• (Khác biệt giữa các bản)
    n (thêm phiên âm)
    Hiện nay (15:56, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">'o:dәnri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">'o:dinәri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 33: Dòng 32:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====thông thường=====
    =====thông thường=====
    Dòng 45: Dòng 42:
    =====thường, thông thường=====
    =====thường, thông thường=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====nguyên=====
    +
    =====nguyên=====
    ::[[ordinary]] [[beam]]
    ::[[ordinary]] [[beam]]
    ::dầm nguyên
    ::dầm nguyên
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Usual, normal, expected, common, general, customary,routine, typical, habitual, accustomed, traditional, regular,everyday, familiar, set, humdrum: This wine is quite good forordinary drinking. Just display ordinary good manners when youmeet the queen. 2 common, conventional, modest, plain, simple,prosaic, homespun, commonplace, run-of-the-mill, everyday,average, unpretentious, workaday, mediocre, fair, passable, soso, undistinguished, unexceptional, unremarkable, uninspired,pedestrian, bourgeois, peasant, provincial, unrefined, ColloqBrit common or garden, US common-or-garden variety,garden-variety: They bought a rather ordinary house in aninferior neighbourhood.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[accustomed]] , [[customary]] , [[established]] , [[everyday]] , [[familiar]] , [[frequent]] , [[general]] , [[habitual]] , [[humdrum ]]* , [[natural]] , [[normal]] , [[popular]] , [[prevailing]] , [[public]] , [[quotidian]] , [[routine]] , [[run-of-the-mill ]]* , [[settled]] , [[standard]] , [[stock]] , [[traditional]] , [[typical]] , [[usual]] , [[wonted]] , [[characterless]] , [[common]] , [[commonplace]] , [[conventional]] , [[dull]] , [[fair]] , [[garden ]]* , [[garden variety]] , [[generic]] , [[homespun]] , [[household]] , [[humble]] , [[indifferent]] , [[inferior]] , [[mean]] , [[mediocre]] , [[modest]] , [[no great shakes]] , [[pedestrian]] , [[plain]] , [[plastic]] , [[prosaic]] , [[second-rate]] , [[simple]] , [[so-so ]]* , [[stereotyped]] , [[undistinguished]] , [[uneventful]] , [[unexceptional]] , [[uninspired]] , [[unmemorable]] , [[unnoteworthy]] , [[unpretentious]] , [[unremarkable]] , [[vanilla ]]* , [[white-bread]] , [[workaday]] , [[average]] , [[cut-and-dried]] , [[formulaic]] , [[garden]] , [[garden-variety]] , [[run-of-the-mill]] , [[administrative]] , [[banal]] , [[colloquial]] , [[exoteric]] , [[hackneyed]] , [[lay]] , [[middling]] , [[mundane]] , [[nominal]] , [[regular]] , [[so-so]] , [[trivial]] , [[vernacular]]
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[commonplace]] , [[norm]] , [[rule]]
    -
    =====Standard, norm, average, status quo, convention,expected: Saint-Gaudens' architectural designs are far from theordinary.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Out of the ordinary. extraordinary, unusual,uncommon, strange, unfamiliar, different, unexpected,unconventional, curious, eccentric, peculiar, rare, exceptional,original, singular, unique, odd, bizarre, weird, offbeat,outlandish, striking, quaint, picturesque: She was looking fora gift that was a little out of the ordinary, so I suggested apet tarantula.=====
    +
    :[[abnormal]] , [[extraordinary]] , [[irregular]] , [[uncommon]] , [[different]] , [[distinctive]] , [[remarkable]] , [[special]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A regular, normal, customary, usual (in theordinary course of events). b boring; commonplace (an ordinarylittle man).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brit. Law (esp. of a judge) having immediate orex officio jurisdiction, not deputed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (pl. -ies) 1 Brit.Law a person, esp. a judge, having immediate or ex officiojurisdiction.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(the Ordinary) a an archbishop in a province.b a bishop in a diocese.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. Ordinary) RC Ch. a thoseparts of a service, esp. the mass, which do not vary from day today. b a rule or book laying down the order of divine service.4 Heraldry a charge of the earliest, simplest, and commonestkind (esp. chief, pale, bend, fess, bar, chevron, cross,saltire).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(Ordinary) (also Lord Ordinary) any of the judgesof the Court of Session in Scotland, constituting the OuterHouse.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Esp. US hist. an early type of bicycle with one largeand one very small wheel; a penny-farthing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brit. hist. a apublic meal provided at a fixed time and price at an inn etc. ban establishment providing this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US a tavern.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ordinarily adv. ordinariness n. [ME f. L ordinarius orderly(as ORDER)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ordinary ordinary] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=ordinary&submit=Search ordinary] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ordinary ordinary] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    /'o:dinәri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thường, thông thường, bình thường, tầm thường
    an ordinary day's work
    công việc bình thường
    in an ordinary way
    theo cách thông thường

    Danh từ

    Điều thông thường, điều bình thường
    out of the ordinary
    khác thường
    Cơm bữa (ở quán ăn)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu
    Xe đạp cổ (bánh to bánh nhỏ)
    The Ordinary chủ giáo, giám mục
    Sách lễ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh mục (ở) nhà tù
    to be in ordinary
    (hàng hải), (quân sự) không hoạt động nữa (tàu chiến...)
    physician in ordinary
    bác sĩ thường nhiệm

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thông thường

    Cơ - Điện tử

    (adj) bình thường

    Toán & tin

    thường, thông thường

    Kỹ thuật chung

    nguyên
    ordinary beam
    dầm nguyên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X