• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====( + about/of something) không chắc chắn, không biết rõ ràng, không biết một cách dứt kh...)
    Hiện nay (09:15, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʌn'sə:tn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 35: Dòng 28:
    ::rõ ràng và mạnh mẽ, cả quyết
    ::rõ ràng và mạnh mẽ, cả quyết
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====không chắc chắn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Unsure, indeterminate, unpredictable, undeterminable,unforeseeable, unascertainable, haphazard, chance, arbitrary,random, aleatory, serendipitous, hit-or-miss, casual: It isuncertain whether interest rates will rise again next month.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Unsure, in or of two minds, vacillating, undecided, unclear,ambivalent, irresolute, indecisive, hesitant, hesitating,undetermined, shilly-shallying, Brit at a loose end, US at looseends: Julia is uncertain about what to do next.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Unsure,indeterminate, up in the air, indefinite, unpredictable,unresolved, unsettled, in the balance, conjectural, speculative,debatable, touch-and-go, unreliable, doubtful, dubious,questionable, vague, hazy: The future of the company is nowuncertain. The results of the election are still uncertain. 4variable, changeable, inconstant, unfixed, unsettled, irregular,fickle, erratic, fitful, unsteady, wavering, unreliable,sporadic, occasional; unmethodical, unsystematic: The picturesin the cave danced in the uncertain light of the torch. How canwe make an appointment if your plans are so uncertain?=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Not certainly knowing or known (uncertain what it means;the result is uncertain).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Unreliable (his aim is uncertain).3 changeable, erratic (uncertain weather).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Uncertainly adv.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=uncertain uncertain] : Corporateinformation
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=uncertain uncertain] : Chlorine Online
    +
    =====không chắc chắn=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[ambiguous]] , [[ambivalent]] , [[chancy]] , [[conjectural]] , [[dubious]] , [[erratic]] , [[fitful]] , [[hanging by a thread]] , [[hazy]] , [[hesitant]] , [[iffy ]]* , [[incalculable]] , [[inconstant]] , [[indefinite]] , [[indeterminate]] , [[indistinct]] , [[insecure]] , [[irregular]] , [[irresolute]] , [[on thin ice]] , [[precarious]] , [[questionable]] , [[risky]] , [[speculative]] , [[touch and go]] , [[unclear]] , [[unconfirmed]] , [[undecided]] , [[undetermined]] , [[unfixed]] , [[unforeseeable]] , [[unpredictable]] , [[unreliable]] , [[unresolved]] , [[unsettled]] , [[unsure]] , [[up for grabs]] , [[up in the air]] , [[vacillating]] , [[vague]] , [[variable]] , [[wavering]] , [[borderline]] , [[clouded]] , [[doubtful]] , [[dubitable]] , [[equivocal]] , [[inconclusive]] , [[indecisive]] , [[problematic]] , [[problematical]] , [[arguable]] , [[contested]] , [[disputable]] , [[exceptionable]] , [[moot]] , [[mootable]] , [[cloudy]] , [[inexplicit]] , [[nebulous]] , [[obscure]] , [[suspect]] , [[suspicious]] , [[open]] , [[skeptical]] , [[alterable]] , [[fluid]] , [[mutable]] , [[unstable]] , [[unsteady]] , [[variant]] , [[changeable]] , [[fantastic]] , [[fantastical]] , [[fickle]] , [[freakish]] , [[inconsistent]] , [[mercurial]] , [[temperamental]] , [[ticklish]] , [[volatile]] , [[whimsical]] , [[amphibolic]] , [[asea]] , [[capricious]] , [[contingent]] , [[controversial]] , [[distrustful]] , [[enigmatical]] , [[fallible]] , [[flickering]] , [[hesitating]] , [[iffy]] , [[improbable]] , [[penumbral]] , [[tentative]] , [[touch-and-go]] , [[unformalized]] , [[visionary]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[certain]] , [[clear]] , [[definite]] , [[determined]] , [[foreseeable]] , [[secure]] , [[sure]] , [[unchanging]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ʌn'sə:tn/

    Thông dụng

    Tính từ

    ( + about/of something) không chắc chắn, không biết rõ ràng, không biết một cách dứt khoát, còn ngờ vực; không được biết một cách chắc chắn
    uncertain success
    sự thành công không chắc lắm
    a lady of uncertain age
    một bà khó biết tuổi; (hài) một bà muốn làm ra vẻ trẻ hơn tuổi thật
    the outcome is still uncertain
    kết quả còn không chắc chắn
    Dễ thay đổi, có thể thay đổi, không kiên định
    uncertain weather
    thời tiết hay thay đổi
    a man of uncertain temper
    một người tính khí thất thường
    Không đáng tin, không thể dựa vào được, không thể tin cậy được
    an uncertain companion
    một người bạn không đáng tin cậy
    Ngập ngừng, ướm thử
    a uncertain voice
    một giọng nói ngập ngừng
    in no uncertain terms
    rõ ràng và mạnh mẽ, cả quyết

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    không chắc chắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X