-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ ====='''<font color="red">/ə'baid/</font>'''=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: ::sai lầm này sẽ không thể kéo dài mãi được::sai lầm này sẽ không thể kéo dài mãi được- =====( + by) tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo; trung thành với=====+ =====( + by) tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo; trung thành với, giữ lời=====::[[to]] [[abide]] [[by]] [[one's]] [[friend]]::[[to]] [[abide]] [[by]] [[one's]] [[friend]]- ::trung thành với bạn+ ::trung thành với bạn BÈ::[[to]] [[abide]] [[by]] [[the]] [[laws]]::[[to]] [[abide]] [[by]] [[the]] [[laws]]::tuân thủ pháp luật::tuân thủ pháp luật+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 35: Dòng 29: * PP: [[abode]] , [[abided]]* PP: [[abode]] , [[abided]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chịu theo=====+ - == Kinh tế ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chịu theo=====+ === Kinh tế ===+ =====giữ=====- =====giữ=====+ =====tôn trọng (hợp đồng, luật pháp, quyết định, lời hứa...)=====- =====tôn trọng (hợp đồng, luật pháp, quyết định, lời hứa...)=====+ =====tuân theo=====- =====tuân theo=====+ =====tuân thủ=====- + - =====tuân thủ=====+ ::[[abide]] [[by]] [[the]] [[contract]] (to...)::[[abide]] [[by]] [[the]] [[contract]] (to...)::tuân thủ hợp đồng::tuân thủ hợp đồng- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===V.===+ =====verb=====- + :[[accept]] , [[acknowledge]] , [[bear]] , [[bear with ]]* , [[be big about]] , [[concede]] , [[consent]] , [[defer]] , [[endure]] , [[hang in]] , [[hang in there]] , [[hang tough ]]* , [[live with]] , [[put up with]] , [[receive]] , [[sit tight ]]* , [[stand]] , [[stand for]] , [[stomach]] , [[suffer]] , [[swallow]] , [[take]] , [[tolerate]] , [[withstand]] , [[bide]] , [[bunk ]]* , [[bunk out]] , [[crash ]]* , [[dwell]] , [[hang out ]]* , [[inhabit]] , [[lodge]] , [[nest]] , [[perch]] , [[reside]] , [[room]] , [[roost]] , [[settle]] , [[squat]] , [[stay]] , [[continue]] , [[keep on]] , [[last]] , [[persevere]] , [[persist]] , [[remain]] , [[survive]] , [[anticipate]] , [[expect]] , [[linger]] , [[pause]] , [[rest]] , [[sojourn]] , [[stick around ]]* , [[stop]] , [[tarry]] , [[wait]] , [[brook]] , [[go]] , [[support]] , [[sustain]] , [[go on]] , [[hold out]] , [[domicile]] , [[house]] , [[acquiesce]] , [[await]] , [[conformto]] , [[delay]] , [[exist]] , [[live]] , [[visit]]- =====Stand, endure,suffer,submit to,bear, put up with,accept, tolerate,brook: How can you abide the company of sucha fool?=====+ =====phrasal verb=====- + :[[adhere]] , [[carry out]] , [[comply]] , [[conform]] , [[keep]] , [[mind]] , [[obey]] , [[observe]]- =====Live,stay,reside, dwell,sojourn: Local peoplebelieve that the rain god abides in these mountains.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Remain,stay, continue,tarry;linger, rest: He'll abide in my caretill he can walk again.=====+ :[[despise]] , [[dispute]] , [[pass]] , [[quit]] , [[reject]] , [[resist]] , [[shun]] , [[depart]] , [[go]] , [[leave]] , [[migrate]] , [[move]] , [[refuse]] , [[stop]] , [[carry on]] , [[continue]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Abide by. consent to,agree to,comply with,observe,acknowledge,obey,follow,submit to,conform to,keep to,remain true to,stand firm by,adhere to,hold to: You must abide by the rules of the club if you becomea member.=====+ - + - ==Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====(past abided or rarely abode) 1 tr. (usu. in neg. orinterrog.) tolerate,endure (can't abide him).=====+ - + - =====Intr. (foll.by by) a act in accordance with (abide by the rules). b remainfaithful to (a promise).=====+ - + - =====Intr. archaic a remain, continue.b dwell.=====+ - + - =====Tr. archaic sustain,endure.=====+ - + - =====Abidance n.[OEabidan (as A-(2),bidan BIDE)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=abide&x=0&y=0 abide]: Search MathWorld+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accept , acknowledge , bear , bear with * , be big about , concede , consent , defer , endure , hang in , hang in there , hang tough * , live with , put up with , receive , sit tight * , stand , stand for , stomach , suffer , swallow , take , tolerate , withstand , bide , bunk * , bunk out , crash * , dwell , hang out * , inhabit , lodge , nest , perch , reside , room , roost , settle , squat , stay , continue , keep on , last , persevere , persist , remain , survive , anticipate , expect , linger , pause , rest , sojourn , stick around * , stop , tarry , wait , brook , go , support , sustain , go on , hold out , domicile , house , acquiesce , await , conformto , delay , exist , live , visit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ