• (Khác biệt giữa các bản)
    (^^)
    Hiện nay (11:33, ngày 24 tháng 8 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    ====='''<font color="red">/ə'baid/</font>'''=====
    ====='''<font color="red">/ə'baid/</font>'''=====
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Nội động từ ( .abode; .abode, .abide)===
    ===Nội động từ ( .abode; .abode, .abide)===
    Dòng 7: Dòng 8:
    ::sai lầm này sẽ không thể kéo dài mãi được
    ::sai lầm này sẽ không thể kéo dài mãi được
    -
    =====( + by) tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo; trung thành với=====
    +
    =====( + by) tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo; trung thành với, giữ lời=====
    ::[[to]] [[abide]] [[by]] [[one's]] [[friend]]
    ::[[to]] [[abide]] [[by]] [[one's]] [[friend]]
    -
    ::trung thành với bạn
    +
    ::trung thành với bạn
    ::[[to]] [[abide]] [[by]] [[the]] [[laws]]
    ::[[to]] [[abide]] [[by]] [[the]] [[laws]]
    ::tuân thủ pháp luật
    ::tuân thủ pháp luật
     +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===

    Hiện nay

    /ə'baid/

    Thông dụng

    Nội động từ ( .abode; .abode, .abide)

    Tồn tại; kéo dài
    this mistake will not abide for ever
    sai lầm này sẽ không thể kéo dài mãi được
    ( + by) tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo; trung thành với, giữ lời
    to abide by one's friend
    trung thành với bạn BÈ
    to abide by the laws
    tuân thủ pháp luật

    Ngoại động từ

    Chờ, chờ đợi
    to abide one's time
    chờ thời cơ
    Chịu đựng, chịu
    we can't abide his fits of temper
    chúng tôi không thể chịu được những cơn nóng giận của hắn

    Hình Thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chịu theo

    Kinh tế

    giữ
    tôn trọng (hợp đồng, luật pháp, quyết định, lời hứa...)
    tuân theo
    tuân thủ
    abide by the contract (to...)
    tuân thủ hợp đồng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X