-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 17: Dòng 17: == Ô tô==== Ô tô==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====tài xế=====+ =====tài xế=====+ + =====cần siết=====+ == Toán & tin ==== Toán & tin =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====bộ điều vận=====+ =====bộ điều vận=====::[[line]] [[driver]]::[[line]] [[driver]]::bộ điều vận đường truyền::bộ điều vận đường truyền::[[printer]] [[driver]]::[[printer]] [[driver]]::bộ điều vận máy in::bộ điều vận máy in- =====trình điều khiển=====+ =====trình điều khiển=====::[[bus]] [[driver]]::[[bus]] [[driver]]::trình điều khiển bus::trình điều khiển busDòng 56: Dòng 59: == Điện==== Điện==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====tầng thúc=====+ =====tầng thúc=====''Giải thích VN'': Tầng khuếch đại cung cấp đủ công suất tín hiệu cho transistor khuếch đại công suất chính.''Giải thích VN'': Tầng khuếch đại cung cấp đủ công suất tín hiệu cho transistor khuếch đại công suất chính.Dòng 63: Dòng 66: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====bộ dẫn động=====+ =====bộ dẫn động=====::[[accumulator]] [[driver]]::[[accumulator]] [[driver]]::bộ dẫn động dùng ắcqui::bộ dẫn động dùng ắcqui- =====bộ điều khiển=====+ =====bộ điều khiển=====::[[bus]] [[driver]]::[[bus]] [[driver]]::bộ điều khiển buýt::bộ điều khiển buýtDòng 99: Dòng 102: ::[[Windows]] [[Driver]] [[Library]] (Microsoft) (WDL)::[[Windows]] [[Driver]] [[Library]] (Microsoft) (WDL)::Thư viện chương trình của bộ điều khiển Windows (Microsoft)::Thư viện chương trình của bộ điều khiển Windows (Microsoft)- =====bộ đệm=====+ =====bộ đệm=====- =====bộ kích thích=====+ =====bộ kích thích=====- =====bộ truyền động=====+ =====bộ truyền động=====::[[accumulator]] [[driver]]::[[accumulator]] [[driver]]::bộ truyền động dùng ắcqui::bộ truyền động dùng ắcqui- =====bộ xử lý=====+ =====bộ xử lý=====- =====búa đóng cọc=====+ =====búa đóng cọc=====::[[electric]] [[driver]]::[[electric]] [[driver]]::búa đóng cọc chạy điện::búa đóng cọc chạy điệnDòng 119: Dòng 122: ::pile-driver [[working]] [[platform]]::pile-driver [[working]] [[platform]]::bệ búa đóng cọc::bệ búa đóng cọc- =====cần siết=====+ =====cần siết=====::[[nut]] [[driver]] [[or]] [[spinner]]::[[nut]] [[driver]] [[or]] [[spinner]]::cần siết nụ::cần siết nụ- =====cấu dẫn động=====+ =====cấu dẫn động=====- =====kéo=====+ =====kéo=====''Giải thích VN'': Tầng khuếch đại cung cấp đủ công suất tín hiệu cho transistor khuếch đại công suất chính.''Giải thích VN'': Tầng khuếch đại cung cấp đủ công suất tín hiệu cho transistor khuếch đại công suất chính.- =====người vận hành=====+ =====người vận hành=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[person]] [[who]] [[operates]] [[a]] [[vehicle]] [[or]] machine.a [[person]] [[who]] [[operates]] [[a]] [[vehicle]] [[or]] machine.2. [[specifically]], [[someone]] [[who]] [[operates]] [[a]] [[motor]] [[vehicle]].specifically, [[someone]] [[who]] [[operates]] [[a]] [[motor]] [[vehicle]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[person]] [[who]] [[operates]] [[a]] [[vehicle]] [[or]] machine.a [[person]] [[who]] [[operates]] [[a]] [[vehicle]] [[or]] machine.2. [[specifically]], [[someone]] [[who]] [[operates]] [[a]] [[motor]] [[vehicle]].specifically, [[someone]] [[who]] [[operates]] [[a]] [[motor]] [[vehicle]].Dòng 134: Dòng 137: ''Giải thích VN'': 1. người vận hành 1 phương tiện hoăc một loại máy 2. đặc biệt , người lái xe môtô.''Giải thích VN'': 1. người vận hành 1 phương tiện hoăc một loại máy 2. đặc biệt , người lái xe môtô.- =====người điều khiển=====+ =====người điều khiển=====- =====người lái=====+ =====người lái=====::long-haul [[lorry]] [[driver]]::long-haul [[lorry]] [[driver]]::người lái xe tải đường dài::người lái xe tải đường dàiDòng 149: Dòng 152: ::[[truck]] [[driver]]::[[truck]] [[driver]]::người lái xe tải::người lái xe tải- =====người lái xe=====+ =====người lái xe=====::long-haul [[lorry]] [[driver]]::long-haul [[lorry]] [[driver]]::người lái xe tải đường dài::người lái xe tải đường dàiDòng 160: Dòng 163: ::[[truck]] [[driver]]::[[truck]] [[driver]]::người lái xe tải::người lái xe tải- =====động cơ=====+ =====động cơ=====::[[driver]] [[motor]]::[[driver]] [[motor]]::động cơ cảm biến::động cơ cảm biếnDòng 167: Dòng 170: ::[[monkey]] [[driver]] [[engine]]::[[monkey]] [[driver]] [[engine]]::động cơ đóng cọc kiểu búa::động cơ đóng cọc kiểu búa- =====dụng cụ đóng=====+ =====dụng cụ đóng=====::[[dowel]] [[driver]]::[[dowel]] [[driver]]::dụng cụ đóng chốt::dụng cụ đóng chốt::[[nail]] [[driver]]::[[nail]] [[driver]]::dụng cụ đóng đinh::dụng cụ đóng đinh- =====mâm cặp=====+ =====mâm cặp=====- =====máy đóng cọc=====+ =====máy đóng cọc=====::[[drop]] [[hammer]] [[pile]] [[driver]]::[[drop]] [[hammer]] [[pile]] [[driver]]::máy đóng cọc kiểu búa rơi::máy đóng cọc kiểu búa rơiDòng 213: Dòng 216: ::[[vibratory]] [[driver]]::[[vibratory]] [[driver]]::máy đóng cọc kiểu rung::máy đóng cọc kiểu rung- =====ổ đĩa=====+ =====ổ đĩa======= Oxford==== Oxford==Dòng 225: Dòng 228: =====Mech. awheel etc. receiving power directly and transmitting motion toother parts.==========Mech. awheel etc. receiving power directly and transmitting motion toother parts.=====- Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Ô tô]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]+ [[Thể_loại:Điện]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]15:55, ngày 23 tháng 6 năm 2008
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
trình điều khiển
- bus driver
- trình điều khiển bus
- bus driver
- trình điều khiển kênh
- chaining driver
- trình điều khiển dây chuyền
- Microsoft Windows Driver Library (WDL)
- thư viện trình điều khiển Windows của Microsoft
- mouse (device) driver
- trình điều khiển chuột
- packet driver
- chương trình điều khiển (truyền) bó
- print driver
- chương trình điều khiển in
- printer driver
- trình điều khiển máy in
- telephony driver
- trình điều khiển điện thoại
- VDD (virtualdevice driver)
- chương trình điều khiển thiết bị ảo
- virtual device driver (VDD)
- chương trình điều khiển thiết bị ảo
- WDL (MicrosoftWindows Driver Library)
- thư viện trình điều khiển Windows của Microsoft
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bộ điều khiển
- bus driver
- bộ điều khiển buýt
- communication driver
- bộ điều khiển truyền thông
- line driver
- bộ điều khiển đường truyền
- line driver
- bộ điều khiển kích dòng
- modulator driver
- bộ điều khiển điều biến
- MOS driver
- bộ điều khiển MOS
- mouse driver
- bộ điều khiển chuột
- packet driver
- bộ điều khiển gói tin
- peripheral driver
- bộ điều khiển ngoại vi
- Physical Device Driver (PDD)
- bộ điều khiển thiết bị vật lý
- plotter driver
- bộ điều khiển máy vẽ
- printer driver
- bộ điều khiển máy in
- record driver
- bộ điều khiển vận khí
- software driver
- bộ điều khiển phần mềm
- Widows Driver Model (WDM)
- Mô hình bộ điều khiển Windows
- Windows Driver Library (Microsoft) (WDL)
- Thư viện chương trình của bộ điều khiển Windows (Microsoft)
kéo
Giải thích VN: Tầng khuếch đại cung cấp đủ công suất tín hiệu cho transistor khuếch đại công suất chính.
người vận hành
Giải thích EN: 1. a person who operates a vehicle or machine.a person who operates a vehicle or machine.2. specifically, someone who operates a motor vehicle.specifically, someone who operates a motor vehicle.
Giải thích VN: 1. người vận hành 1 phương tiện hoăc một loại máy 2. đặc biệt , người lái xe môtô.
máy đóng cọc
- drop hammer pile driver
- máy đóng cọc kiểu búa rơi
- floating driver
- máy đóng cọc nổi
- floating pile driver
- máy đóng cọc nổi
- frame type pile driver plant for driving in row arrangement
- máy đóng cọc từng hàng một kiểu khung
- hydraulic pile driver
- máy đóng cọc kiểu thủy lực
- inclined pile driver
- máy đóng cọc nghiêng
- mobile crane with pile driver
- máy đóng cọc kiểu cần trục ô tô
- overhanging pipe driver
- máy đóng cọc kiểu dầm chìa
- pendulum pile driver
- máy đóng cọc kiểu con lắc
- pile-driver for cast-in-place
- máy đóng cọc đúc tại chỗ
- ram steam pile driver
- máy đóng cọc búa kiểu hơi nước
- self-propelled pile driver
- máy đóng cọc tự hành
- sheet pile vibratory driver
- máy đóng cọc tấm kiểu rung
- sheeting driver
- máy đóng cọc tấm
- slewing pile driver
- máy đóng cọc kiểu quay
- swiveling pile driver
- máy đóng cọc xoay tròn
- vibrating pile driver
- máy đóng cọc kiểu rung
- vibration pile driver
- máy đóng cọc kiểu rung
- vibratory driver
- máy đóng cọc kiểu rung
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Toán & tin | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ