-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 70: Dòng 70: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====cạnh, sau; gần // sau đó; lần sau=====+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 85: Dòng 88: :[[earlier]] , [[preceding]] , [[previous]]:[[earlier]] , [[preceding]] , [[previous]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abutting , adjacent , adjoining , after , alongside , attached , back-to-back , beside , close , closest , coming , consequent , coterminous , ensuing , following , hard by , later , meeting , nearest , neighboring , on the side , proximate , side-by-side , subsequent , succeeding , touching , conterminous , contiguous , juxtaposed , penultimate , proximal , sequacious , tangential
adverb
- after , afterward , afterwhile , behind , by and by , closely , coming up , following , later , latterly , next off , subsequently , thereafter , afterwards , ulteriorly , adjoining , closest , ensuing , immediate , nearest , proximate , succeeding , then
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ