-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chiến lược=====+ =====chiến lược=====::[[advertising]] [[strategy]]::[[advertising]] [[strategy]]::chiến lược quảng cáo::chiến lược quảng cáoDòng 104: Dòng 102: ::[[strategy]] [[of]] [[global]] [[interdependence]]::[[strategy]] [[of]] [[global]] [[interdependence]]::chiến lược liên thuộc toàn cầu::chiến lược liên thuộc toàn cầu- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=strategy strategy] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=strategy&searchtitlesonly=yes strategy]: bized+ :[[action]] , [[angle]] , [[approach]] , [[artifice]] , [[blueprint ]]* , [[brainchild]] , [[craft]] , [[cunning]] , [[design]] , [[game]] , [[game plan ]]* , [[gimmick]] , [[grand design]] , [[layout]] , [[maneuvering]] , [[method]] , [[plan]] , [[planning]] , [[policy]] , [[procedure]] , [[program]] , [[project]] , [[proposition]] , [[racket ]]* , [[scenario]] , [[scene]] , [[scheme]] , [[setup]] , [[slant]] , [[story]] , [[subtlety]] , [[system]] , [[tactics]] , [[blueprint]] , [[game plan]] , [[idea]] , [[schema]] , [[course]] , [[intrigue]]- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====N.=====+ - =====Plan,tactic(s), design, policy, procedure, scheme,blueprint,Colloqgameor masterplan,scenario: The enemy'sstrategy calls for quick air strikes by low-flying bombers.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====(pl. -ies) 1 the art of war.=====+ - + - =====A the management of an armyor armies in a campaign. b the art of moving troops,ships,aircraft,etc. into favourable positions (cf. TACTICS). c aninstance of this or a plan formed according to it.=====+ - + - =====A plan ofaction or policy in business or politics etc. (economicstrategy).=====+ - + - =====Strategist n.[F strat‚gie f. Gk strategiageneralship f. strategos: see STRATAGEM]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 12:10, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kinh tế
chiến lược
- advertising strategy
- chiến lược quảng cáo
- anti-inflation strategy
- chiến lược chống lạm phát
- brand extension strategy
- chiến lược phát triển hiệu hàng
- bridging the concept and strategy
- bắc cầu giữa khái niệm và chiến lược
- business strategy
- chiến lược kinh doanh
- business-level strategy
- chiến lược kinh doanh (của công ty)
- buy and hold strategy
- chiến lược mua-giữ
- buy and write strategy
- chiến lược mua và ký phát quyền chọn
- communication mix strategy
- chiến lược truyền thông thương mại
- communication strategy
- chiến lược truyền thông
- company strategy
- chiến lược công ty
- competitive strategy
- chiến lược cạnh tranh
- concentrated development strategy
- chiến lược phát triển quy tập
- concentration strategy
- chiến lược tập trung (thị trường...)
- corporate strategy
- chiến lược của xí nghiệp
- corporate-level strategy
- chiến lược cấp công ty
- dispersed development strategy
- chiến lược phát triển khuếch tán
- distribution strategy
- chiến lược phân phối
- dominant strategy
- chiến lược vượt trội
- economic strategy
- chiến lược kinh tế
- endgame strategy
- chiến lược khi suy giảm
- endgame strategy
- chiến lược tàn cục
- foreign market servicing strategy
- chiến lược dịch vụ thị trường ngoài nước
- foreign market servicing strategy
- chiến lược du lịch thị trường ngoài nước
- harvesting strategy
- chiến lược thu hoạch ngắn hạn
- investment strategy
- chiến lược đầu tư
- investment strategy committee
- ủy ban chiến lược đầu tư
- market strategy
- chiến lược thị trường
- marketing strategy
- chiến lược tiếp thị
- media strategy
- chiến lược truyền thông
- mixed strategy
- chiến lược hỗn hợp
- money management strategy
- chiến lược đầu tư (tiền tệ)
- penetration strategy
- chiến lược thâm nhập (thị trường)
- portfolio strategy
- chiến lược phố đầu tư
- product strategy
- chiến lược sản phẩm
- product-market strategy
- chiến lược sản phẩm -thị trường
- profit impact of market strategy
- tác động lợi nhuận của chiến lược thị trường
- pull strategy
- chiến lược kéo
- segmentation strategy
- chiến lược phân khúc (thị trường)
- short-term strategy
- chiến lược ngắn hạn
- strategy of economic development
- chiến lược phát triển kinh tế
- strategy of global interdependence
- chiến lược liên thuộc toàn cầu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- action , angle , approach , artifice , blueprint * , brainchild , craft , cunning , design , game , game plan * , gimmick , grand design , layout , maneuvering , method , plan , planning , policy , procedure , program , project , proposition , racket * , scenario , scene , scheme , setup , slant , story , subtlety , system , tactics , blueprint , game plan , idea , schema , course , intrigue
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ