-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 30: Dòng 30: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====nhất thời=====- |}+ + + === Xây dựng===+ =====tạm=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Quá trình chuyển tiếp, chế độ không ổn định,(adj) chuyển tiếp, không ổn định, chóng tàn==========Quá trình chuyển tiếp, chế độ không ổn định,(adj) chuyển tiếp, không ổn định, chóng tàn======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====ngắn hạn=====+ =====ngắn hạn=====::[[transient]] [[load]]::[[transient]] [[load]]::tải trọng ngắn hạn::tải trọng ngắn hạn- =====ngắn ngủi=====+ =====ngắn ngủi=====- =====điện áp=====+ =====chuyển tiếp=====::[[transient]] [[overvoltage]]::[[transient]] [[overvoltage]]::quá điện áp chuyển tiếp::quá điện áp chuyển tiếpDòng 53: Dòng 57: ::[[transient]] [[voltage]]::[[transient]] [[voltage]]::điện áp chuyển tiếp (quá độ)::điện áp chuyển tiếp (quá độ)- =====nhất thời=====+ + =====nhất thời=====::[[transient]] [[analysis]]::[[transient]] [[analysis]]::sự phân tích nhất thời::sự phân tích nhất thờiDòng 92: Dòng 97: ::[[transient]] [[suppressor]]::[[transient]] [[suppressor]]::bộ triệt nhất thời::bộ triệt nhất thời- =====giao thời=====+ =====giao thời=====::[[short]] [[high]] [[level]] [[transient]]::[[short]] [[high]] [[level]] [[transient]]::giao thời ở mức cao và ngắn::giao thời ở mức cao và ngắnDòng 111: Dòng 116: ::[[transient]] [[state]]::[[transient]] [[state]]::chế độ giao thời::chế độ giao thời- =====hiện tượng chuyển tiếp=====+ =====hiện tượng chuyển tiếp=====::[[transient]] [[suppressor]]::[[transient]] [[suppressor]]::bộ triệt hiện tượng chuyển tiếp::bộ triệt hiện tượng chuyển tiếp- =====quá độ=====+ =====quá độ=====- =====quá trình chuyển tiếp=====+ =====quá trình chuyển tiếp=====::[[Electrical]] [[Fast]] [[Transient]] (EFT)::[[Electrical]] [[Fast]] [[Transient]] (EFT)::quá trình chuyển tiếp nhanh bằng điện::quá trình chuyển tiếp nhanh bằng điện::[[fast]] [[transient]] [[test]]::[[fast]] [[transient]] [[test]]::thử quá trình chuyển tiếp nhanh::thử quá trình chuyển tiếp nhanh- =====sự chuyển tiếp=====+ =====sự chuyển tiếp=====- =====sự nhất thời=====+ =====sự nhất thời=====- =====sự quá độ=====+ =====sự quá độ==========tam tinh==========tam tinh======== Kinh tế ====== Kinh tế ========thời gian ngắn ngủi==========thời gian ngắn ngủi=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Transitory,temporary,brief, fleeting,momentary,passing,ephemeral, fugacious, fugitive,evanescent,short-lived, short-term,impermanent,fly-by-night, volatile:The peace was transient,as the outbreak of civil war soonfollowed. A souvenir shop obviously sells more to the transienttrade than to residents.=====+ =====adjective=====- === Oxford===+ :[[brief]] , [[changeable]] , [[deciduous]] , [[emigrating]] , [[ephemeral]] , [[evanescent]] , [[flash]] , [[fleeting]] , [[flitting]] , [[fly-by-night]] , [[flying]] , [[fugacious]] , [[fugitive]] , [[going by]] , [[impermanent]] , [[insubstantial]] , [[migrating]] , [[momentary]] , [[moving]] , [[passing]] , [[provisional]] , [[short]] , [[short-lived]] , [[short-term]] , [[temporal]] , [[transitory]] , [[transmigratory]] , [[unstable]] , [[vacating]] , [[volatile]] , [[fleet]] , [[temporary]] , [[change]] , [[conveyance]] , [[ephemerous]] , [[flighty]] , [[guest]] , [[itinerant]] , [[migratory]] , [[passage]] , [[traveler]]- =====Adj. & n.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Adj.=====+ =====adjective=====- + :[[enduring]] , [[lasting]] , [[permanent]]- =====Of short duration; momentary; passing;impermanent (life is transient; of transient interest).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Mus.serving only to connect; inessential (a transient chord).=====+ - + - =====N.1 atemporaryvisitor,worker,etc.=====+ - + - =====Electr. a brief currentetc.=====+ - + - =====Transience n. transiency n. transiently adv.[Ltransire (as TRANS-,ire go)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Người lưu lại ngắn ngày, khách trọ ngắn ngày; người làm việc tại một nơi chỉ trong một thời gian ngắn rồi chuyển đi nơi khác
- a transient population
- cư dân ngắn ngày
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhất thời
- transient analysis
- sự phân tích nhất thời
- transient behavior
- sự biến diễn nhất thời
- transient behaviour
- sự biến diễn nhất thời
- Transient Call Record (TCR)
- hồ sơ cuộc gọi nhất thời
- transient conditions
- điều kiện nhất thời
- Transient Data (TD)
- dữ liệu nhất thời
- transient deviation
- độ lệch nhất thời
- transient distortion
- sự méo nhất thời
- transient error
- lối nhất thời
- transient error
- lỗi nhất thời
- transient load
- tải trọng nhất thời
- Transient Memory Record (TMR)
- hồ sơ bộ nhớ nhất thời
- transient motion
- chuyển động nhất thời
- transient oscillation
- dao động nhất thời
- transient response
- đáp ứng nhất thời
- transient response
- đáp ứng quá độ nhất thời
- transient response
- ứng hiệu nhất thời
- transient state
- trạng thái nhất thời
- transient suppressor
- bộ triệt nhất thời
giao thời
- short high level transient
- giao thời ở mức cao và ngắn
- transient component
- thành phần giao thời
- transient effect
- tác dụng giao thời
- transient emission
- sự phát thanh giao thời
- transient gas flow period
- sự giao thời của chất khí
- transient phenomenon
- hiện tượng giao thời
- transient response
- đặc tuyến giao thời
- transient sideband
- dải bên giao thời
- transient state
- chế độ giao thời
quá trình chuyển tiếp
- Electrical Fast Transient (EFT)
- quá trình chuyển tiếp nhanh bằng điện
- fast transient test
- thử quá trình chuyển tiếp nhanh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- brief , changeable , deciduous , emigrating , ephemeral , evanescent , flash , fleeting , flitting , fly-by-night , flying , fugacious , fugitive , going by , impermanent , insubstantial , migrating , momentary , moving , passing , provisional , short , short-lived , short-term , temporal , transitory , transmigratory , unstable , vacating , volatile , fleet , temporary , change , conveyance , ephemerous , flighty , guest , itinerant , migratory , passage , traveler
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ