-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ri'tri:t</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 7: ::[[to]] [[sound]] [[the]] [[retreat]]::[[to]] [[sound]] [[the]] [[retreat]]::thổi hiệu lệnh rút lui::thổi hiệu lệnh rút lui- ::[[to]] [[cut]] [[off]] ([[intercept]]) [[an]] [[army's]] [[retreat]]+ ::[[to]] [[cut]] [[off]] ([[intercept]]) [[an]] [[army]][['s]] [[retreat]]::cắt đường rút lui của một đạo quân::cắt đường rút lui của một đạo quân::[[to]] [[make]] [[good]] [[one's]] [[retreat]]::[[to]] [[make]] [[good]] [[one's]] [[retreat]]Dòng 39: Dòng 32: ::[[retreating]] [[chin]]::[[retreating]] [[chin]]::cằm lẹm::cằm lẹm- ::[[retreat]] [[ing]] [[forehead]]+ ::[[retreating]] [[forehead]]::trán trợt ra sau::trán trợt ra sau+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ========(đánh cờ) rút (quân) về (tránh thế bị vây hãm)==========(đánh cờ) rút (quân) về (tránh thế bị vây hãm)=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Retreating]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự rút lui=====+ - ==Hóa học&vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự rút lui=====- =====sự thu về=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====sự thu về=====- =====thu về=====+ =====thu về=====- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ =====phím lùi=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====phím lùi=====+ ''Giải thích VN'': Phím dùng để xóa ký tự ngay bên trái vị trí con chạy, hoặc động tác dịch một ô trống về bên trái bằng phím di chuyển con chạy.''Giải thích VN'': Phím dùng để xóa ký tự ngay bên trái vị trí con chạy, hoặc động tác dịch một ô trống về bên trái bằng phím di chuyển con chạy.+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hốc tường=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====hõm tường=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hốctường=====+ - =====hõm tường=====+ =====khấu giật=====- =====khấu giật=====+ =====lùi bước=====- + - =====lùi bước=====+ ''Giải thích VN'': Phím dùng để xóa ký tự ngay bên trái vị trí con chạy, hoặc động tác dịch một ô trống về bên trái bằng phím di chuyển con chạy.''Giải thích VN'': Phím dùng để xóa ký tự ngay bên trái vị trí con chạy, hoặc động tác dịch một ô trống về bên trái bằng phím di chuyển con chạy.- =====rút lại=====+ =====rút lại=====- + - =====sự rút lại=====+ - + - =====thu lại=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Retirement, withdrawal, pulling or falling or drawingback, giving ground, evacuation, flight: The regiment's retreatin the face of overwhelming odds is complete.=====+ - + - =====Retirement,seclusion, withdrawal, isolation, solitude, rustication: Sinceher retreat from public life, she has devoted herself topainting. 3 sanctuary, sanctum (sanctorum), refuge, shelter,den, haven, asylum, resort, hideaway, hide-out: Antoniainsisted on having her own retreat where she could occasionallyescape from the children.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Withdraw, decamp, run (away), turn tail, depart, give orlose ground, pull or fall or draw back, retire, evacuate, flee,take flight: We must retreat to the shelter of the hills, wherewe can regroup.=====+ - + - =====Ebb, draw or move back, recede: The waves,constantly advancing and retreating across the pebbly strand,lulled me to sleep.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====A intr. (esp. of military forces) go back,retire; relinquish a position. b tr. cause to retreat; moveback.=====+ - + - =====Intr. (esp. of features) recede; slope back.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Athe act or an instance of retreating. b Mil. a signal for this.2 withdrawal into privacy or security.=====+ - + - =====A place of shelter orseclusion.=====+ - + - =====A period of seclusion for prayer and meditation.5 Mil. a bugle-call at sunset.=====+ - + - =====A place for the reception ofthe elderly or others in need of care. [ME f. OF retret (n.),retraiter (v.) f. L retrahere: see RETRACT]=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====sự rút lại=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=retreat retreat] : National Weather Service+ =====thu lại=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=retreat&submit=Search retreat] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=retreat retreat] :Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[ebb]] , [[evacuation]] , [[flight]] , [[retirement]] , [[withdrawal]] , [[adytum]] , [[ark]] , [[asylum]] , [[cell]] , [[cloister]] , [[convent]] , [[cover]] , [[covert]] , [[defense]] , [[den]] , [[habitat]] , [[harbor]] , [[haunt]] , [[haven]] , [[hermitage]] , [[hideaway]] , [[hiding place]] , [[ivory tower ]]* , [[port]] , [[privacy]] , [[refuge]] , [[resort]] , [[safe house]] , [[safe place]] , [[sanctuary]] , [[seclusion]] , [[security]] , [[shelter]] , [[solitude]] , [[protection]] , [[fallback]] , [[pullback]] , [[pullout]] , [[fastness]] , [[recession]] , [[redoubt]] , [[retrocession]]+ =====verb=====+ :[[abandon]] , [[avoid]] , [[back]] , [[back away]] , [[back down]] , [[back off]] , [[back out]] , [[backtrack]] , [[beat it]] , [[cave in]] , [[decamp]] , [[depart]] , [[disengage]] , [[draw back]] , [[ebb]] , [[elude]] , [[escape]] , [[evacuate]] , [[evade]] , [[fall back]] , [[fold]] , [[give ground]] , [[go]] , [[go along with]] , [[go back]] , [[hand over]] , [[hide]] , [[keep aloof]] , [[keep apart]] , [[lay down]] , [[leave]] , [[move back]] , [[opt out]] , [[pull out]] , [[quail]] , [[quit]] , [[recede]] , [[recoil]] , [[reel]] , [[regress]] , [[relinquish]] , [[resign]] , [[retire]] , [[retrocede]] , [[retrograde]] , [[reverse]] , [[run]] , [[seclude oneself]] , [[sequester]] , [[shrink]] , [[start back]] , [[turn tail ]]* , [[vacate]] , [[withdraw]] , [[retract]] , [[retrogress]] , [[backpedal]] , [[renege]] , [[pull back]] , [[asylum]] , [[bolt]] , [[den]] , [[departure]] , [[draw in one]]'s horns , [[dropback]] , [[evacuation]] , [[flee]] , [[getaway]] , [[harbor]] , [[haven]] , [[hightail]] , [[lair]] , [[nest]] , [[port]] , [[privacy]] , [[recess]] , [[refuge]] , [[resort]] , [[sanctuary]] , [[seclusion]] , [[shelter]] , [[solitude]] , [[withdrawal]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[advance]] , [[arrival]] , [[coming]]+ =====verb=====+ :[[advance]] , [[face]] , [[forge]] , [[meet]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ebb , evacuation , flight , retirement , withdrawal , adytum , ark , asylum , cell , cloister , convent , cover , covert , defense , den , habitat , harbor , haunt , haven , hermitage , hideaway , hiding place , ivory tower * , port , privacy , refuge , resort , safe house , safe place , sanctuary , seclusion , security , shelter , solitude , protection , fallback , pullback , pullout , fastness , recession , redoubt , retrocession
verb
- abandon , avoid , back , back away , back down , back off , back out , backtrack , beat it , cave in , decamp , depart , disengage , draw back , ebb , elude , escape , evacuate , evade , fall back , fold , give ground , go , go along with , go back , hand over , hide , keep aloof , keep apart , lay down , leave , move back , opt out , pull out , quail , quit , recede , recoil , reel , regress , relinquish , resign , retire , retrocede , retrograde , reverse , run , seclude oneself , sequester , shrink , start back , turn tail * , vacate , withdraw , retract , retrogress , backpedal , renege , pull back , asylum , bolt , den , departure , draw in one's horns , dropback , evacuation , flee , getaway , harbor , haven , hightail , lair , nest , port , privacy , recess , refuge , resort , sanctuary , seclusion , shelter , solitude , withdrawal
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ