-
(đổi hướng từ Leaked)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự rò
Giải thích EN: An unwanted and slow escape or entrance of something, such as the movement of water through a hole in a pipe, the escape of electricity above or through an insulating material, or the loss of neutrons through diffusion from the core of a nuclear reactor..
Giải thích VN: Sự thoát ra hay chảy vào chậm và vô ích của một vật, ví dụ sự chuyển động của nước qua một lỗ nhỏ ở đường ống, sự thất thoát của điện qua hay phía trên một chất cách điện, hay sự mất mát của Nơtron do phát tán khỏi phần trung tâm của một lò phản ứng hạt nhân.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aperture , chink , crack , crevice , decrease , destruction , detriment , drip , drop , escape , expenditure , exposure , fissure , flow , hole , leakage , leaking , loss , outgoing , percolation , pit , puncture , short circuit , slip
verb
- break , come out , discharge , disclose , divulge , drip , drool , escape , exude , get out , give away , let slip , make public , ooze , out , pass , pass on , percolate , reveal , slip , spill , spill the beans , tell , transpire , trickle , channel , crack , drain , filter , fissure , flow , hole , rupture , seep , seepage , vent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ