-
(Khác biệt giữa các bản)(.)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">feil</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====/'''<font color="red">feil</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 12: =====Không nhớ, quên==========Không nhớ, quên=====- =====Don't fail to let me know=====+ ::[[Don't]] [[fail]] [[to]] [[let]] [[me]] [[know]]- =====Đừng quênnhắn tincho tôi=====+ =====Đừng quên cho tôi biết đấy nhé!==========Yếu dần, mất dần, tàn dần==========Yếu dần, mất dần, tàn dần=====19:05, ngày 27 tháng 7 năm 2011
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abort , backslide , back wrong horse , be defeated , be demoted , be found lacking , be in vain , be ruined , blunder , break down , come to naught , come to nothing , decline , deteriorate , fall , fall flat , fall short , fall through * , fizzle , flop , flounder , fold , founder , go astray , go down * , go downhill , go down swinging , go up in smoke , go wrong , hit bottom , hit the skids , lose control , lose out , lose status , meet with disaster , miscarry , miss , miss the boat , play into , run aground , slip , turn out badly , back out , blink , break one’s word , desert , disappoint , discount , disregard , fault , forget , funk , ignore , let down , neglect , omit , overlook , overpass , slight , be cleaned out , become insolvent , be in arrears , be taken to the cleaners , break , close , close down , close one’s doors , crash , defalcate , default , dishonor , drop , drop a bundle , end , finish , go bankrupt , go belly up , go broke , go bust , go into chapter 11 , go out of business , go to the wall , go under * , go up * , lose big , lose one’s shirt , overdraw , repudiate , terminate , give out , run out , choke , fall through , flunk* , degenerate , flag , languish , sink , wane , waste , weaken , ruin , bust , go under , abandon , bankrupt , become bankrupt , bomb , bungle , exhaust , falter , flunk , foil , lack , lose , retrograde , retrogress , sora , unsuccessful , welsh
tác giả
Daniela Shipley, Nguyễn Minh Hiếu, Black coffee, kerker, Admin, Đặng Bảo Lâm, Trang , Ngọc, ngoc hung, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ