• (Khác biệt giữa các bản)
    (nghĩa mới)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ::[[corporation]] [[tax]]
    ::[[corporation]] [[tax]]
    ::thuế đánh vào lợi tức của công ty
    ::thuế đánh vào lợi tức của công ty
     +
    ::[[traded]] [[corporation]]
     +
    ::công ty thương mại
     +
    =====Hội đồng thành phố ( (cũng) municipal corporation)=====
    =====Hội đồng thành phố ( (cũng) municipal corporation)=====

    21:40, ngày 27 tháng 8 năm 2008

    /ˌkɔrpəˈreɪʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đoàn thể, liên đoàn; phường hội
    Công ty kinh doanh
    corporation tax
    thuế đánh vào lợi tức của công ty
    traded corporation
    công ty thương mại


    Hội đồng thành phố ( (cũng) municipal corporation)
    (thông tục) bụng phệ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tập đoàn

    Điện

    hội đồng thành phố
    tổng công ty
    tập đoàn công nghiệp

    Kỹ thuật chung

    chính xác
    công ty (cổ phần)
    stock corporation
    tổng công ty cổ phần
    nghiệp đoàn
    điều chỉnh
    hiệp hội
    Control Data Corporation (CDC)
    hiệp hội dữ liệu điều khiển
    Internet Corporation for Assigned Names and Numbers (ICANN)
    Hiệp hội Internet về phân phối tên và số gọi
    University Corporation for Advanced Internet Development (UCAID)
    Hiệp hội các trường đại học vì sự phát triển Internet tiên tiến
    hiệu chỉnh

    Kinh tế

    công ty
    advance corporation tax
    thuế công ty ứng trước (áp dụng ở Anh từ năm 1972)
    advance corporation tax (act)
    thuế công ty ứng trước
    aggregate corporation
    công ty hợp cổ (chỉ công ty có trên một cổ đông)
    Agricultural Credit corporation
    Công ty Tín dụng Nông nghiệp
    alien corporation
    công ty ngoại quốc
    alien corporation
    công ty nước ngoài
    British Broadcasting Corporation
    Công ty Phát thanh Anh
    British Overseas Airways Corporation
    Công ty Hàng không Hải ngoại Anh quốc
    business corporation
    công ty thương mại
    Caltex Petroleum Corporation
    Công ty Dầu khí Caltex
    Canadian Broadcasting Corporation
    Công ty Phát thanh Ca-na-đa
    Caribbean investment Corporation
    Công ty Đầu tư Ca-ri-bê
    china National Chartering corporation
    công ty tàu thuê Trung Quốc
    civil corporation
    công ty dân sự
    classical corporation tax system
    chế độ thuế công ty cổ điển
    closed corporation
    công ty đóng
    closed corporation
    công ty khép kín
    Common Wealth Development Corporation
    công ty phát triển liên hiệp
    controlled foreign corporation
    công ty nước ngoài chịu kiểm soát
    corporation attorney
    cố vấn luật pháp công ty
    corporation by laws
    quy chế công ty
    corporation de facto
    công ty trên thực tế
    corporation income tax
    thuế thu nhập của các công ty
    corporation lawyer
    cố vấn pháp luật của công ty
    corporation of public utility
    công ty công trình công cộng
    corporation saving
    tiết kiệm của công ty
    corporation securities
    chứng khoán công ty
    corporation tax
    thuế đánh vào công ty
    corporation tax
    thuế công ty
    corporation with foreign capital
    công ty vốn nước ngoài
    development corporation
    công ty phát triển đô thị
    domestic corporation
    công ty nội địa
    Domestic international Sales Corporation
    Công ty Tiêu thụ Quốc tế Quốc nội
    domicile corporation
    địa chỉ hợp pháp của công ty
    edge corporation
    công ty chuyên (về các) hoạt động ngân hàng quốc tế
    edge corporation
    công ty tài chính đối ngoại
    Export Finance & Insurance Corporation
    công ty bảo hiểm và tài trợ xuất khẩu
    Export Finance & insurance Corporation
    Công ty Bảo hiểm và Tài trợ Xuất khẩu (của chính phủ Úc)
    Federal Deposit Insurance Corporation
    công ty liên bang bảo hiểm tiền ký gửi
    Federal Home Loan Mortgage Corporation
    công ty cho vay thế chấp mua nhà liên bang
    finance corporation
    công ty kinh doanh tiền bạc
    financing Corporation
    công ty tài trợ
    foreign corporation
    công ty ngoại bang
    foreign corporation
    công ty ngoại quốc
    foreign trade corporation
    công ty ngoại thương
    government controlled corporation
    công ty hợp doanh (giữa Nhà nước và tư nhân)
    government corporation
    công ty quốc doanh
    International Finance Corporation
    Công ty Tài chính quốc tế
    Japan Marine Corporation
    Công ty Hạng tàu Nhật Bản
    land intensive corporation
    công ty đầu tư
    mainstream corporation tax
    phần tất toán thuế công ty
    mainstream corporation tax
    thuế công ty chính
    market Research Corporation of America
    Công ty điều tra thị trường Mỹ
    mega corporation
    công ty khổng lồ
    member corporation
    công ty thành viên
    mixed corporation
    công ty hỗn hợp
    multinational corporation
    công ty đa quốc gia
    non-family corporation
    công ty phi gia tộc
    non-public corporation
    công ty không gọi cổ phần công khai
    non-stock corporation
    công ty không cổ phần
    overseas Private Investment Corporation
    Công ty (Bảo hộ) Đầu tư tư nhân Hải ngoại (của chính phủ Mỹ)
    Pension Benefit Guarantee Corporation
    công ty bảo đảm phúc lợi lương hưu
    public corporation
    công ty nhà nước
    public corporation
    công ty quốc doanh
    public utility corporation
    công ty dịch công cộng
    public utility corporation
    công ty dịch vụ công cộng
    quasi-public corporation
    công ty bán công
    Quasi-Public Corporation
    công ty bán quốc doanh
    quasi-public corporation
    công ty hầu như là công
    quasi-public corporation
    công ty hầu như là quốc doanh
    Resolution Trust Corporation
    công ty quyết định tín khác
    shell corporation
    công ty vỏ
    sole corporation
    công ty một chủ
    Standard & Poor's Corporation
    Công ty Standard & Poor's
    Standard & Poor's Corporation
    Công ty Tiêu chuẩn và Poor
    state corporation
    công ty quốc doanh
    state trading corporation
    công ty thương mại quốc doanh
    statutory corporation
    công ty pháp định
    supranational corporation
    công ty siêu quốc gia
    Swiss Bank Corporation
    Công ty Ngân hàng Thụy Sĩ
    thin corporation
    công ty èo uột
    trade corporation
    công ty mậu dịch
    transnational corporation
    công ty liên quốc gia
    trust corporation
    công ty phụ thác
    trust corporation
    công ty tín thác
    công ty (thương mại)
    state trading corporation
    công ty thương mại quốc doanh
    công ty quốc doanh
    pháp nhân (nhiều người hành xử chức quyền như một người)

    Oxford

    N.
    A group of people authorized to act as an individual andrecognized in law as a single entity, esp. in business.
    Themunicipal authorities of a borough, town, or city.
    Joc. aprotruding stomach. [LL corporatio (as CORPORATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X