-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thứ yếu (sau cái chủ yếu..)===== =====Thứ hai, thứ nhì, thứ cấp, thứ, phụ, không ...)(thêm ví dụ)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´sekəndəri</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 16: =====Trung học==========Trung học=====::[[secondary]] [[education]]::[[secondary]] [[education]]- ::nền giáo dục trung học+ ::nền giáo dục trung học cơ sở::[[secondary]] [[technical]] [[school]]::[[secondary]] [[technical]] [[school]]::trường trung cấp kỹ thuật::trường trung cấp kỹ thuậtDòng 40: Dòng 33: =====(địa lý,địa chất) lớp địa táng thuộc đại trung sinh==========(địa lý,địa chất) lớp địa táng thuộc đại trung sinh=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cây con=====+ - =====thứ hai=====+ === Xây dựng===+ =====phụ, thứ cấp, dùng lại, làm lại, cấp hai=====+ ::[[Secondary]] [[control]] [[network]]+ ::lưới đường chuyền cấp hai- ===Nguồn khác===+ ===Cơ - Điện tử===- *[http://foldoc.org/?query=secondary secondary] : Foldoc+ =====(adj) thứ yếu, thứ cấp=====- ==Vật lý==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cây con=====- =====phụ, thứ cấp=====+ - ==Y học==+ =====thứ hai=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Vật lý===- =====thứ phát=====+ =====phụ, thứ cấp=====+ === Y học===+ =====thứ phát=====::[[secondary]] [[amenorrhea]]::[[secondary]] [[amenorrhea]]::vô kinh thứ phát::vô kinh thứ phátDòng 66: Dòng 61: ::[[secondary]] [[sterility]]::[[secondary]] [[sterility]]::vô sinh thứ phát::vô sinh thứ phát- =====thứ yếu, phụ=====+ =====thứ yếu, phụ=====+ === Điện lạnh===+ =====cuộn thứ cấp (máy biến áp)=====- ==Điện lạnh==+ =====đường dây hạ thế (của hệ phân phối điện)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====cuộn thứcấp(máy biến áp)=====+ =====cấp hai=====- =====đường dây hạ thế (của hệ phân phối điện)=====+ =====dùng lại=====- + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cấp hai=====+ - + - =====dùng lại=====+ ::[[secondary]] [[air]]::[[secondary]] [[air]]::không khí dùng lại::không khí dùng lại::[[secondary]] [[air]]::[[secondary]] [[air]]::không khí thứ cấp (dùng lại)::không khí thứ cấp (dùng lại)- =====nhỏ hơn=====+ =====nhỏ hơn=====- + - =====làm lại=====+ - + - =====phụ=====+ - + - =====thứ yếu=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Less important, unimportant, inessential or unessential,non-essential, non-critical, subsidiary, ancillary, minor,inferior, subordinate: These secondary matters can be dealtwith after the important ones. 2 derivative, derived, indirect,second-hand, unoriginal, not original; copied, imitated: Hisbiography of Queen Victoria was based entirely on secondarysources. 3 auxiliary, second-line, backup, extra, reserve,spare, provisional, supporting, supportive, alternate,alternative: We were forced to rely on our secondary defencesafter the enemy cavalry broke through.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Coming after or next below what is primary.2 derived from or depending on or supplementing what is primary.3 (of education, a school, etc.) for those who have had primaryeducation, usu. from 11 to 18 years.=====+ - + - =====Electr. a (of a cell orbattery) having a reversible chemical reaction and thereforeable to store energy. b denoting a device using electromagneticinduction, esp. a transformer.=====+ - ===N. (pl. -ies) 1 a secondarything.===+ - =====A secondary device or current.=====+ =====làm lại=====- =====Secondary colour theresult of mixing two primary colours. secondary feather afeather growing from the second joint of a bird's wing.secondary picketing the picketing of premises of a firm nototherwise involved in the dispute in question. secondary planeta satellite of a planet (cf. primary planet). secondary sexualcharacteristics those distinctive of one sex but not directlyrelated to reproduction.=====+ =====phụ=====- =====Secondarily adv. secondariness n.[ME f. L secundarius (as SECOND(1))]=====+ =====thứ yếu=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[accessory]] , [[alternate]] , [[auxiliary]] , [[backup]] , [[bush-league ]]* , [[collateral]] , [[consequential]] , [[contingent]] , [[dependent]] , [[dinky ]]* , [[extra]] , [[inconsiderable]] , [[inferior]] , [[insignificant]] , [[lesser]] , [[lower]] , [[minor]] , [[minor-league]] , [[petty]] , [[relief]] , [[reserve]] , [[second]] , [[second-rate]] , [[small]] , [[small-fry]] , [[small-time ]]* , [[subject]] , [[subservient]] , [[subsidiary]] , [[substract]] , [[supporting]] , [[tributary]] , [[trivial]] , [[under]] , [[unimportant]] , [[borrowed]] , [[consequent]] , [[derivate]] , [[derivational]] , [[derived]] , [[developed]] , [[eventual]] , [[indirect]] , [[proximate]] , [[resultant]] , [[resulting]] , [[second-hand]] , [[subordinate]] , [[subsequent]] , [[vicarious]] , [[junior]] , [[low]] , [[subaltern]] , [[emergency]] , [[standby]] , [[supplemental]] , [[supplementary]] , [[affiliated]] , [[ancillary]] , [[appendant]] , [[appurtenant]] , [[attendant]] , [[bye]] , [[derivative]] , [[incidental]] , [[indirectly]] , [[satellite]] , [[unessential]]+ =====noun=====+ :[[inferior]] , [[junior]] , [[subaltern]] , [[underling]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[first-class]] , [[first-rate]] , [[important]] , [[primary]] , [[superior]] , [[causative]] , [[source]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Chuyên ngành
Y học
thứ phát
- secondary amenorrhea
- vô kinh thứ phát
- secondary anemia
- thiếu máu thứ phát
- secondary aneurysm
- phình mạch thứ phát
- secondary pneumonia
- viêm phổi thứ phát
- secondary sterility
- vô sinh thứ phát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accessory , alternate , auxiliary , backup , bush-league * , collateral , consequential , contingent , dependent , dinky * , extra , inconsiderable , inferior , insignificant , lesser , lower , minor , minor-league , petty , relief , reserve , second , second-rate , small , small-fry , small-time * , subject , subservient , subsidiary , substract , supporting , tributary , trivial , under , unimportant , borrowed , consequent , derivate , derivational , derived , developed , eventual , indirect , proximate , resultant , resulting , second-hand , subordinate , subsequent , vicarious , junior , low , subaltern , emergency , standby , supplemental , supplementary , affiliated , ancillary , appendant , appurtenant , attendant , bye , derivative , incidental , indirectly , satellite , unessential
Từ trái nghĩa
adjective
- first-class , first-rate , important , primary , superior , causative , source
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Vật lý | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ