• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 34: Dòng 34:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====sự hồ vải=====
    =====sự hồ vải=====
    Dòng 42: Dòng 40:
    =====ánh bóng=====
    =====ánh bóng=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đánh bóng=====
    +
    =====đánh bóng=====
    ::[[gloss]] (finish)
    ::[[gloss]] (finish)
    ::sự đánh bóng bề mặt
    ::sự đánh bóng bề mặt
    Dòng 49: Dòng 47:
    ::[[specular]] [[finish]] [[or]] [[specular]] [[gloss]]
    ::[[specular]] [[finish]] [[or]] [[specular]] [[gloss]]
    ::đánh bóng như gương
    ::đánh bóng như gương
    -
    =====độ bóng=====
    +
    =====độ bóng=====
    ::[[gloss]] [[meter]]
    ::[[gloss]] [[meter]]
    ::máy đo độ bóng
    ::máy đo độ bóng
    Dòng 58: Dòng 56:
    ::high-gloss [[paper]]
    ::high-gloss [[paper]]
    ::giấy có độ bóng cao
    ::giấy có độ bóng cao
    -
    =====ánh=====
    +
    =====ánh=====
    -
    =====nước láng=====
    +
    =====nước láng=====
    -
    =====nước bóng=====
    +
    =====nước bóng=====
    ::[[high]] [[gloss]]
    ::[[high]] [[gloss]]
    ::nước bóng cao
    ::nước bóng cao
    -
    =====mặt bóng=====
    +
    =====mặt bóng=====
    ::[[full]] [[gloss]] (finish)
    ::[[full]] [[gloss]] (finish)
    ::sự hoàn thiện mặt bóng láng
    ::sự hoàn thiện mặt bóng láng
    -
    =====sự bóng=====
    +
    =====sự bóng=====
    =====vécni đánh bóng=====
    =====vécni đánh bóng=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Sheen, lustre, polish, glow, glaze, shine, gleam, burnish,brightness: I prefer a dull gloss to a high polish onfurniture.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[appearance]] , [[brightness]] , [[brilliance]] , [[burnish]] , [[facade]] , [[finish]] , [[front]] , [[glaze]] , [[gleam]] , [[glint]] , [[glossiness]] , [[luster]] , [[polish]] , [[shimmer]] , [[silkiness]] , [[sleekness]] , [[slickness]] , [[surface]] , [[varnish]] , [[veneer]] , [[annotation]] , [[comment]] , [[commentary]] , [[elucidation]] , [[explanation]] , [[footnote]] , [[interpretation]] , [[note]] , [[translation]] , [[sheen]] , [[shine]] , [[cloak]] , [[color]] , [[coloring]] , [[cover]] , [[disguise]] , [[disguisement]] , [[face]] , [[false colors]] , [[guise]] , [[mask]] , [[masquerade]] , [[pretense]] , [[pretext]] , [[semblance]] , [[show]] , [[veil]] , [[window-dressing]] , [[enamel]] , [[nitidity]] , [[postil]]
    -
    =====Show, fa‡ade, mask, front, surface, veneer,disguise, camouflage, false appearance, semblance: She soon sawthrough the gloss, and the honeymoon was over.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[buff]] , [[burnish]] , [[finish]] , [[furbish]] , [[glance]] , [[glaze]] , [[lacquer]] , [[polish]] , [[rub]] , [[shine]] , [[varnish]] , [[veneer]] , [[belie]] , [[camouflage]] , [[cover up]] , [[deacon]] , [[disguise]] , [[doctor]] , [[explain]] , [[extenuate]] , [[falsify]] , [[hide]] , [[justify]] , [[mask]] , [[misrepresent]] , [[palliate]] , [[rationalize]] , [[smooth over]] , [[soft-pedal]] , [[sugarcoat ]]* , [[veil]] , [[white]] , [[whiten]] , [[whitewash ]]* , [[annotate]] , [[comment]] , [[construe]] , [[elucidate]] , [[interpret]] , [[translate]] , [[sleek]] , [[gild]] , [[gloze]] , [[sugarcoat]] , [[whitewash]]
    -
    =====V.=====
    +
    =====phrasal verb=====
    -
     
    +
    :[[explain away]] , [[gloze]] , [[palliate]] , [[sleek over]] , [[whitewash]]
    -
    =====Glaze, polish, burnish, shine: Gloss up your shoes abit.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Usually, gloss over. veil, cover up, smooth over,conceal, hide, disguise, camouflage, mask, Colloq whitewash: Hetried to gloss over his voting record.=====
    +
    :[[dullness]] , [[misinformation]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    :[[dull]] , [[clear up]] , [[explain]] , [[reveal]] , [[misinform]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gloss gloss] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=gloss&submit=Search gloss] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gloss gloss] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=gloss gloss] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    16:11, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /glɔs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nước bóng, nước láng
    to take the gloss off
    làm mất nước bóng, làm xỉn (vải...)
    (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối

    Ngoại động từ

    Làm bóng, làm láng (vật gì)

    Nội động từ

    Che đậy, bưng bít
    to gloss over one's errors
    che đậy sai lầm

    Danh từ

    Lời chú thích, lời chú giải (giữa hai hàng chữ hoặc ở ngoài lề)
    Lời phê bình, lời phê phán
    Sự xuyên tạc lời nói của người khác

    Ngoại động từ

    Chú thích, chú giải
    Phê bình, phê phán

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự hồ vải

    Xây dựng

    ánh bóng

    Kỹ thuật chung

    đánh bóng
    gloss (finish)
    sự đánh bóng bề mặt
    low gloss (finish)
    sự đánh bóng mờ
    specular finish or specular gloss
    đánh bóng như gương
    độ bóng
    gloss meter
    máy đo độ bóng
    high gloss
    độ bóng cao
    high-gloss foil
    màng độ bóng cao
    high-gloss paper
    giấy có độ bóng cao
    ánh
    nước láng
    nước bóng
    high gloss
    nước bóng cao
    mặt bóng
    full gloss (finish)
    sự hoàn thiện mặt bóng láng
    sự bóng
    vécni đánh bóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X