    =====tiền bằng kim loại, đồng tiền=====
     +
     
     +
    ::[[biased]] [[coin]]
     +
    ::đồng tiền không đối xứng
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====góc nhà=====
    +
    =====góc nhà=====
    =====tiền đồng xu=====
    =====tiền đồng xu=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cái đột=====
    +
    =====cái đột=====
    -
    =====cái nêm=====
    +
    =====cái nêm=====
    -
    =====đồng tiền=====
    +
    =====đồng tiền=====
    ::[[biased]] [[coin]]
    ::[[biased]] [[coin]]
    ::đồng tiền không đối xứng
    ::đồng tiền không đối xứng
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====tiền đúc=====
    +
    =====tiền đúc=====
    ::[[abrasion]] [[of]] [[coin]]
    ::[[abrasion]] [[of]] [[coin]]
    ::sự hao mòn tiền đúc
    ::sự hao mòn tiền đúc
    Dòng 67: Dòng 68:
    ::tiền đúc dấu hiệu
    ::tiền đúc dấu hiệu
    =====tiền kim loại=====
    =====tiền kim loại=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=coin coin] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[bread ]]* , [[cash]] , [[change]] , [[chicken feed ]]* , [[chips ]]* , [[coinage]] , [[copper]] , [[currency]] , [[dough]] , [[gold]] , [[jack]] , [[legal tender]] , [[meter money]] , [[mintage]] , [[money]] , [[piece]] , [[scratch ]]* , [[silver]] , [[small change ]]* , [[specie]] , [[circumscription]] , [[coigne]] , [[corner]] , [[denomination]] , [[die]] , [[dime]] , [[fluting]] , [[key]] , [[legend]] , [[milling]] , [[nickel]] , [[numismatics]] , [[obverse]] , [[penny]] , [[picayune]] , [[plug]] , [[quarter]] , [[quoin]] , [[reeding]] , [[reverse]] , [[rouleau]] , [[seigniorage]] , [[verso]] , [[wedge]]
    -
    =====Specie, money, currency; change, cash, silver: I haveonly a few coins in my pocket. As he had no notes he had to payin coin.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[brainstorm ]]* , [[compose]] , [[conceive]] , [[contrive]] , [[counterfeit]] , [[dream up]] , [[fabricate]] , [[forge]] , [[formulate]] , [[frame]] , [[head trip]] , [[make up]] , [[make up off the top of one]]’s head , [[manufacture]] , [[mint]] , [[mold]] , [[originate]] , [[spark]] , [[spitball]] , [[stamp]] , [[strike]] , [[think up]] , [[trump up]] , [[besant]] , [[bezant]] , [[bob]] , [[caramel]] , [[carolus]] , [[cash]] , [[cent]] , [[change]] , [[chink]] , [[currency]] , [[dandiprat]] , [[daric]] , [[denarius]] , [[die]] , [[dime]] , [[disme]] , [[doit]] , [[doubloon]] , [[ducat]] , [[eagle]] , [[florin]] , [[groat]] , [[groschen]] , [[invent]] , [[krugerrand]] , [[lap]] , [[louis d]]'or , [[metal]] , [[moidore]] , [[neologize]] , [[neoterize]] , [[nickel]] , [[noble]] , [[obol]] , [[ora]] , [[quarter]] , [[quoin]] , [[rap]] , [[real]] , [[rial]] , [[rosa]] , [[sequin]] , [[sesterce]] , [[solidus]] , [[sou]] , [[sovereign]] , [[specie]] , [[stater]] , [[striver]] , [[taler]] , [[tanner]] , [[tara]] , [[thaler]] , [[token]] , [[zecchino]]
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Mint, stamp: The US government has stopped coiningsilver dollars.=====
    +
    :[[bill]] , [[dollar]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Invent, create, conceive, originate, start,make up, fabricate, frame, concoct, think or dream up: JamesJoyce coined the word 'quark'.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Coin it in or US only coinmoney. earn or make money, become wealthy, enrich oneself,Colloq rake it in: Those rock stars really coin it in fromtheir record sales.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A piece of flat usu. round metal stamped andissued by authority as money.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(collect.) metal money.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make (coins) by stamping.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make (metal) into coins.3 invent or devise (esp. a new word or phrase).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The receptacle forthese. coin money make much money quickly. coin-op alaunderette etc. with automatic machines operated by insertingcoins. to coin a phrase iron. introducing a banal remark orclich‚. [ME f. OF, = stamping-die, f. L cuneus wedge]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /kɔin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền
    false coin
    đồng tiền giả; (nghĩa bóng) cái giả mạo

    Ngoại động từ

    Đúc (tiền); đúc (kim loại) thành tiền
    Tạo ra, đặt ra
    to coin a word
    đặt ra một từ mới

    Cấu trúc từ

    to pay someone in his own coin
    ăn miếng trả miếng
    to coin money
    hái ra tiền
    to coin one's brains
    vắt óc nghĩ mẹo làm tiền

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    dập nổi
    sự đúc tiền
    tiền dập
    tiền đúc

    Toán & tin

    tiền bằng kim loại, đồng tiền
    biased coin
    đồng tiền không đối xứng

    Xây dựng

    góc nhà
    tiền đồng xu

    Kỹ thuật chung

    cái đột
    cái nêm
    đồng tiền
    biased coin
    đồng tiền không đối xứng

    Kinh tế

    tiền đúc
    abrasion of coin
    sự hao mòn tiền đúc
    clipped coin
    tiền (đúc) sứt
    coin circulation
    sự lưu thông tiền đúc
    currency and coin
    tiền giấy và tiền đúc
    current coin
    tiền đúc thông hành
    token coin
    tiền đúc dấu hiệu
    tiền kim loại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X