-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 41: Dòng 41: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========sơn bóng==========sơn bóng=====Dòng 51: Dòng 49: === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====dầu đánh bóng, nước đánh bóng=====+ =====dầu đánh bóng, nước đánh bóng=====''Giải thích EN'': [[A]] [[substance]] [[used]] [[to]] [[augment]] [[the]] [[effect]] [[of]] [[friction]] [[in]] [[such]] [[a]] [[procedure]]; [[it]] [[may]] [[provide]] [[color]] [[and]] [[protection]] [[as]] [[well]] [[as]] [[luster]] [[to]] [[the]] [[surface]].a [[substance]] [[used]] [[to]] [[augment]] [[the]] [[effect]] [[of]] [[friction]] [[in]] [[such]] [[a]] [[procedure]]; [[it]] [[may]] [[provide]] [[color]] [[and]] [[protection]] [[as]] [[well]] [[as]] [[luster]] [[to]] [[the]] [[surface]].''Giải thích EN'': [[A]] [[substance]] [[used]] [[to]] [[augment]] [[the]] [[effect]] [[of]] [[friction]] [[in]] [[such]] [[a]] [[procedure]]; [[it]] [[may]] [[provide]] [[color]] [[and]] [[protection]] [[as]] [[well]] [[as]] [[luster]] [[to]] [[the]] [[surface]].a [[substance]] [[used]] [[to]] [[augment]] [[the]] [[effect]] [[of]] [[friction]] [[in]] [[such]] [[a]] [[procedure]]; [[it]] [[may]] [[provide]] [[color]] [[and]] [[protection]] [[as]] [[well]] [[as]] [[luster]] [[to]] [[the]] [[surface]].Dòng 57: Dòng 55: ''Giải thích VN'': Chất sử dụng để làm tăng hiệu quả trong khi chà xát, có thể tạo màu và bảo vệ cũng như làm bóng bề mặt. Chất sử dụng để làm tăng hiệu quả trong khi chà xát, có thể tạo màu và bảo vệ cũng như làm bóng bề mặt.''Giải thích VN'': Chất sử dụng để làm tăng hiệu quả trong khi chà xát, có thể tạo màu và bảo vệ cũng như làm bóng bề mặt. Chất sử dụng để làm tăng hiệu quả trong khi chà xát, có thể tạo màu và bảo vệ cũng như làm bóng bề mặt.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chà xát, mài xát=====+ =====chà xát, mài xát=====''Giải thích EN'': [[To]] [[make]] [[a]] [[surface]] [[smooth]] [[and]] [[lustrous]], [[usually]] [[by]] [[applying]] [[friction]].''Giải thích EN'': [[To]] [[make]] [[a]] [[surface]] [[smooth]] [[and]] [[lustrous]], [[usually]] [[by]] [[applying]] [[friction]].Dòng 63: Dòng 61: ''Giải thích VN'': Làm cho bề mặt nhẵn và bóng, thường bằng cách chà xát. Làm cho bề mặt nhẵn và bóng, thường bằng cách chà xát.''Giải thích VN'': Làm cho bề mặt nhẵn và bóng, thường bằng cách chà xát. Làm cho bề mặt nhẵn và bóng, thường bằng cách chà xát.- =====đánh bóng=====+ =====đánh bóng=====::[[automobile]] [[polish]]::[[automobile]] [[polish]]::sự đánh bóng ô tô::sự đánh bóng ô tôDòng 82: Dòng 80: ::[[rough-polish]]::[[rough-polish]]::đánh bóng sơ bộ::đánh bóng sơ bộ- =====gương trượt=====+ =====gương trượt=====- =====nước bóng=====+ =====nước bóng=====::[[finishing]] [[polish]]::[[finishing]] [[polish]]::nước bóng hoàn thiện::nước bóng hoàn thiện- =====mài=====+ =====mài=====- =====mài nhẵn=====+ =====mài nhẵn=====- =====mặt trượt=====+ =====mặt trượt=====- =====mặt phay nhẵn=====+ =====mặt phay nhẵn=====- =====sự đánh bóng=====+ =====sự đánh bóng=====::[[automobile]] [[polish]]::[[automobile]] [[polish]]::sự đánh bóng ô tô::sự đánh bóng ô tôDòng 102: Dòng 100: ::[[cork]] [[polish]]::[[cork]] [[polish]]::sự đánh bóng bằng lie::sự đánh bóng bằng lie- =====rà=====+ =====rà=====- =====sư láng bóng=====+ =====sư láng bóng=====- =====sự mài nhẵn=====+ =====sự mài nhẵn==========vật liệu đánh bóng==========vật liệu đánh bóng=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=polish polish] : Chlorine Online=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đánh bóng=====+ =====đánh bóng=====- =====sự đánh bóng=====+ =====sự đánh bóng==========sự làm nhãn==========sự làm nhãn=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=polish polish] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====V.=====+ :[[brilliance]] , [[burnish]] , [[finish]] , [[glaze]] , [[glint]] , [[gloss]] , [[luster]] , [[sheen]] , [[smoothness]] , [[sparkle]] , [[varnish]] , [[veneer]] , [[wax]] , [[breeding]] , [[class]] , [[cultivation]] , [[culture]] , [[elegance]] , [[finesse]] , [[grace]] , [[politesse]] , [[refinement]] , [[style]] , [[suavity]] , [[urbanity]] , [[shine]] , [[sleekness]] , [[elegancy]]- =====Shine, brighten, burnish,buff,furbish, wax,clean,smooth,rub,gloss: He polished up the handles so carefullyThat now he is the ruler of the Queen's navy. 2 Often,polishup. refine,improve,perfect,finish,cultivate,ameliorate,enhance; correct,emend: If you polish up the article we mightconsider it for publication.=====+ =====verb=====- + :[[brighten]] , [[burnish]] , [[clean]] , [[finish]] , [[furbish]] , [[glaze]] , [[gloss]] , [[rub]] , [[scour]] , [[scrub]] , [[sleek]] , [[slick]] , [[smooth]] , [[wax]] , [[amend]] , [[better]] , [[brush up]] , [[correct]] , [[cultivate]] , [[emend]] , [[enhance]] , [[make improvement]] , [[mature]] , [[mend]] , [[perfect]] , [[refine]] , [[round]] , [[touch up]] , [[buff]] , [[shine]] , [[retouch]] , [[luster]]- =====Polish off. a conclude,end,terminate, finish: Ned polished off his homework in less thanan hour. b kill,slay,murder,dispatch or despatch,destroy,dispose of,do away with,liquidate,eliminate,Slang bump off,rub out,do in,take for a ride: Three platoons were polishedoff quickly. c dispose of,put away,eat,consume,wolf (down):In a few minutes,MacGregor had polished off the entire meal.=====+ =====phrasal verb=====- + :[[consume]] , [[drain]] , [[draw down]] , [[eat up]] , [[expend]] , [[finish]] , [[play out]] , [[run through]] , [[spend]] , [[use up]] , [[devour]] , [[dispatch]]- =====Polish up. study,review,learn,Archaic con,Colloq bone up(on),Slang Brit swot up (on): If you're going to M laga,you'dbetter polishupyour Spanish.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====N.=====+ :[[dullness]]- + =====verb=====- =====Gloss,shine,lustre,sheen,glaze,smoothness,brilliance,sparkle,gleam,glow,brightness,radiance: Youcannot imagine what a fine polish she put on that old table.=====+ :[[dull]] , [[roughen]] , [[deface]] , [[ruin]] , [[spoil]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Wax, oil: The new polish really put a shine on the desk.=====+ - ===Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.=====+ - + - =====Tr. & intr. make or become smooth or glossy byrubbing.=====+ - + - =====(esp. as polished adj.) refine or improve; addfinishing touches to.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A substance used for polishing.2 smoothness or glossiness produced by friction.=====+ - + - =====The act oran instance of polishing.=====+ - + - =====Refinement or elegance of manner,conduct,etc.=====+ - + - =====Polishable adj.polisher n.[ME f. OF polir f. L polire polit-]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ 15:57, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
dầu đánh bóng, nước đánh bóng
Giải thích EN: A substance used to augment the effect of friction in such a procedure; it may provide color and protection as well as luster to the surface.a substance used to augment the effect of friction in such a procedure; it may provide color and protection as well as luster to the surface.
Giải thích VN: Chất sử dụng để làm tăng hiệu quả trong khi chà xát, có thể tạo màu và bảo vệ cũng như làm bóng bề mặt. Chất sử dụng để làm tăng hiệu quả trong khi chà xát, có thể tạo màu và bảo vệ cũng như làm bóng bề mặt.
Kỹ thuật chung
chà xát, mài xát
Giải thích EN: To make a surface smooth and lustrous, usually by applying friction.
Giải thích VN: Làm cho bề mặt nhẵn và bóng, thường bằng cách chà xát. Làm cho bề mặt nhẵn và bóng, thường bằng cách chà xát.
đánh bóng
- automobile polish
- sự đánh bóng ô tô
- body polish
- đánh bóng thân xe
- car polish
- sự đánh bóng xe
- cork polish
- sự đánh bóng bằng lie
- French polish
- chất đánh bóng Pháp
- oil polish
- dầu đánh bóng
- polish till dry
- đánh bóng khô
- press polish
- đánh bóng bằng áp lực
- rough-polish
- đánh bóng sơ bộ
sự đánh bóng
- automobile polish
- sự đánh bóng ô tô
- car polish
- sự đánh bóng xe
- cork polish
- sự đánh bóng bằng lie
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brilliance , burnish , finish , glaze , glint , gloss , luster , sheen , smoothness , sparkle , varnish , veneer , wax , breeding , class , cultivation , culture , elegance , finesse , grace , politesse , refinement , style , suavity , urbanity , shine , sleekness , elegancy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ