-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 34: Dòng 34: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====giải thích từ=====+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===Dòng 83: Dòng 86: :[[dull]] , [[clear up]] , [[explain]] , [[reveal]] , [[misinform]]:[[dull]] , [[clear up]] , [[explain]] , [[reveal]] , [[misinform]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appearance , brightness , brilliance , burnish , facade , finish , front , glaze , gleam , glint , glossiness , luster , polish , shimmer , silkiness , sleekness , slickness , surface , varnish , veneer , annotation , comment , commentary , elucidation , explanation , footnote , interpretation , note , translation , sheen , shine , cloak , color , coloring , cover , disguise , disguisement , face , false colors , guise , mask , masquerade , pretense , pretext , semblance , show , veil , window-dressing , enamel , nitidity , postil
verb
- buff , burnish , finish , furbish , glance , glaze , lacquer , polish , rub , shine , varnish , veneer , belie , camouflage , cover up , deacon , disguise , doctor , explain , extenuate , falsify , hide , justify , mask , misrepresent , palliate , rationalize , smooth over , soft-pedal , sugarcoat * , veil , white , whiten , whitewash * , annotate , comment , construe , elucidate , interpret , translate , sleek , gild , gloze , sugarcoat , whitewash
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ