-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 36: Dòng 36: =====tiền đúc==========tiền đúc=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====tiền bằng kim loại=====+ =====tiền bằng kim loại, đồng tiền=====+ + ::[[biased]] [[coin]]+ ::đồng tiền không đối xứng=== Xây dựng====== Xây dựng========góc nhà==========góc nhà=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bread * , cash , change , chicken feed * , chips * , coinage , copper , currency , dough , gold , jack , legal tender , meter money , mintage , money , piece , scratch * , silver , small change * , specie , circumscription , coigne , corner , denomination , die , dime , fluting , key , legend , milling , nickel , numismatics , obverse , penny , picayune , plug , quarter , quoin , reeding , reverse , rouleau , seigniorage , verso , wedge
verb
- brainstorm * , compose , conceive , contrive , counterfeit , dream up , fabricate , forge , formulate , frame , head trip , make up , make up off the top of one’s head , manufacture , mint , mold , originate , spark , spitball , stamp , strike , think up , trump up , besant , bezant , bob , caramel , carolus , cash , cent , change , chink , currency , dandiprat , daric , denarius , die , dime , disme , doit , doubloon , ducat , eagle , florin , groat , groschen , invent , krugerrand , lap , louis d'or , metal , moidore , neologize , neoterize , nickel , noble , obol , ora , quarter , quoin , rap , real , rial , rosa , sequin , sesterce , solidus , sou , sovereign , specie , stater , striver , taler , tanner , tara , thaler , token , zecchino
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ