-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)(sửa lỗi)
Dòng 14: Dòng 14: ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- / fər`ment /+ ====='''<font color="red">/ fər`ment /</font>'''=====- =====Làm lên men, làm dậy men=====+ + =====Làm lên men, làm dậy men==========Kích thích, khích động, vận động, xúi giục==========Kích thích, khích động, vận động, xúi giục==========Làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động==========Làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động=====+ ===hình thái từ======hình thái từ===* Ved: [[fermented]]* Ved: [[fermented]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bacteria , bacterium , barm , ebullition , enzyme , fermentation agent , leaven , leavening , mold , seethe , simmer , yeast , ailment , brouhaha , clamor , commotion , convulsion , disquiet , disquietude , disruption , disturbance , excitement , fever , flap , frenzy , furor , fuss , heat , hell broke loose , hubbub , imbroglio , outcry , restiveness , restlessness , row , rumble , scene , state of unrest , stew * , stink * , stir , storm , to-do * , tumult , turbulence , turmoil , unrest , upheaval , uproar , upturn , sturm und drang
verb
- acidify , be violent , boil , brew , bubble , churn , concoct , dissolve , effervesce , evaporate , excite , fester , fizz , foam , foment , froth , heat , incite , inflame , leaven , moil , overflow , provoke , ripen , rise , rouse , seethe , simmer , sour , sparkle , stir up , work , burn , smolder , agitate , barm , catalyst , commotion , disorder , enzyme , excitement , fever , stew , tumult , turbulence , turn , uproar , yeast
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ