-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 64: Dòng 64: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========sự điều chỉnh (máy), sự điều hưởng, điều chỉnh, điều hưởng==========sự điều chỉnh (máy), sự điều hưởng, điều chỉnh, điều hưởng=====Dòng 74: Dòng 72: === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====chỉnh=====+ =====chỉnh=====::[[fine-tune]]::[[fine-tune]]::tinh chỉnh::tinh chỉnh=====vặn (núm chỉnh)==========vặn (núm chỉnh)=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=tune tune] : Foldoc=== Vật lý====== Vật lý========làm cộng hưởng==========làm cộng hưởng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chỉnh dẫn=====+ =====chỉnh dẫn=====- =====điều chỉnh=====+ =====điều chỉnh=====::[[tune]] [[up]]::[[tune]] [[up]]::điều chỉnh (động cơ)::điều chỉnh (động cơ)- =====điều hưởng=====+ =====điều hưởng=====::off-tune [[frequency]]::off-tune [[frequency]]::tần số khử điều hưởng::tần số khử điều hưởng- =====âm điệu=====+ =====âm điệu==========sự điều hưởng==========sự điều hưởng=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Melody,air,song,strain,motif,theme: David presents amarvellous half-hour radio programme of show tunes every week. 2euphony,pitch, harmony, accord,accordance,consonance, unison,correspondence,conformity: She cannot sing in tune. The guitaris out of tune with the piano. Her husband is out of tune withtoday's fashion.=====+ =====noun=====- + :[[air]] , [[aria]] , [[carol]] , [[chorus]] , [[composition]] , [[concert]] , [[consonance]] , [[descant]] , [[diapason]] , [[ditty ]]* , [[harmony]] , [[jingle]] , [[lay]] , [[measure]] , [[melodia]] , [[motif]] , [[number]] , [[piece]] , [[song]] , [[strain]] , [[theme]] , [[warble]] , [[accord]] , [[chime]] , [[concord]] , [[concordance]] , [[euphony]] , [[pitch]] , [[sympathy]] , [[unison]] , [[symphony]] , [[concurrence]] , [[rapport]] , [[unity]] , [[agreement]] , [[continuo]] , [[disposition]] , [[ditty]] , [[harmonize]] , [[intonation]] , [[key]] , [[lilt]] , [[medley]] , [[melisma]] , [[melody]] , [[order]] , [[quodlibet]] , [[refrain]] , [[sonance]] , [[sound]] , [[string]] , [[syntonization]]- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[carol]] , [[chant]] , [[vocalize]] , [[accommodate]] , [[attune]] , [[conform]] , [[coordinate]] , [[integrate]] , [[proportion]] , [[reconcile]] , [[fix]] , [[regulate]] , [[set]]- =====Tune up,calibrate,adjust,regulate,coordinate,adapt,attune,align,set: That garage charges too much for tuning anengine.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Tune in (on). attend (to),pay attention (to),listen(to),understand,be aware (of),be on the qui vive,be alert(to),Slang be on the same wavelength or frequency (with): I amnot sure that Bernard is tuned in to what his sister does for aliving. 5 tune out. ignore,disregard,turn a blind eye to,beblind to,turn one's back on,turn a deaf ear to: Sally is ableto tune out anything she doesn't like to hear.=====+ :[[silence]] , [[disagreement]]- ===Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====N. & v.=====+ - =====N. a melody with or without harmony.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. put(a musical instrument) in tune.=====+ - + - =====A tr. adjust (a radioreceiver etc.) to the particular frequency of the requiredsignals. b intr. (foll. by in) adjust a radio receiver to therequired signal (tuned in to Radio 2).=====+ - + - =====Tr. adjust (an engineetc.) to run smoothly and efficiently.=====+ - + - =====Tr. (foll. by to)adjust or adapt to a required or different purpose,situation,etc.=====+ - + - =====Intr. (foll. by with) be in harmony with.=====+ - + - =====(usu.foll. by with) harmonizing with one's company,surroundings,etc. out of tune 1 not having the correct pitch or intonation(always plays out of tune).=====+ - + - =====(usu. foll. by with) clashingwith one's company etc. to the tune of colloq. to theconsiderable sum or amount of. tune up 1 (of an orchestra)bring the instruments to the proper or uniform pitch.=====+ - + - =====Beginto play or sing.=====+ - + - =====Bring to the most efficient condition.=====+ - + - =====Tunable adj. (also tuneable).[ME: unexpl. var. of TONE]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ 07:38, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- air , aria , carol , chorus , composition , concert , consonance , descant , diapason , ditty * , harmony , jingle , lay , measure , melodia , motif , number , piece , song , strain , theme , warble , accord , chime , concord , concordance , euphony , pitch , sympathy , unison , symphony , concurrence , rapport , unity , agreement , continuo , disposition , ditty , harmonize , intonation , key , lilt , medley , melisma , melody , order , quodlibet , refrain , sonance , sound , string , syntonization
verb
- carol , chant , vocalize , accommodate , attune , conform , coordinate , integrate , proportion , reconcile , fix , regulate , set
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Vật lý | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ