-
Thông dụng
Danh từ
Phẩm chất, năng lực, sự đủ tư cách, sự đủ khả năng (để đảm nhiệm một chức vụ...)
- the qualification for membership
- sự đủ tư cách gia nhập (một đoàn thể)
Khả năng chuyên môn, trình độ chuyên môn, tiêu chuẩn chuyên môn; văn bằng, học vị, chứng chỉ..
- a doctor's qualifications
- những văn bằng chứng nhận của một bác sĩ
Chuyên ngành
Kinh tế
tư cách
- operation qualification
- tư cách kinh doanh
- qualification certificate
- giấy chứng nhận tư cách
- qualification record
- hồ sơ tư cách chuyên môn
- qualification shares
- cổ phần quy định tư cách
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accomplishment , adequacy , attainment , attribute , capability , capacity , competence , eligibility , endowment , experience , fitness , goods , makings , might , qualifiedness , quality , skill , stuff , suitability , suitableness , what it takes , allowance , caveat , condition , contingency , criterion , essential , exception , exemption , limitation , modification , need , objection , postulate , prerequisite , provision , proviso , requisite , reservation , stipulation , worthiness , specification , term , ability , adaptation , aptitude , competency , credential , diminution , mitigation , preparation , requirement , restriction , talent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ