• Revision as of 08:31, ngày 10 tháng 12 năm 2007 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sạch, sạch sẽ
    a clean boy
    đứa trẻ sạch sẽ
    a clean room
    căn phòng sạch sẽ
    (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi
    a clean life
    cuộc sống trong sạch
    Không lỗi, dễ đọc (bản in)
    Thẳng, không có mấu; không nham nhở
    a sharp knife makes a clean cut
    dao bén cắt thẳng
    clean wood
    gỗ không có mấu
    Cân đối, đẹp
    clean line
    đường nét đẹp cân đối
    clean limbs
    chân tay cân đối
    Nhanh, khéo gọn
    a clean blow
    cú đấm gọn
    (kinh thánh) không bị ô uế; không bệnh tật
    Có thể ăn thịt được

    Danh từ

    Sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch
    give it a good clean
    lau cái đó cho thật sạch đi

    Phó từ

    Hoàn toàn, hẳn
    I clean forget about it
    tôi quên hẳn chuyện đó
    they got clean away
    chúng đi mất, hoàn toàn không để lại dấu vết gì
    Sạch, sạch sẽ
    to scrub the floor clean
    cọ sạch sàn

    Ngoại động từ

    Lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch
    to clean clothes
    tẩy quần áo
    to clean a road
    quét đường
    to clean a pot
    cạo nồi, đánh nồi
    to clean a well
    vét giếng
    to clean a room
    quét dọn phòng
    to clean one's teeth
    đánh răng
    to clean a piece of land
    giẫy cỏ một mảnh đất
    to clean oil
    lọc dầu
    to clean a wound
    rửa sạch vết thương
    to clean a channel
    nạo vét kênh
    to clean a fish
    moi ruột cá
    to clean vegetables
    nhặt rau

    Cấu trúc từ

    as clean as a new pin
    as clean as a whistle
    Sạch như chùi
    a clean bill of health
    giấy chứng nhận sức khoẻ tốt
    a clean bill of lading
    vận đơn mà thuyền trưởng không ghi chú gì về hàng hoá chở đi ( (xem) (như) hàng hoá tốt)), vận đơn sạch
    clean tongue
    cách ăn nói nhã nhặn
    clean slate
    (nghĩa bóng) tình trạng không một tí gì ràng buộc
    to make a clean sweep of sth
    xoá những gì không cần thiết
    (thể thao) giành được
    to keep one's nose clean
    không phạm lỗi, giữ mình trong sạch
    to make a clean break with sth
    dứt khoát từ bỏ, đoạn tuyệt
    to make a clean breast of sth
    thú nhận về điều gì
    to show a clean pair of heels
    trốn mất dạng, cao chạy xa bay
    to have clean hands in the matter
    không dính líu gì về việc đó
    to come clean with sth
    thật tình thú nhận
    to clean down
    chải (ngựa); làm cho sạch, quét sạch (tường...)
    to clean out
    cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch
    to clean out a drawer
    dọn sạch ngăn kéo
    to clean out someone
    (từ lóng) bóc lột hết tiền của ai; bòn hết tiền của ai
    to clean up
    dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ
    to clean up a room
    dọn vệ sinh phòng
    Hoàn thành công việc
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vớ được món tiền lớn
    to be cleaned out
    nhẵn túi, cháy túi, sạch túi, bị bòn rút hết

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    làm tinh

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    rửa lọc
    sạch sẽ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cọ rửa
    làm gạch
    làm sạch
    clean coal
    than làm sạch
    clean powder
    bột làm sạch
    clean-out plug
    cần làm sạch
    clean-out plug
    nút làm sạch
    clean-up technique
    kỹ thuật làm sạch
    clean-up technique
    phương pháp làm sạch
    file clean-up
    làm sạch tập tin
    gas clean-up system
    hệ thống làm sạch khí
    pipe clean up
    sự làm sạch đường ống
    steam clean
    làm sạch bằng hơi nước
    to clean off burrs
    làm sạch rìa xờm
    lau chùi
    easy clean hinge
    bản lề dễ lau chùi
    lọc
    gia công tinh
    sạch
    clean aggregate
    cột liệu sạch
    clean air
    không khí sạch
    clean air
    không khí sạch (tinh khiết)
    clean Air Act
    luật về không khí sạch
    clean air car
    thải khí sạch
    clean coal
    than làm sạch
    clean disk
    đĩa sạch
    clean energy
    năng lượng sạch
    clean formation
    thành tạo sạch
    clean fuel
    nhiên liệu sạch
    clean gas
    khí sạch
    clean oil
    dầu sạch
    clean oil
    nhớt sạch từ bình chứa
    clean oil circulation furnace
    lò tuần hoàn bằng dầu sạch
    clean oil lubrication
    sự bôi trơn bằng dầu sạch
    clean oil vessel
    chở dầu sạch
    clean powder
    bột làm sạch
    clean proof
    bản bông sạch (lỗ)
    clean pure oil
    dầu sạch
    clean rain
    mưa sạch
    clean room
    buồng sạch
    clean room
    căn phòng sạch sẽ
    clean room
    phòng sạch
    clean situation
    nền sạch
    clean situation
    trạng thái sạch
    clean snow
    tuyết sạch
    clean up
    dọn sạch
    clean water
    nước sạch
    clean Water Act (CWA)
    luật về nước sạch
    clean-burn coal-fired power plant
    nhà máy đốt than sạch
    clean-cut sawn timber
    gỗ xẻ bào sạch
    clean-out plug
    cần làm sạch
    clean-out plug
    nút làm sạch
    clean-room technology
    công nghệ phòng sạch
    clean-up
    sự dọn sạch
    clean-up technique
    kỹ thuật làm sạch
    clean-up technique
    phương pháp làm sạch
    CWA (CleanWater Act)
    luật về nước sạch
    file clean-up
    làm sạch tập tin
    gas clean-up system
    hệ thống làm sạch khí
    pipe clean up
    sự làm sạch đường ống
    steam clean
    làm sạch bằng hơi nước
    to brush clean
    chải sạch
    to clean off burrs
    làm sạch rìa xờm
    ultra-clean air system
    hệ thống không khí cực sạch
    tinh
    clean air
    không khí sạch (tinh khiết)
    clean air
    không khí tinh khiết
    clean cut
    sự cắt tinh
    clean oil vessel
    tàu chở dầu đã tinh chế
    clean pure oil
    dầu tinh
    clean water
    nước tinh khiết

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đánh sạch
    rửa sạch
    sạch
    clean Air Act
    đạo luật bầu không khí sạch (1970)
    clean copy
    bản chép sạch
    clean cut
    phần cắt sạch
    clean on board B/L
    vận đơn sạch đã chất hàng (xuống tàu)
    clean report of findings
    báo cáo kiểm nghiệm sạch
    tẩy sạch
    thanh thoát
    trôi chảy
    trơn
    clean bill
    hối phiếu trơn
    clean bill for collection
    hối phiếu trơn nhờ thu
    clean bond
    trái phiếu trơn
    clean bond
    trái phiếu trơn (không có chữ ký, không có con dấu)
    clean collection
    nhờ thu (hối phiếu) trơn
    clean collection
    nhờ thu trơn
    clean credit
    tín dụng trơn
    clean draft
    hối phiếu trơn
    clean letter of credit
    thư tín dụng trơn
    clean price
    giá trơn
    clean risk at liquidation
    rủi ro trơn khi thanh lý
    clean-tanker
    tàu dầu trơn
    collection on clean bill
    sự nhờ thu hối phiếu trơn

    Nguồn khác

    • clean : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Pure, undefiled, unsullied, unmixed, unadulterated,uncontaminated, unpolluted, uninfected, unspoiled or unspoilt,sanitary, disinfected; antiseptic, decontaminated, purified,sterile: The laboratory reports that our well water isabsolutely clean. You must use a clean bandage. 2 unsoiled,untainted, unstained; unsullied; cleansed, cleanly, (freshly)laundered or washed, scrubbed; spotless, immaculate: She putson clean underwear every day in case shes involved in anaccident. 3 clean-cut, neat, simple, definite, uncomplicated,smooth, even, straight, trim, tidy: The edges of the fractureare clean and will mend quickly.
    Innocent, blameless,inoffensive, respectable; decent, chaste, pure, honourable,good, undefiled, virtuous, moral: The suspect was completelyclean - he was out of town at the time of the robbery. 5non-radioactive: They say theyve produced a clean bomb, but Idont believe it.
    Unarmed, weaponless: Frisk that suspectand make sure hes clean.
    Adv.
    Completely, entirely, thoroughly, fully, totally,wholly, altogether, quite, utterly, absolutely: Geoffs cleanout of his mind if he believes that. With one blow he cut theorange clean through. 8 come clean. confess, acknowledge, make aclean breast, admit, make a revelation, reveal, Colloq own up,spill the beans; US dialect fess up; Slang sing: In the end hesaw that he was trapped and decided to come clean.
    V.
    Cleanse, wash, lave, (take a) shower, sponge, mop,scrub, scour, sweep, dust, vacuum, polish, launder, dry-clean,Brit hoover; tidy, neaten, do up, straighten up or out,unclutter; Brit bath; US and Canadian bathe: When we cleanedthe urn, we could read the inscription. I have told Richard athousand times to clean his room. 10 clean out. a exhaust,deplete: The gambler cleaned her out of every penny she had inthe world. b empty, leave bare, clear out, evacuate: We mustclean out the larder before it can be painted.
    Clean up. aclean, cleanse, wash, (take a) shower, Brit bath; US take abath, bathe, wash up: Clean up, please, dinner is almost ready.It took us a week to clean up the stables. b purge, purify,disinfect, depollute, decontaminate, clear, sanitize: Thecouncil has led the way towards cleaning up the wetlands ofchemical waste.

    Oxford

    Adj., adv., v., & n.

    Adj.
    (often foll. by of) free fromdirt or contaminating matter, unsoiled.
    Clear; unused orunpolluted; preserving what is regarded as the original state(clean air; clean page).
    Free from obscenity or indecency.
    A attentive to personal hygiene and cleanliness. b (of childrenand animals) toilet-trained or house-trained.
    Complete,clear-cut, unobstructed, even.
    A (of a ship, aircraft, orcar) streamlined, smooth. b well-formed, slender and shapely(clean-limbed; the car has clean lines).
    Adroit, skilful(clean fielding).
    (of a nuclear weapon) producing relativelylittle fallout.
    A free from ceremonial defilement or fromdisease. b (of food) not prohibited.
    A free from any recordof a crime, offence, etc. (a clean driving-licence). b sl. freefrom suspicion; not carrying incriminating material.
    (of ataste, smell, etc.) sharp, fresh, distinctive.
    (of timber)free from knots.
    Adv.
    Completely, outright, simply (cleanbowled; cut clean through; clean forgot).
    In a clean manner.
    V.
    Tr. (also foll. by of) & intr. make or become clean.
    Tr. eat all the food on (one's plate).
    Tr. Cookery removethe innards of (fish or fowl).
    Intr. make oneself clean.
    N. the act or process of cleaning or being cleaned (give it aclean).
    Clean bill of health see BILL(1). clean break a quickand final separation. clean-cut sharply outlined. clean downclean by brushing or wiping. clean hands freedom from guilt.clean-living of upright character. clean out 1 cleanthoroughly.
    Sl. empty or deprive (esp. of money).clean-shaven without beard, whiskers, moustache. clean sheet(or slate) freedom from commitments or imputations; the removalof these from one's record. clean up 1 a clear (a mess) away.b (also absol.) put (things) tidy. c make (oneself) clean.
    Restore order or morality to.
    Sl. a acquire as gain orprofit. b make a gain or profit. clean-up n. an act ofcleaning up. come clean colloq. own up; confess everything.make a clean breast of see BREAST. make a clean job of colloq.do thoroughly. make a clean sweep of see SWEEP.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X