• (đổi hướng từ Leaked)
    /li:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lỗ thủng, lỗ rò, khe hở
    to stop a leak
    bịt lỗ rò
    Chỗ dột (trên mái nhà)
    Sự rò; độ rò
    Sự lộ (bí mật); điều bí mật bị lộ

    Nội động từ

    Lọt qua, rỉ ra, rò ra, thoát ra
    boat leaks
    thuyền bị nước rỉ vào
    Lọt ra, lộ ra (điều bí mật)
    the secret has leaked out
    điều bí mật đã lọt ra ngoài

    Ngoại động từ

    Tiết lộ (bí mật)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự rò, chỗ hở, độ rò, (v) rò, lọt qua

    Cơ khí & công trình

    chỗ hở

    Xây dựng

    chỗ dột

    Điện lạnh

    độ rò

    Kỹ thuật chung

    chảy qua
    dò rỉ
    lỗ rò
    sự chảy
    oil leak
    sự chảy dầu
    oil leak
    sự chảy dầu, rỉ dầu
    rỉ
    rò rỉ
    sự lọt qua
    sự rò

    Giải thích EN: An unwanted and slow escape or entrance of something, such as the movement of water through a hole in a pipe, the escape of electricity above or through an insulating material, or the loss of neutrons through diffusion from the core of a nuclear reactor..

    Giải thích VN: Sự thoát ra hay chảy vào chậm và vô ích của một vật, ví dụ sự chuyển động của nước qua một lỗ nhỏ ở đường ống, sự thất thoát của điện qua hay phía trên một chất cách điện, hay sự mất mát của Nơtron do phát tán khỏi phần trung tâm của một lò phản ứng hạt nhân.

    sự rò rỉ
    sự thấm

    Kinh tế

    chỗ thủng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X