-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
percent
- dấu phần trăm
- percent sign
- ký hiệu phần trăm
- percent sign
- ký tự phần trăm
- percent character
- phần trăm hỏng thính giác
- percent impairment of hearing
- phần trăm khuyết tật được phép
- Percent Defective Allowable (PDA)
- phần trăm lỗi trung bình
- Mean Percent Error (MPE)
- phần trăm nghễnh ngãng
- percent impairment of hearing
- phần trăm phế phẩm
- percent defective
- phần trăm theo thể tích
- percent by volume
- phần trăm theo thể tích
- volume percent
- phần trăm theo trọng lượng
- mass percent
- phần trăm điều biến
- percent modulation
- sai số phần trăm
- percent error
- tổng số phần trăm của tro
- total percent of ash
- tỷ lệ phần trăm các hạt bé (trong cốt liệu)
- percent fines
- định mức phần trăm
- rate percent
- độ dốc tính theo phần trăm
- Grade, Percent of
- độ dốc tính theo phần trăm
- percent of grade
- đồ thị cột một trăm phần trăm
- one hundred percent-column graph
percentage
- biểu đồ phần trăm
- percentage diagram
- các điểm phần trăm
- percentage points
- chức năng phần trăm
- percentage function
- hàm phần trăm
- percentage function
- mức phần trăm biến điệu đỉnh
- percentage of peak modulation
- phần trăm dung sai khuyết tật của lô
- lot tolerance percentage of defective
- phần trăm theo khối lượng
- percentage by volume
- phần trăm theo trọng lượng
- percentage by weight
- phần trăm tro
- percentage of ashes
- phần trăm trực tiếp
- direct percentage
- phần trăm độ ẩm
- percentage of moisture
- rơle vi sai phần trăm
- percentage differential relay
- sai số phần trăm
- percentage error
- sai số tính phần trăm
- percentage error
- số phần trăm công suất hãm
- percentage of brake power
- sự thử theo phần trăm
- percentage test
- thành phần phần trăm
- percentage composition
- tỉ lệ phần trăm
- percentage composition
- tính sẵn sàng phần trăm
- percentage availability
- tốc độ phần trăm tới hạn
- percentage critical speed
- tỷ lệ phần trăm cát
- percentage of sand
- tỷ lệ phần trăm lỗ rỗng (trong vật liệu)
- percentage of voids
- tỷ lệ phần trăm thể tích
- percentage by volume
- độ giãn phần trăm
- percentage elongation
- độ giãn tương đối (tính bằng phần trăm)
- percentage elongation
- độ nghiêng theo phần trăm
- percentage tilt
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
percent
- phần trăm theo thể tích
- percent by volume
- phần trăm theo trọng lượng
- percent by weight
- quan niệm xác định ngân sách quảng cáo theo phần trăm số bán
- percent-of-sales concept
- quy tắc năm phần trăm
- five percent rule
- thu nhập tính theo phần trăm
- revenue expressed in percent
- tỉ lệ phần trăm tiền mua hàng thiếu
- percent of purchase liability
- tỉ lệ phần trăm, bách phân suất sử dụng
- utilization percent
- độ đầy theo phần trăm
- percent fill
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ