-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====mẻ bê tông=====+ =====mẻ bê tông=====- =====một đợt vận hành=====+ =====một đợt vận hành==========sự đong==========sự đong======== Dệt may====== Dệt may===- =====cuộn (vải)=====+ =====cuộn (vải)==========mẻ ngâm (đay)==========mẻ ngâm (đay)=====Dòng 34: Dòng 32: =====hỗn hợp nước cái==========hỗn hợp nước cái======== Ô tô====== Ô tô===- =====một đợt=====+ =====một đợt==========một lượt==========một lượt=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=batch batch] : Chlorine Online=== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====một mớ=====+ =====một mớ=====- =====một nhóm=====+ =====một nhóm==========một toán==========một toán=====- ===== Tham khảo =====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=batch&x=0&y=0 batch] : semiconductorglossary- *[http://foldoc.org/?query=batch batch] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====định liều lượng=====+ =====định liều lượng=====- =====định mẻ=====+ =====định mẻ=====- =====mẻ (trộn) định lượng=====+ =====mẻ (trộn) định lượng==========một mẻ==========một mẻ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chuyến hàng=====+ =====chuyến hàng=====- =====công việc theo lô=====+ =====công việc theo lô=====::[[batch]] [[work]] [[queue]]::[[batch]] [[work]] [[queue]]::hàng công việc theo lô::hàng công việc theo lô- =====hỗn hợp=====+ =====hỗn hợp=====- =====khối=====+ =====khối=====::[[batch]] [[box]]::[[batch]] [[box]]::hộp khối::hộp khốiDòng 81: Dòng 74: ::[[job]] [[batch]]::[[job]] [[batch]]::khối công việc::khối công việc- =====ngâm=====+ =====ngâm=====- =====đỉnh lò=====+ =====đỉnh lò=====- =====đong=====+ =====đong=====::[[batch]] BSC::[[batch]] BSC::truyền thông đồng bộ::truyền thông đồng bộDòng 123: Dòng 116: ::máy kết đông từng lô::máy kết đông từng lô- =====đợt=====+ =====đợt=====- =====nhào trộn=====+ =====nhào trộn=====- =====nhóm=====+ =====nhóm=====::[[batch]] [[header]] [[document]]::[[batch]] [[header]] [[document]]::tài liệu tiêu đề nhóm::tài liệu tiêu đề nhóm::[[batch]] [[variation]]::[[batch]] [[variation]]::biến phân trong nhóm::biến phân trong nhóm- =====lô=====+ =====lô=====- =====lô hàng=====+ =====lô hàng=====- =====loạt=====+ =====loạt=====::[[batch]] [[calibration]]::[[batch]] [[calibration]]::sự kiểm chuẩn từng loạt::sự kiểm chuẩn từng loạtDòng 147: Dòng 140: ::[[batch]] [[test]]::[[batch]] [[test]]::sự thử hàng loạt::sự thử hàng loạt- =====mẻ=====+ =====mẻ=====- =====mẻ (giấy)=====+ =====mẻ (giấy)=====- =====mẻ liệu=====+ =====mẻ liệu=====::[[batch]] [[dust]]::[[batch]] [[dust]]::bụi của mẻ liệu::bụi của mẻ liệu- =====mẻ trộn=====+ =====mẻ trộn=====::[[batch]] [[weight]]::[[batch]] [[weight]]::trọng lượng mẻ trộn::trọng lượng mẻ trộnDòng 163: Dòng 156: ::[[trial]] [[batch]]::[[trial]] [[batch]]::mẻ trộn thử::mẻ trộn thử- =====một mẻ/đợt=====+ =====một mẻ/đợt=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[the]] [[amount]] [[of]] [[material]] [[that]] [[is]] [[required]] [[for]] [[or]] [[produced]] [[in]] [[a]] [[single]] operation.the [[amount]] [[of]] [[material]] [[that]] [[is]] [[required]] [[for]] [[or]] [[produced]] [[in]] [[a]] [[single]] operation.2. [[the]] [[amount]] [[of]] [[material]] [[that]] [[is]] [[needed]] [[for]] [[a]] [[chemical]] [[or]] [[physical]] [[process]] [[to]] [[make]] [[a]] [[generally]] [[uniform]] [[end]] [[product]].the [[amount]] [[of]] [[material]] [[that]] [[is]] [[needed]] [[for]] [[a]] [[chemical]] [[or]] [[physical]] [[process]] [[to]] [[make]] [[a]] [[generally]] [[uniform]] [[end]] [[product]]..''Giải thích EN'': [[1]]. [[the]] [[amount]] [[of]] [[material]] [[that]] [[is]] [[required]] [[for]] [[or]] [[produced]] [[in]] [[a]] [[single]] operation.the [[amount]] [[of]] [[material]] [[that]] [[is]] [[required]] [[for]] [[or]] [[produced]] [[in]] [[a]] [[single]] operation.2. [[the]] [[amount]] [[of]] [[material]] [[that]] [[is]] [[needed]] [[for]] [[a]] [[chemical]] [[or]] [[physical]] [[process]] [[to]] [[make]] [[a]] [[generally]] [[uniform]] [[end]] [[product]].the [[amount]] [[of]] [[material]] [[that]] [[is]] [[needed]] [[for]] [[a]] [[chemical]] [[or]] [[physical]] [[process]] [[to]] [[make]] [[a]] [[generally]] [[uniform]] [[end]] [[product]]..Dòng 169: Dòng 162: ''Giải thích VN'': 1. Số lượng vật liệu cần thiết để sản xuất hoặc sản xuất ra trong một đợt sản xuất. 2. Số lượng vật liệu cần thiết cho quá trình sản xuất hóa hay lý để tạo thành một khối lượng sản phẩm đồng nhất.''Giải thích VN'': 1. Số lượng vật liệu cần thiết để sản xuất hoặc sản xuất ra trong một đợt sản xuất. 2. Số lượng vật liệu cần thiết cho quá trình sản xuất hóa hay lý để tạo thành một khối lượng sản phẩm đồng nhất.- =====phần mẻ=====+ =====phần mẻ=====- =====sự định lượng=====+ =====sự định lượng=====- =====sự định lượng lô=====+ =====sự định lượng lô=====- =====sự pha trộn=====+ =====sự pha trộn=====- =====tải trọng=====+ =====tải trọng=====- =====trộn=====+ =====trộn=====::[[batch]] [[concrete]] [[mixer]]::[[batch]] [[concrete]] [[mixer]]::máy trộn thức ăn hỗn hợp::máy trộn thức ăn hỗn hợpDòng 226: Dòng 219: ::twin-batch [[mixing]] [[drum]]::twin-batch [[mixing]] [[drum]]::thùng trộn 2 ngăn::thùng trộn 2 ngăn- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Quantity, lot; amount, volume: Mother baked a huge batchof bread.=====+ =====noun=====- + :[[accumulation]] , [[aggregation]] , [[amount]] , [[array]] , [[assemblage]] , [[assortment]] , [[bunch]] , [[bundle]] , [[clump]] , [[cluster]] , [[clutch]] , [[collection]] , [[crowd]] , [[group]] , [[lot]] , [[pack]] , [[parcel]] , [[quantity]] , [[set]] , [[shipment]] , [[volume]] , [[band]] , [[bevy]] , [[body]] , [[knot]] , [[party]] , [[mass]] , [[mixture]] , [[sort]]- =====Set,group,number,quantity, assortment, bunch,pack, collection: Pleasesortthis batch of cards intoalphabetical order.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N. & v.=====+ :[[individual]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====A number of things or persons forming a groupor dealt with together.=====+ - + - =====An instalment (have sent off thelatest batch).=====+ - + - =====The loaves produced at one baking.=====+ - + - =====(attrib.) using or dealt with in batches, not as a continuousflow (batch production).=====+ - + - =====Computing a group of recordsprocessed as a single unit.=====+ - + - =====V.tr. arrange or deal with inbatches.[ME f. OE b‘cce f. bacan BAKE]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Dệt may]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khối
- batch box
- hộp khối
- batch control card
- thẻ mạch điều khiển theo khối
- batch distillation
- lọc theo khối
- batch initiation
- sự khởi đầu theo bó
- batch session
- phân loại theo khối
- batch sort
- phân loại theo khối
- batch total
- tổng khối
- job batch
- khối công việc
đong
- batch BSC
- truyền thông đồng bộ
- batch freeze-drying
- sự sấy đông từng mẻ
- batch freeze-drying
- sấy đông từng mẻ
- batch freezer
- máy kết đông từng mẻ
- batch freezing
- kết đông từng mẻ
- batch freezing machine
- máy kết đông từng mẻ
- batch freezing plant
- hệ (thống) kết đông từng mẻ
- batch freezing plant
- hệ thống kết đông từng mẻ
- batch freezing system
- máy kết đông từng mẻ
- batch froster
- máy kết đông từng mẻ
- batch froster [freezing machine
- máy kết đông từng mẻ
- batch operation
- hoạt động từng mẻ
- batch operation
- sự hoạt động từng mẻ
- batch pile
- đống phối liệu
- batch plate freezer [freezing machine
- máy kết đông từng mẻ kiểu tấm
- batch plate freezing machine
- máy kết đông từng mẻ kiểu tấm
- batch truck
- bunke di động
- batch-type freezer
- máy kết đông từng lô
loạt
- batch calibration
- sự kiểm chuẩn từng loạt
- batch code
- mã loạt
- batch number
- số hiệu loạt
- batch test
- sự kiểm nghiệm hàng loạt
- batch test
- sự thử hàng loạt
một mẻ/đợt
Giải thích EN: 1. the amount of material that is required for or produced in a single operation.the amount of material that is required for or produced in a single operation.2. the amount of material that is needed for a chemical or physical process to make a generally uniform end product.the amount of material that is needed for a chemical or physical process to make a generally uniform end product..
Giải thích VN: 1. Số lượng vật liệu cần thiết để sản xuất hoặc sản xuất ra trong một đợt sản xuất. 2. Số lượng vật liệu cần thiết cho quá trình sản xuất hóa hay lý để tạo thành một khối lượng sản phẩm đồng nhất.
trộn
- batch concrete mixer
- máy trộn thức ăn hỗn hợp
- batch mix
- sự trộn (từng) mẻ
- batch mixer
- máy trộn
- batch mixer
- máy trộn bê tông
- batch mixer
- máy trộn mẻ
- batch mixer
- máy trộn phân đoạn
- batch mixer
- máy trộn từng lô
- batch mixing
- sự trộn phối liệu
- batch plant
- máy trộn bê tông
- batch plant
- thiết bị trộn bê tông
- batch Pugmill mixing
- sự trộn từng mẻ
- batch weight
- trọng lượng mẻ trộn
- batch-type concrete Pugmill mixer
- máy trộn bê tông từng mẻ
- dry batch
- vữa trộn khô
- dry batch
- vữa trộn không nước
- dry batch aggregate
- cốt liệu trộn thô
- dry batch plant
- trạm trộn bê tông khô
- dry batch weight
- trọng lượng mẻ trộn khô
- mixed batch store
- kho chứa pha trộn hỗn hợp
- trial batch
- mẻ trộn thí nghiệm
- trial batch
- mẻ trộn thử
- trial batch of concrete
- mẻ bêtông trộn thử
- twin-batch mixing drum
- thùng trộn 2 ngăn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ