-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 189: Dòng 189: === Kinh tế ====== Kinh tế ========chất dính==========chất dính=====+ ===Địa chất===+ =====chất kết dính, dính bám=======Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Dòng 196: Dòng 198: =====adjective==========adjective=====:[[inadhesive]] , [[loose]] , [[open]] , [[separated]] , [[unattachable]]:[[inadhesive]] , [[loose]] , [[open]] , [[separated]] , [[unattachable]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chất dính kết
- adhesive property
- tính chất dính kết
- cement-based adhesive
- chất dính kết gốc xi măng
- contact adhesive
- chất dính kết tiếp xúc
- cyanoacrylate adhesive
- chất dính kết xianucrilat
- epoxy resin adhesive
- chất dính kết keo epôxy
- epoxy resin adhesive
- chất dính kết keo êpôxy
- jointing adhesive
- chất dính kết ghép nối
- joiting adhesive
- chất dính kết ghép nối
- resorcinol formaldehyde adhesive
- chất dính kết resocxinon fomandehit
- resorcinol formaldehyde adhesive
- chất dính kết resorcinol formaldehit
dính
- adhesive ability
- khả năng dính
- adhesive bandage
- băng dính
- adhesive capacity
- khả năng dính kết
- adhesive film
- màng dính
- adhesive force
- lực dính
- adhesive force
- lực dính kết
- adhesive force
- sức dính
- adhesive inflammation
- viêm dính
- adhesive insulating tape
- băng dính cách điện
- adhesive moisture
- độ ẩm dính bám
- adhesive pericarditis
- viêm màng ngoài tim dính
- adhesive peritonitis
- viêm mạng bụng dính
- adhesive pleurisy
- viêm màng phổi dính
- adhesive power
- khả năng dính kết
- adhesive power
- lực dính
- adhesive power
- lực dính bám
- adhesive power
- lực dính kết
- adhesive property
- tính chất dính kết
- adhesive shear strength
- độ bền cắt dính (chất keo)
- adhesive side
- phía dính
- adhesive strength
- cường độ dính kết
- adhesive strength
- độ bền dính
- adhesive strength
- độ dính bám
- adhesive strength
- lực liên kết (kết dính)
- adhesive strength
- sức bám dính
- adhesive tape
- băng dính
- adhesive tenosynovitis
- viêm bao gân dính
- adhesive-resistant
- bền dính
- adhesive-resistant
- dính chắc
- cement-based adhesive
- chất dính kết gốc xi măng
- cold setting adhesive
- chất dính đông cứng nguội
- contact adhesive
- chất dính kết tiếp xúc
- contact adhesive
- keo dính tiếp xúc
- cyanoacrylate adhesive
- chất dính kết xianucrilat
- easy-peel-off self-adhesive label
- nhãn tự dính dễ bóc
- epoxy adhesive
- chất dính expoxi
- epoxy resin adhesive
- chất dính kết keo epôxy
- epoxy resin adhesive
- chất dính kết keo êpôxy
- foamed adhesive
- chất dính bọt
- jointing adhesive
- chất dính kết ghép nối
- jointing adhesive
- liên kết dính
- joiting adhesive
- chất dính kết ghép nối
- method of fixation with adhesive foil
- phương pháp cố định bằng phoi kim loại dính
- moisture resistant adhesive
- chất dính chống ẩm
- natural adhesive
- chất dính tự nhiên
- organic adhesive
- chất dính hữu cơ
- plywood adhesive
- keo dính gỗ dán
- repulpable adhesive
- keo dính thu hồi lại (được)
- resorcinol formaldehyde adhesive
- chất dính kết resocxinon fomandehit
- resorcinol formaldehyde adhesive
- chất dính kết resorcinol formaldehit
- self-adhesive label
- nhãn tự dính
- self-adhesive laminate tape
- băng mỏng tự dính
- self-adhesive paper
- giấy tự dính
- self-adhesive tape
- băng dính
- self-adhesive tape
- băng tự dính
- structural adhesive
- chât dính có cấu trúc
- thermosetting adhesive
- chất dính khi nung đốt
- tough polyethylene self-adhesive tape
- bảng polyetylen đai tự dính
- two-pack adhesive
- chất dính hai phần
- waterproof adhesive
- chất dính không thấm nước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adherent , adhering , agglutinant , attaching , clinging , clingy , gelatinous , glutinous , gooey , gummed , gummy , holding , hugging , mucilaginous , pasty , resinous , sticky , tenacious , viscid , viscous , waxy , gluey , tacky , bond , cement , epoxy , glue , mastic , mucilage , paste , stickum , tape
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ