-
(Khác biệt giữa các bản)(→Cung điện (vua); triều đình; quần thần; buổi chầu)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kɔːt ,kɔːrt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 36: Dòng 29: ::[[to]] [[pay]] [[one's]] [[court]] [[to]] [[someone]]::[[to]] [[pay]] [[one's]] [[court]] [[to]] [[someone]]::tán tỉnh ai::tán tỉnh ai- ::[[out]] [[of]] [[court]]- ::mất quyền thưa kiện- =====(nghĩa bóng) lỗi thời, không còn thích hợp; không có căn cứ========Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 59: Dòng 49: ::[[to]] [[court]] [[death]]::[[to]] [[court]] [[death]]::chuốc lấy cái chết; liều chết::chuốc lấy cái chết; liều chết+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[out]] [[of]] [[court]]=====+ ::mất quyền thưa kiện+ ::(nghĩa bóng) lỗi thời, không còn thích hợp; không có căn cứ- ==Xây dựng==+ ===hình thái từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ * V_ing : [[courting]]- =====tán tỉnh=====+ - ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====pháp đình=====+ === Xây dựng===+ =====tán tỉnh=====+ === Kinh tế ===+ =====pháp đình=====::[[law]] [[court]]::[[law]] [[court]]::pháp định::pháp định- =====pháp viện=====+ =====pháp viện=====::[[High]] [[Court]] [[of]] [[Justice]]::[[High]] [[Court]] [[of]] [[Justice]]::Tối cao Pháp viện::Tối cao Pháp viện- =====tòa án=====+ =====tòa án=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=court court] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[cloister]] , [[close]] , [[compass]] , [[courtyard]] , [[curtilage]] , [[enclosure]] , [[forum]] , [[patio]] , [[piazza]] , [[plaza]] , [[quad]] , [[quadrangle]] , [[square]] , [[street]] , [[castle]] , [[cortege]] , [[entourage]] , [[hall]] , [[lords and ladies]] , [[palace]] , [[retinue]] , [[royal household]] , [[staff]] , [[suite]] , [[train]] , [[bar]] , [[bench]] , [[court of justice]] , [[judge]] , [[justice]] , [[kangaroo court ]]* , [[law court]] , [[magistrate]] , [[seat of judgment]] , [[session]] , [[tribunal]] , [[city hall]] , [[county courthouse]] , [[courthouse]] , [[courtroom]] , [[federal building]] , [[hall of justice]] , [[justice building]] , [[municipal building]] , [[address]] , [[attention]] , [[homage]] , [[love]] , [[respects]] , [[suit]] , [[atrium]] , [[yard]] , [[assize]] , [[cortile]] , [[docket]] , [[judicatory]] , [[judicature]] , [[judiciary]] , [[jurisdiction]] , [[litigation]] , [[mall]] , [[princelyretinue]] , [[recourse]] , [[testimony]] , [[trial]]- === Nguồn khác===+ =====verb=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=court&searchtitlesonly=yes court] : bized+ :[[allure]] , [[ask in marriage]] , [[attract]] , [[beseech]] , [[bid]] , [[bootlick]] , [[captivate]] , [[charm]] , [[chase]] , [[cultivate]] , [[curry favor]] , [[date]] , [[entice]] , [[entreat]] , [[flatter]] , [[follow]] , [[gallant]] , [[go out with]] , [[go steady]] , [[go together]] , [[go with]] , [[grovel]] , [[importune]] , [[invite]] , [[keep company with]] , [[make love to]] , [[make overture]] , [[make time with]] , [[pander to]] , [[pay addresses to]] , [[pay court to]] , [[please]] , [[pop the question ]]* , [[praise]] , [[propose]] , [[pursue]] , [[run after ]]* , [[seek]] , [[seek the hand of]] , [[serenade]] , [[set one]]’s cap , [[solicit]] , [[spark]] , [[spoon]] , [[sue]] , [[sweetheart]] , [[take out]] , [[woo]] , [[provoke]] , [[tempt]]- + ===Từ trái nghĩa===- ==Oxford==+ =====verb=====- ===N. & v.===+ :[[disregard]] , [[ignore]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====N.=====+ - + - =====(in full court of law) a an assembly of judgesor other persons acting as a tribunal in civil and criminalcases. b = COURTROOM.=====+ - + - =====A an enclosed quadrangular area forgames,which may be open or covered (tennis-court;squash-court). b an area marked out for lawn tennis etc. (hitthe ball out of court).=====+ - + - =====A a small enclosed street in a town,having a yard surrounded by houses,and adjoining a largerstreet. b Brit. = COURTYARD. c (Court) the name of a largehouse,block of flats,street,etc. (Grosvenor Court). d (atCambridge University) a collegequadrangle. e a subdivision ofa building,usu. a largehallextending to the ceiling withgalleriesandstaircases.=====+ - + - =====A the establishment, retinue,andcourtiers of a sovereign. b a sovereign and his or hercouncillors,constituting a ruling power. c a sovereign'sresidence. d an assembly held by a sovereign; a Statereception.=====+ - + - =====Attention paid to a person whose favour,love,orinterest is sought (paidcourtto her).=====+ - + - =====A the qualifiedmembersofa company or a corporation. b (in some FriendlySocieties) a local branch. c a meeting of acourt.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====A try to win the affection or favourof(a person). b payamorousattentionto (courting couples).=====+ - + - =====Seek to win(applause,fame,etc.).=====+ - + - =====Invite (misfortune) by one's actions(you are courting disaster).=====+ - + - =====US a building containing the administrative offices of a county.Court leet see LEET(1). Court of Appeal a court of law hearingappeals against judgementsinthe Crown Court,High Court,County Court,etc. Court of Protection Brit. the department ofthe Supreme Court attendingtothe affairs of the mentallyunfit. court of record a court whose proceedings are recordedand available as evidence of fact. Court of St James's theBritish sovereign's court. Court of Session the supreme civilcourt in Scotland. court of summary jurisdiction a court havingthe authoritytouse summary proceedings and arrive at ajudgement or conviction. court order a direction issued by acourt or a judge,usu. requiring a persontodo or not dosomething. court plaster hist. sticking-plaster for cuts etc.(formerly used by ladies at court for face-patches). court rollhist. a manorial-courtregisterofholdings. court shoe awoman's light,usu. high-heeled,shoe with a low-cut upper.court tennis US real tennis. go to courttakelegal action. incourt appearing as a party or an advocate in a court of law.outof court 1 (of a plaintiff) not entitled to be heard.=====+ - + - =====(ofa settlement) arranged before a hearing or judgement can takeplace.=====+ - + - =====Not worthy of consideration (that suggestion is out ofcourt).[ME f. AF curt, OF cort, ult. f. L cohors,-hortisyard, retinue: (v.) after OIt. corteare, OF courtoyer]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cloister , close , compass , courtyard , curtilage , enclosure , forum , patio , piazza , plaza , quad , quadrangle , square , street , castle , cortege , entourage , hall , lords and ladies , palace , retinue , royal household , staff , suite , train , bar , bench , court of justice , judge , justice , kangaroo court * , law court , magistrate , seat of judgment , session , tribunal , city hall , county courthouse , courthouse , courtroom , federal building , hall of justice , justice building , municipal building , address , attention , homage , love , respects , suit , atrium , yard , assize , cortile , docket , judicatory , judicature , judiciary , jurisdiction , litigation , mall , princelyretinue , recourse , testimony , trial
verb
- allure , ask in marriage , attract , beseech , bid , bootlick , captivate , charm , chase , cultivate , curry favor , date , entice , entreat , flatter , follow , gallant , go out with , go steady , go together , go with , grovel , importune , invite , keep company with , make love to , make overture , make time with , pander to , pay addresses to , pay court to , please , pop the question * , praise , propose , pursue , run after * , seek , seek the hand of , serenade , set one’s cap , solicit , spark , spoon , sue , sweetheart , take out , woo , provoke , tempt
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ