-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
separation
Giải thích VN: Một hoạt động tách vật liệu cấp thành các thành [[tố. ]]
Giải thích EN: An operation that separates the feed into its components.
- sự tách bằng dung dịch nặng
- heavy fluid separation
- sự tách bọt
- foam separation
- sự tách cơ học
- mechanical separation
- sự tách khô
- dry separation
- sự tách ly tâm
- centrifugal separation
- sự tách nếp gấp
- ply separation
- sự tách ngang
- lateral separation
- sự tách thẳng đứng
- perpendicular separation
- sự tách tĩnh điện
- electrostatic separation
- sự tách trọng lực
- gravity separation
- sự tách từ
- magnetic separation
- sự tách điện ly
- electrolytic separation
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
detection
- sự tách pha nhất quán
- coherent phase detection
- sự tách pha nhất quán
- phase coherent detection
- sự tách sóng công suất
- power detection
- sự tách sóng nhất quán
- coherent detection
- sự tách sóng phi tuyến
- non-linear detection
- sự tách sóng quang
- optical detection
- sự tách sóng tín hiệu
- signal detection
- sự tách sóng tuyến tính
- linear detection
- sự tách sóng đồng bộ
- synchronous detection
- sự tách sóng đồng bộ (sự tái sinh)
- synchronous detection
splitting
- sự tách chùm tia
- beam splitting
- sự tách dải
- band splitting
- sự tách lưới
- network splitting
- sự tách màu
- chromatic splitting
- sự tách mức bội
- multiple splitting
- sự tách mức bội
- splitting of multiplet
- sự tách ô
- cellular splitting
- sự tách pha
- phase splitting
- sự tách tần số
- frequency splitting
- sự tách vạch bội
- multiple splitting
- sự tách vạch bội
- splitting of multiplet
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ