-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 21: Dòng 21: =====Nện đau, đánh, đấm==========Nện đau, đánh, đấm=====- (từ lóng) trôi hơn, vượt hơn+ =====(từ lóng) trôi hơn, vượt hơn=====- (từ lóng ,cấm kỵ)quan hệ tình dục+ =====(từ lóng ,cấm kỵ) quan hệ tình dục========Nội động từ======Nội động từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- abruptly , hard , headlong , head on , noisily , precisely , smack , straight , suddenly , dead , direct , exactly , fair , flush , just , right , square , squarely
noun
- blast , boom , burst , clang , clap , clash , crack , detonation , discharge , howl , peal , pop , report , roar , roll , rumble , salvo , shot , slam , smash , sound , thud , thump , thunder , wham , bash , bat , belt , blow , box , bump , collide , cuff , punch , smack , sock , stroke , wallop , whack , whop , enjoyment , excitement , kick * , pleasant feeling , wow * , bark , explosion , rat-a-tat-tat , snap , crash , clout , hit , lick , pound , slug , swat , thwack , welt , lift
verb
- boom , burst , clang , clatter , crash , detonate , drum , echo , explode , make noise , peal , rattle , resound , sound , thump , thunder , bash , beat , bump , collide , hammer , hit , knock , pound , pummel , rap , slam , smash , strike , whack , clap , roar , bark , pop , snap , blow , bounce , clash , cudgel , detonation , dock , drive , drub , energy , excel , explosion , force , kick , maul , re
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ