-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">dә'finit</font>'''/ =====+ =====/'''<font color="red">de'finit</font>'''/ =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====xác định=====+ + ::[[positively]] [[definite]]+ ::xác định dương+ ::[[stochastically]] [[definite]]+ ::xác định ngẫu nhiên+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 28: Dòng 36: :[[imprecise]] , [[indefinite]] , [[indistinct]] , [[inexact]] , [[not clear]] , [[obscure]] , [[uncertain]] , [[unclear]] , [[undefined]] , [[vague]] , [[indeterminate]] , [[unfixed]] , [[unlimited]]:[[imprecise]] , [[indefinite]] , [[indistinct]] , [[inexact]] , [[not clear]] , [[obscure]] , [[uncertain]] , [[unclear]] , [[undefined]] , [[vague]] , [[indeterminate]] , [[unfixed]] , [[unlimited]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- audible , bold , categorical , clean-cut , clear-cut , clearly defined , complete , crisp , definitive , determined , distinct , distinguishable , downright , explicit , express , fixed , forthright , full , graphic , incisive , marked , minute , not vague , obvious , palpable , particular , plain , positive , precise , pronounced , ringing , severe , sharp , silhouetted , specific , straightforward , tangible , unambiguous , undubitable , unequivocal , unmistakable , visible , vivid , well-defined , well-grounded , well-marked , assigned , assured , beyond doubt , circumscribed , convinced , decided , defined , determinate , established , guaranteed , limited , narrow , prescribed , restricted , set , settled , sure , clear , unquestionable , certain , absolute , cogent , conclusive , determinative , dogmatic , exact , individual , material , mathematical , objective , specified , unqualified
Từ trái nghĩa
adjective
- imprecise , indefinite , indistinct , inexact , not clear , obscure , uncertain , unclear , undefined , vague , indeterminate , unfixed , unlimited
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ