-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 08:11, ngày 9 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Competent person (New page: ==Đấu thầu== =====Người có thẩm quyền===== ::The head of a government organization, government agency or SOE, or person [[auth...)
- 08:11, ngày 9 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Clarification of bids (New page: ==Đấu thầu== =====Làm rõ hồ sơ dự thầu===== ::The explanations of the bidders relating to their bids as requested by the ...)
- 08:11, ngày 9 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) CIF (New page: ==Đấu thầu== =====Giá nhập khẩu===== ::A term of international trade and banking, denoting cost, insurance and freight for [[...)
- 08:11, ngày 9 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Civil works (New page: ==Đấu thầu== =====Xây lắp công trình===== ::The works related to construction and installation of equipment for projects or [[pro...)
- 07:57, ngày 9 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Ceilings for direct procurement (New page: ==Đấu thầu== =====Hạn mức được chỉ định thầu===== ::Monetary limits permitting for application of direct procurement form ::Giớ...)
- 07:57, ngày 9 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Bill of quantities
- 07:57, ngày 9 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Bidder
- 07:57, ngày 9 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Bidding documents
- 07:57, ngày 9 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Bid validity (New page: ==Đấu thầu== =====Hiệu lực của hồ sơ dự thầu===== ::A period of time after the date of bid opening, specified in the ...)
- 07:54, ngày 9 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Bid submission (New page: ==Đấu thầu== =====Nộp thầu===== ::Formal tendering or delivering of the bid by a bidder to the place and time [[design...)
- 07:54, ngày 9 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Bids (Redirecting to Bid)
- 07:54, ngày 9 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Bid prices (New page: ==Đấu thầu== =====Giá dự thầu===== ::The price offered by bidders in their bids after deduction of discount (if any) ::...)
- 07:54, ngày 9 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Bid opening
- 07:54, ngày 9 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Bid invitation letter (New page: ==Đấu thầu== =====Thư mời thầu===== ::A letter/notification giving brief details of the project and requesting prospective bidder...)
- 07:54, ngày 9 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Bid form (New page: ==Đấu thầu== =====Mẫu đơn dự thầu===== ::The formal letter of the bidder, made in a prescribed format, to undertake [[and]...)
- 07:52, ngày 9 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Bid evaluation
- 07:51, ngày 9 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Bid currency (New page: ==Đấu thầu== =====Đồng tiền dự thầu===== ::The currency or currencies in which the bidder has dominated the bid price. ...)
- 07:50, ngày 9 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Bid closing (New page: ==Đấu thầu== =====Đóng thầu===== ::The deadline to finish the submission of bids which is specified in the bidding [[docum...)
- 07:50, ngày 9 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Bid capacity (New page: ==Đấu thầu== =====Khả năng đấu thầu===== ::The technical and financial capacity of a bidder to make credible offer for [[p...)
- 03:39, ngày 4 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Assay master
- 03:39, ngày 4 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Sun roof
- 03:38, ngày 4 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Area light
- 03:38, ngày 4 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Outside door
- 03:38, ngày 4 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Outer door
- 03:38, ngày 4 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) South gateway of the capital city
- 03:38, ngày 4 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Wing door
- 03:38, ngày 4 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Industrial landfill
- 03:38, ngày 4 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Agora
- 03:38, ngày 4 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Bulky waste
- 03:38, ngày 4 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Barrier beach
- 03:38, ngày 4 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Sand area
- 03:38, ngày 4 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Coastal down
- 03:38, ngày 4 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Sandbank
- 03:38, ngày 4 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Tidal mud flat
- 03:38, ngày 4 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Valley flat
- 03:38, ngày 4 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Begot
- 03:38, ngày 4 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Unsleeping
- 03:38, ngày 4 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Begorra
- 03:37, ngày 4 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Unpleasing
- 03:37, ngày 4 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Bill of final settlement
- 03:37, ngày 4 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Crew landing permit
- 03:37, ngày 4 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Integrated marketing
- 03:37, ngày 4 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Naming consultant
- 03:37, ngày 4 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Camera ready
- 03:37, ngày 4 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Clearing sheet
- 03:37, ngày 4 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) General standards
- 03:37, ngày 4 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Traded diversion
- 03:37, ngày 4 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Expert consultant
- 03:37, ngày 4 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Reporting standards
- 03:37, ngày 4 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Permission to deal
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ