-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Lỗ hổng, kẽ hở=====+ =====Lỗ hổng, kẽ hở, sơ hở=====::[[a]] [[gap]] [[in]] [[the]] [[hedge]]::[[a]] [[gap]] [[in]] [[the]] [[hedge]]::lỗ hổng ở hàng rào::lỗ hổng ở hàng ràoHiện nay
Thông dụng
Cấu trúc từ
the generation gap
- sự khác nhau về tư tưởng giữa thế hệ đi trước và thế hệ tiếp nối (khoảng cách thế hệ)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aperture , arroyo , blank , caesura , canyon , chasm , cleft , clove , crack , cranny , crevice , cut , defile , difference , disagreement , discontinuity , disparity , divergence , divide , division , fracture , gorge , gulch , gully , hiatus , hole , hollow , inconsistency , interlude , intermission , interruption , interspace , interstice , interval , lacuna , lull , notch , opening , orifice , pause , ravine , recess , rent , respite , rest , rift , rupture , separation , slit , slot , space , vacuity , void , break , perforation , interim , discrepance , discrepancy , incompatibility , incongruity , abyss , adjournment , breach , chasm. seeopening , cleavage , couloir , diastema , fissure , flaw , interregnum , lapse , loophole , parenthesis , pass , synapse , vacuum
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ