• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:10, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 47: Dòng 47:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====quấn cuộn=====
    =====quấn cuộn=====
    Dòng 59: Dòng 57:
    =====bọc bảo vệ=====
    =====bọc bảo vệ=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bọc=====
    +
    =====bọc=====
    -
    =====cuốn=====
    +
    =====cuốn=====
    ::[[wrap]] [[fiber]]
    ::[[wrap]] [[fiber]]
    ::sợi cuộn
    ::sợi cuộn
    ::[[wrap]] [[fibre]]
    ::[[wrap]] [[fibre]]
    ::sợi cuộn
    ::sợi cuộn
    -
    =====cuộn=====
    +
    =====cuộn=====
    ::[[wrap]] [[fiber]]
    ::[[wrap]] [[fiber]]
    ::sợi cuộn
    ::sợi cuộn
    ::[[wrap]] [[fibre]]
    ::[[wrap]] [[fibre]]
    ::sợi cuộn
    ::sợi cuộn
    -
    =====đóng gói=====
    +
    =====đóng gói=====
    -
    =====gói=====
    +
    =====gói=====
    -
    =====phủ=====
    +
    =====phủ=====
    -
    =====quấn=====
    +
    =====quấn=====
    ::[[omega]] [[wrap]]
    ::[[omega]] [[wrap]]
    ::kiểu quấn omega
    ::kiểu quấn omega
    Dòng 91: Dòng 89:
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====thế chấp bao trùm=====
    =====thế chấp bao trùm=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wrap wrap] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[blanket]] , [[cape]] , [[cloak]] , [[coat]] , [[cover]] , [[fur]] , [[jacket]] , [[mantle]] , [[shawl]] , [[stole]] , [[wrapping]]
    -
    =====Sometimes, wrap up. swathe, swaddle, bind, cover, enwrap,envelop, wind, enshroud, shroud, enfold, fold, muffle, enclose,sheathe, encase; pack, package, do up, gift-wrap: Wrap up well- it's cold outside. I've just finished wrapping some Christmaspresents. 2 wrapped up in. immersed in, submerged in, buried in,absorbed in, engrossed in, bound up in, involved in, occupiedwith or by or in, engaged in, dedicated to, devoted to: WhileIrma is completely wrapped up in her grandchildren, Henry iswrapped up in his books. 3 wrap up. a complete, conclude,finish, end, bring to a close, terminate, wind up, settle, tidyup: We'll be able to wrap things up in an hour and go home. bWrap up! Be silent!, Be quiet!, Stop talking!, Hold yourtongue!, Slang Shut up!, Shut your face!, Shut your trap!, Shutyour mouth!, Brit Put a sock in it!: He would have kept onwittering away if she hadn't told him to wrap up.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[absorb]] , [[bandage]] , [[bind]] , [[bundle]] , [[bundle up]] , [[camouflage]] , [[cloak]] , [[clothe]] , [[cover]] , [[drape]] , [[encase]] , [[encircle]] , [[enclose]] , [[enfold]] , [[envelop]] , [[fold]] , [[gift-wrap]] , [[hide]] , [[immerse]] , [[invest]] , [[mask]] , [[muffle]] , [[pack]] , [[package]] , [[protect]] , [[roll up]] , [[sheathe]] , [[shelter]] , [[shroud]] , [[swaddle]] , [[swathe]] , [[twine]] , [[veil]] , [[wind]] , [[enwrap]] , [[infold]] , [[roll]] , [[wrap up]] , [[do up]] , [[enshroud]] , [[bemuffle]] , [[blanket]] , [[cape]] , [[conceal]] , [[furl]] , [[muffler]] , [[scarf]] , [[shawl]] , [[stole]] , [[surround]]
    -
    =====N.=====
    +
    =====phrasal verb=====
    -
     
    +
    :[[enfold]] , [[envelop]] , [[enwrap]] , [[infold]] , [[invest]] , [[roll]] , [[swaddle]] , [[swathe]] , [[bundle up]] , [[complete]] , [[conclude]] , [[consummate]] , [[end]] , [[finish]] , [[terminate]] , [[wind up]] , [[abstract]] , [[epitomize]] , [[go over]] , [[recapitulate]] , [[run down]] , [[run through]] , [[summarize]] , [[sum up]] , [[synopsize]]
    -
    =====Stole, shawl, mantle, poncho, serape, cloak, cape:Sonia adjusted her evening wrap before going out to dinner.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V. & n.=====
    +
    :[[uncover]] , [[unwrap]]
    -
    =====V.tr. (wrapped, wrapping) 1 (often foll. by up)envelop in folded or soft encircling material (wrap it up inpaper; wrap up a parcel).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by round, about) arrange ordraw (a pliant covering) round (a person) (wrapped the scarfcloser around me).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by round) sl. crash (a vehicle)into a stationary object.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A shawl or scarf or othersuch addition to clothing; a wrapper.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Esp. US material usedfor wrapping.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. sucha garment. wrapped up in engrossed or absorbed in. wrap up 1finish off, bring to completion (wrapped up the deal in twodays).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Put on warm clothes (mind you wrap up well).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(inimper.) sl. be quiet. [ME: orig. unkn.]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Dệt may]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ræp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồ khoác ngoài (khăn choàng, áo choàng..)
    evening wrap
    áo choàng buổi tối

    Ngoại động từ

    Gói, bọc, bao bọc, bao phủ, gói, quấn
    to wrap a child in a shawl
    quấn một đứa bé trong cái khăn choàng
    the mountain top was wrapped in mist
    đỉnh núi bị sương mù bao phủ, đỉnh núi ẩn trong sương
    to wrap paper round
    quấn giấy quanh
    (nghĩa bóng) bao trùm, bảo phủ
    the affair is wrapped in mystery
    bí mật bao trùm lên sự việc ấy
    wrapped in meditation
    chìm đắm trong suy tưởng, suy nghĩ trầm ngâm

    Nội động từ

    Bọc trong, nằm trong, quấn trong, gói trong
    Chồng lên nhau, đè lên nhau

    Cấu trúc từ

    under wraps
    (thông tục) giữ kín, bí mật, bị che giấu
    to wrap about (round)
    quấn, bọc quanh
    to be wrapped up in
    bọc trong, quấn trong
    Bị bao trùm trong (màn bí mật...)
    Thiết tha với, ràng buộc với; chỉ nghĩ đến
    she is wrapped up in her children
    chị ta chỉ nghĩ đến các con
    mind you wrap up well
    nhớ mặc nhiều quần áo ấm vào

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    quấn cuộn

    Dệt may

    đánh ống lại

    Xây dựng

    bao gói

    Điện

    bọc bảo vệ

    Kỹ thuật chung

    bọc
    cuốn
    wrap fiber
    sợi cuộn
    wrap fibre
    sợi cuộn
    cuộn
    wrap fiber
    sợi cuộn
    wrap fibre
    sợi cuộn
    đóng gói
    gói
    phủ
    quấn
    omega wrap
    kiểu quấn omega
    omega wrap
    sự quấn kiểu omega
    tape wrap
    sự quấn băng
    wire wrap technique
    kỹ thuật quấn dây
    wire-wrap connection
    mối nối quấn dây
    quấn lại

    Kinh tế

    thế chấp bao trùm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X