-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nguyên tử===== ::struck atom ::nguyên tử bị bắn phá ::hydrogen-like atom ::nguy...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'ætəm</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 51: Dòng 44: ::tàu thuỷ nguyên tử::tàu thuỷ nguyên tử- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====nguyên tử=====+ =====nguyên tử=====+ + ::[[tagged]] [[atom]]+ ::(vật lý ) nguyên tử đánh dấu+ + + === Kỹ thuật chung ===+ =====nguyên tử=====::[[acceptor]] [[atom]]::[[acceptor]] [[atom]]::nguyên tử axepto::nguyên tử axeptoDòng 148: Dòng 148: ::[[vector]] [[model]] [[of]] [[the]] [[atom]]::[[vector]] [[model]] [[of]] [[the]] [[atom]]::mô hình vecơ của nguyên tử::mô hình vecơ của nguyên tử+ ===Địa chất===+ =====nguyên tử=====- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====A the smallest particle of a chemical element that cantake part in a chemical reaction. b this particle as a sourceof nuclear energy.=====+ :[[bit]] , [[crumb]] , [[dot]] , [[fragment]] , [[grain]] , [[iota]] , [[jot]] , [[minimum]] , [[mite]] , [[modicum]] , [[molecule]] , [[morsel]] , [[mote]] , [[ounce]] , [[particle]] , [[scintilla]] , [[scrap]] , [[shred]] , [[smidgen]] , [[speck]] , [[spot]] , [[tittle]] , [[trace]] , [[whit]] , [[infinitesimal]] , [[little]] , [[molecular]] , [[monad]] , [[shade]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====(usu. with neg.) the least portion of athing or quality (not an atom of pity).=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=atom atom]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=atom atom]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=atom atom]: Foldoc+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=atom&searchtitlesonly=yes atom]: bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Nguyên tử
- struck atom
- nguyên tử bị bắn phá
- hydrogen-like atom
- nguyên tử kiểu hydrô
- excited atom
- nguyên tử bị kích thích
- hot atom
- nguyên tử nóng
- product (daughter) atom
- nguyên tử con
- naturally radioactive atom
- nguyên tử phóng xạ tự nhiên
- light atom
- nguyên tử nhẹ
- parent atom
- nguyên tử mẹ
- neutral atom
- nguyên tử trung hoà
- radioactive atom
- nguyên tử phóng xạ
- free atom
- nguyên tử tự do
- heavy atom
- nguyên tử nặng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nguyên tử
- acceptor atom
- nguyên tử axepto
- acceptor atom
- nguyên tử nhận
- antiproton atom
- nguyên tử phản proton
- artificial atom
- nguyên tử nhân tạo
- atom cluster
- chùm nguyên tử
- atom cluster
- đám nguyên tử
- Bohr atom
- nguyên tử Bohr
- charged atom
- nguyên tử tích điện
- displaced atom
- nguyên tử dịch chuyển
- donor atom
- nguyên tử cho
- donor atom
- nguyên tử đono
- electron-atom collision
- va chạm electron-nguyên tử
- electronegative atom
- nguyên tử âm điện
- electropositive atom
- nguyên tử dương điện
- excited atom
- nguyên tử được kích thích
- exotic atom
- nguyên tử ngoại lai
- free atom
- nguyên tử tự do
- gram-atom
- nguyên tử gam
- hadronic atom
- nguyên tử hađron
- hadronic atom structure
- cấu trúc nguyên tử hađron
- helium-like atom
- nguyên tử kiểu heli
- hydrogen-like atom
- nguyên tử kiểu hydro
- ionized atom
- nguyên tử ion hóa
- kaonic atom
- nguyên tử Kaon
- kaonic atom
- nguyên tử mezon K
- knocked-on atom
- nguyên tử bị bật ra
- labeled atom
- nguyên tử đánh dấu
- light atom
- nguyên tử nhẹ
- mesic atom
- nguyên tử mezon
- mesonic atom
- nguyên tử mezon
- metastable atom
- nguyên tử nửa bền
- multielectron atom
- nguyên tử nhiều electron
- neutral atom
- nguyên tử trung hòa
- neutral atom
- nguyên tử trung tính
- neutral atom beam injection
- phun chùm nguyên tử trung hòa
- nonconservation in atom
- không bảo toàn trong nguyên tử
- pionic atom
- nguyên tử meson pi
- pionic atom
- nguyên tử pion
- quantization of hydrogen atom
- lượng tử hóa nguyên tử hyđro
- quasi-atom
- chuẩn nguyên tử
- sigma-minus hyperonic atom
- nguyên tử hyperon
- sigma-minus hyperonic atom
- nguyên tử hyperon sicma trừ
- singly ionized atom
- nguyên tử ion hóa một lần
- structure of the atom
- cấu trúc nguyên tử
- tagged atom
- nguyên tử đánh dấu
- tracer atom
- nguyên tử đánh dấu
- vector model of the atom
- mô hình vecơ của nguyên tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ