-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">Rest </font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==09:29, ngày 9 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Nội động từ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nghỉ
- absolute rest
- sự nghỉ tuyệt đối
- angle of rest
- góc nghỉ
- at-rest state
- trạng thái nghỉ
- body at rest
- vật nghỉ
- conditions of labor and rest
- chế độ làm việc và nghỉ ngơi
- conditions of labor and rest
- điều kiện làm việc và nghỉ ngơi
- earth pressure at rest
- áp lực đất ở trạng thái nghỉ
- earth pressure at rest
- áp lực nghỉ
- friction of rest
- ma sát nghỉ
- hoop for rest
- móc nghỉ
- iron step for rest
- chiếu nghỉ
- iron step for rest
- chiếu nghỉ chân (thang)
- pressure at rest
- áp lực nghỉ
- rest area
- khu nghỉ
- rest area
- bãi nghỉ
- rest camp
- trại nghỉ
- rest energy
- năng lượng nghỉ
- rest frequency
- tần số nghỉ
- rest house
- nhà nghỉ
- rest line frequency
- tần số nghỉ của vạch
- rest mass
- khối lượng nghỉ
- rest mass energy
- năng lượng của khối lượng nghỉ
- rest period
- chu kỳ nghỉ
- rest period
- thời gian nghỉ
- rest period
- thời kỳ nghỉ
- rest period
- thời kỳ nghỉ ngơi
- rest point
- điểm nghỉ
- rest position
- vị trí nghỉ (kim đo)
- rest potential
- thế nghỉ (giữa điện cực và chất điện phân)
- rest room
- phòng nghỉ ngơi
- rest skids
- càng trượt nghỉ
- rest state
- trạng thái nghỉ
- ring for rest
- móc nghỉ
- roadside rest area
- trạm nghỉ ngơi dọc tuyến
- safety roadside rest area
- trạm đỗ xe nghỉ ngơi dọc tuyến
- short-term rest
- sự nghỉ ngơi ngắn hạn
- state of rest
- trạng thái nghỉ
- visual of rest
- góc nghỉ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Repose, sleep, nap, doze, siesta, slumber, Chiefly Britlie-down, Colloq forty winks, zizz, snooze; shut-eye: I thinkI'll have a bit of a rest before dinner.
Relaxation,intermission, interval, interlude, entr'acte, rest period,cessation, (tea or coffee) break, recess, breather,breathing-spell, respite, time off, holiday, Chiefly US andCanadian vacation: Why don't you take a rest for a while?
Ease, relaxation, leisure, indolence, idleness, inactivity,loafing, dozing: His well-deserved rest was disturbed by anurgent request from Interpol to investigate a smugglingoperation. 4 prop, support, holder, brace, trestle, shelf,bracket: Those old guns were too heavy to hold and fire withoutusing a rest. 5 come to rest. stop, end up, turn up, arrive:The ball rolled down the slope and came to rest in a puddle.
(go to) sleep, doze, relax, take a rest, (take one's)repose, lie down, recline, go or take to one's bed, take one'sease, unwind, loll, languish, laze about, be idle, idle about,lounge, (take a) nap, put one's feet up, Colloq take it easy,snooze, count sheep, have a zizz, catch or grab some shut-eye,get or take forty winks, US catch or log a few zees (Z's), SlangBrit kip, doss down, hit the sack, hit the hay, US sack out:Rest now - you'll feel better tomorrow.
Reside, be situated,be lodged, lie, be placed, hinge, be found, remain, stay: Theresponsibility for passenger safety rests with the captain andthe crew. The blame for this fiasco rests on you. 8 place,position, put, lay, set, lean, prop: Rest your head on myshoulder.
Lie, remain, stay: Can't you let the matter rest?10 allay, calm, quiet, still, stay: Rest your fears - I shalllet nothing happen to you.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ