• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Hiện nay (05:52, ngày 16 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (sửa lỗi)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    ====='''<font color="red"> `fɜr,ment </font>'''=====
    +
    ====='''<font color="red">/ `fɜr,ment /</font>'''=====
    =====Men=====
    =====Men=====
    Dòng 8: Dòng 8:
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    -
    / fər`ment /
    +
    ====='''<font color="red">/ fər`ment /</font>'''=====
    =====Lên men, dậy men=====
    =====Lên men, dậy men=====
    =====Xôn xao, sôi sục, náo động=====
    =====Xôn xao, sôi sục, náo động=====
     +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    -
    / fər`ment /
    +
    ====='''<font color="red">/ fər`ment /</font>'''=====
    -
    =====Làm lên men, làm dậy men=====
    +
     +
    =====Làm lên men, làm dậy men=====
    =====Kích thích, khích động, vận động, xúi giục=====
    =====Kích thích, khích động, vận động, xúi giục=====
    =====Làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động=====
    =====Làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động=====
     +
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    * Ved: [[fermented]]
    * Ved: [[fermented]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    / `fɜr,ment /
    Men
    Sự xôn xao, sự náo động

    Nội động từ

    / fər`ment /
    Lên men, dậy men
    Xôn xao, sôi sục, náo động

    Ngoại động từ

    / fər`ment /
    Làm lên men, làm dậy men
    Kích thích, khích động, vận động, xúi giục
    Làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    men

    Kinh tế

    enzin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X